Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về “Từ Chỉ Người” trong tiếng Anh, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin hơn. Chúng ta sẽ khám phá định nghĩa, phân loại, các đuôi phổ biến và danh sách từ vựng phong phú liên quan đến chủ đề này.
Trước khi đi sâu vào “từ chỉ người”, hãy cùng ôn lại khái niệm cơ bản về “danh từ” trong tiếng Anh.
Danh Từ Trong Tiếng Anh Là Gì?
Danh từ là gì trong tiếng Anh?
Danh từ (Noun) là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, sự vật, hiện tượng, khái niệm… Danh từ đóng vai trò quan trọng trong câu, thường xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau và là nền tảng để xây dựng khả năng sử dụng tiếng Anh hiệu quả.
Ví dụ:
- Danh từ chỉ người: man, woman, child, teacher, doctor…
- Danh từ chỉ vật: cat, dog, book, table, chair…
- Danh từ chỉ địa điểm: house, school, park, city, country…
Dấu hiệu nhận biết danh từ:
Danh từ thường có các đuôi sau: -ent, -ant, -ness, -tion, -or, -er, -ity, -ence, -ance, -sion, -ism, -age.
Vị trí của danh từ trong câu:
Danh từ thường đứng trước hoặc sau động từ (verb) hoặc động từ to be.
Ví dụ:
- The weather is hot. (Thời tiết thì nóng.)
- The man sits on the chair. (Người đàn ông ngồi trên ghế.)
Danh Từ Chỉ Người Là Gì?
Danh từ chỉ người (Noun of Person) là loại danh từ dùng để gọi tên hoặc mô tả một người, một cá nhân cụ thể, hoặc một nhóm người trong một ngữ cảnh nhất định. Chúng có thể bao gồm:
- Nghề nghiệp, chức vụ: teacher, student, doctor, engineer, CEO…
- Tên riêng: John, Mary, Linh, Nam…
- Quan hệ gia đình: mother, father, brother, sister, wife, husband…
- Nơi ở: resident, citizen, neighbor…
Sử dụng danh từ chỉ người trong giao tiếp hàng ngày
Phân Loại Danh Từ Chỉ Người Trong Tiếng Anh
Tương tự như danh từ nói chung, danh từ chỉ người cũng được chia thành các loại sau:
- Danh từ riêng (Proper Noun): Chỉ tên riêng của một người, địa điểm hoặc tổ chức cụ thể.
- Ví dụ: John, Mary, Apollo English, Vietnam…
- Danh từ chung (Common Noun): Chỉ một nhóm người có cùng đặc điểm.
- Ví dụ: teacher, student, chef, doctor…
- Danh từ đếm được (Countable Noun): Có thể đếm được bằng số lượng.
- Ví dụ: one student, two teachers, three doctors…
- Danh từ không đếm được (Uncountable Noun): Không thể đếm được bằng số lượng.
- Ví dụ: generation, staff, faculty…
Các Đuôi Phổ Biến Của Danh Từ Chỉ Người
Một trong những cách dễ nhất để nhận biết danh từ chỉ người là dựa vào các đuôi phổ biến của chúng:
STT | Đuôi Danh Từ | Ví Dụ |
---|---|---|
1 | -er | teacher, player, singer, runner, writer… |
2 | -or | doctor, actor, professor, director… |
3 | -ent | student, president, resident, client… |
4 | -ant | accountant, assistant, consultant… |
5 | -ee | employee, trainee, interviewee… |
6 | -ist | scientist, artist, dentist, journalist… |


Tổng Hợp Từ Vựng Về Danh Từ Chỉ Người Trong Tiếng Anh
Dưới đây là danh sách các từ vựng về danh từ chỉ người được phân loại theo các chủ đề khác nhau để bạn dễ dàng tham khảo và học tập.
100+ Từ Vựng Về Vai Trò Trong Xã Hội và Cuộc Sống Hàng Ngày
- Teacher – Giáo viên
- Student – Học sinh
- Doctor – Bác sĩ
- Nurse – Y tá
- Engineer – Kỹ sư
- Lawyer – Luật sư
- Artist – Nghệ sĩ
- Musician – Nhạc sĩ
- Actor – Diễn viên
- Actress – Nữ diễn viên
- Writer – Nhà văn
- Scientist – Nhà khoa học
- Farmer – Nông dân
- Chef – Đầu bếp
- Waiter – Người phục vụ (nam)
- Waitress – Người phục vụ (nữ)
- Policeman – Cảnh sát (nam)
- Firefighter – Lính cứu hỏa
- Pilot – Phi công
- Captain – Thuyền trưởng, đội trưởng
- Soldier – Người lính
- Sailor – Thủy thủ
- Politician – Chính trị gia
- Carpenter – Thợ mộc
- Electrician – Thợ điện
- Plumber – Thợ sửa ống nước
- Mechanic – Thợ cơ khí
- Dentist – Nha sĩ
- Barber – Thợ cắt tóc (nam)
- Tailor – Thợ may
- Photographer – Nhiếp ảnh gia
- Dancer – Vũ công
- Baker – Thợ làm bánh
- Cashier – Thu ngân
- Receptionist – Lễ tân
- Librarian – Thủ thư
- Principal – Hiệu trưởng
- Professor – Giáo sư
- Astronaut – Phi hành gia
- Astronomer – Nhà thiên văn học
- Biologist – Nhà sinh vật học
- Chemist – Nhà hóa học
- Geologist – Nhà địa chất học
- Historian – Nhà sử học
- Journalist – Nhà báo
- Mathematician – Nhà toán học
- Philosopher – Nhà triết học
- Psychologist – Nhà tâm lý học
- Sociologist – Nhà xã hội học
- Economist – Nhà kinh tế học
- Anthropologist – Nhà nhân loại học
- Archaeologist – Nhà khảo cổ học
- Botanist – Nhà thực vật học
- Zoologist – Nhà động vật học
- Veterinarian – Bác sĩ thú y
- Philanthropist – Nhà từ thiện
- Architect – Kiến trúc sư
- Gardener – Người làm vườn
- Lifeguard – Nhân viên cứu hộ
- Tourist – Khách du lịch
- Explorer – Nhà thám hiểm
- Diplomat – Nhà ngoại giao
- Nomad – Dân du mục
- Scholar – Học giả
- Coach – Huấn luyện viên
- Referee – Trọng tài
- Miner – Thợ mỏ
- Social worker – Nhân viên xã hội
- Sculptor – Nhà điêu khắc
- Magician – Ảo thuật gia
- Spy – Điệp viên
- Bodyguard – Vệ sĩ
- Barista – Nhân viên pha chế cà phê
- Pianist – Nghệ sĩ piano
- Comedian – Diễn viên hài
- Poet – Nhà thơ
- Meteorologist – Nhà khí tượng học
- Interpreter – Phiên dịch viên
- Translator – Người dịch
- Surveyor – Người khảo sát
- Accountant – Kế toán viên
- Pharmacist – Dược sĩ
- Blogger – Người viết blog
- Influencer – Người có ảnh hưởng
- Youtuber – Người làm Youtube
- Gamer – Người chơi game
- Streamer – Người phát trực tiếp
- Model – Người mẫu
- Designer – Nhà thiết kế
- Editor – Biên tập viên
- Investor – Nhà đầu tư
- Manager – Quản lý
- Supervisor – Giám sát viên
- Consultant – Cố vấn
- Salesperson – Nhân viên bán hàng
- Customer – Khách hàng
- Supporter – Người ủng hộ
- Volunteer – Tình nguyện viên
- Citizen – Công dân
- Resident – Cư dân
100+ Danh Từ Chỉ Người Thông Dụng Khác
Dưới đây là danh sách các danh từ chỉ người liên quan đến độ tuổi, giới tính, bộ phận cơ thể và nơi sinh sống:
- Child – Đứa trẻ
- Adult – Người trưởng thành
- Baby – Em bé
- Toddler – Trẻ mới biết đi
- Teenager – Thanh thiếu niên
- Senior – Người cao tuổi
- Man – Đàn ông
- Woman – Phụ nữ
- Boy – Con trai
- Girl – Con gái
- Male – Nam giới
- Female – Nữ giới
- Brother – Anh trai
- Sister – Chị gái
- Husband – Chồng
- Wife – Vợ
- Father – Cha
- Mother – Mẹ
- Grandfather – Ông
- Grandmother – Bà
- Uncle – Chú, bác
- Aunt – Cô, dì
- Nephew – Cháu trai
- Niece – Cháu gái
- Cousin – Anh chị em họ
- Son-in-law – Con rể
- Daughter-in-law – Con dâu
- Twins – Sinh đôi
- Triplets – Sinh ba
- Grandson – Cháu trai
- Granddaughter – Cháu gái
- Parent – Phụ huynh
- Head – Đầu
- Face – Mặt
- Eye – Mắt
- Ear – Tai
- Nose – Mũi
- Mouth – Miệng
- Lips – Môi
- Tooth – Răng
- Tongue – Lưỡi
- Throat – Họng
- Neck – Cổ
- Shoulder – Vai
- Arm – Cánh tay
- Elbow – Khuỷu tay
- Hand – Bàn tay
- Finger – Ngón tay
- Thumb – Ngón cái
- Wrist – Cổ tay
- Chest – Ngực
- Breast – Vú
- Back – Lưng
- Stomach – Bụng
- Hip – Hông
- Leg – Chân
- Knee – Đầu gối
- Foot – Bàn chân
- Heel – Gót chân
- Toe – Ngón chân
- Skin – Da
- Hair – Tóc
- Forehead – Trán
- Cheek – Má
- Chin – Cằm
- Eyebrow – Lông mày
- Eyelash – Lông mi
- House – Nhà
- Apartment – Căn hộ
- Bedroom – Phòng ngủ
- Living room – Phòng khách
- Kitchen – Bếp
- Bathroom – Phòng tắm
- Office – Văn phòng
- Desk – Bàn làm việc
- Chair – Ghế
- Bed – Giường
- Closet – Tủ quần áo
- Garage – Gara
- Yard – Sân
- Garden – Vườn
- Street – Đường phố
- City – Thành phố
- Town – Thị trấn
- Village – Làng
- Suburb – Vùng ngoại ô
- Countryside – Vùng nông thôn
- Farm – Trang trại
- Factory – Nhà máy
- School – Trường học
- Hospital – Bệnh viện
- Store – Cửa hàng
- Bank – Ngân hàng
- Restaurant – Nhà hàng
- Library – Thư viện
- Park – Công viên
- Gym – Phòng tập thể dục
- Theater – Nhà hát
- Church – Nhà thờ
- Temple – Đền
100+ Danh Từ Tập Thể Chỉ Người (Collective Noun)
Danh từ tập thể chỉ một nhóm người hoặc vật thể được xem như một đơn vị. Dưới đây là một số ví dụ:
- A choir of singers – Một dàn hợp xướng
- A band of musicians – Một ban nhạc
- A crowd of people – Một đám đông
- A team of players – Một đội tuyển
- A class of students – Một lớp học
- A group of friends – Một nhóm bạn
- A troop of scouts – Một đội hướng đạo
- A horde of tourists – Một đám du khách
- A convoy of trucks – Một đoàn xe tải
- A pair of shoes – Một đôi giày
- A couple of friends – Một cặp bạn
- A troop of dancers – Một đoàn vũ công
- A posse of police – Một đội cảnh sát
- A troop of soldiers – Một đội quân
- A network of computers – Một mạng máy tính
- A platoon of soldiers – Một trung đội lính
- A gang of thieves – Một băng trộm cướp
- A tribe of natives – Một bộ lạc người bản địa
- A crowd of spectators – Một đám đông khán giả
- A troop of performers – Một đoàn nghệ sĩ
- A circle of friends – Một vòng bạn bè
- A congregation of worshippers – Một hội tín đồ
- A troupe of actors – Một đoàn diễn viên
- An audience – Khán giả
- A board of directors – Hội đồng quản trị
- A staff – Đội ngũ nhân viên
- A family – Gia đình
- A generation – Thế hệ
- A community – Cộng đồng
- A population – Dân số
- An army – Quân đội
- A navy – Hải quân
- An air force – Không quân
- A company – Công ty
- A corporation – Tập đoàn
- A union – Liên đoàn
- A club – Câu lạc bộ
- An organization – Tổ chức
- A government – Chính phủ
- A parliament – Nghị viện
- A jury – Bồi thẩm đoàn
- A committee – Ủy ban
- A panel – Hội đồng
- A delegation – Phái đoàn
- A syndicate – Nghiệp đoàn
- A fraternity – Hội huynh đệ
- A sorority – Hội tỷ muội
- A league – Liên đoàn
- A coalition – Liên minh
- A partnership – Đối tác
- A band – Ban nhạc
- A cast – Dàn diễn viên
- A crew – Đội ngũ
- A ensemble – Đoàn ca múa nhạc
- A choir – Dàn hợp xướng
- A squadron – Phi đội
- A fleet – Hạm đội
- A division – Sư đoàn
- A battalion – Tiểu đoàn
- A regiment – Trung đoàn
- A corps – Quân đoàn
- A brigade – Lữ đoàn
- A patrol – Đội tuần tra
- A unit – Đơn vị
- A team – Đội
- A watch – Ca trực
- A shift – Ca làm việc
- A squad – Đội hình
- A gang – Băng đảng
- A mob – Đám đông hỗn loạn
- A party – Nhóm, đảng
- A sect – Giáo phái
- A cult – Giáo phái cực đoan
- A faction – Phe phái
- A lobby – Nhóm vận động hành lang
- An elite – Giới tinh hoa
- A majority – Đa số
- A minority – Thiểu số
- A peer group – Nhóm bạn đồng trang lứa
- A sample – Mẫu
- A panel of experts – Hội đồng chuyên gia
- A task force – Lực lượng đặc nhiệm
- A working group – Nhóm làm việc
- A focus group – Nhóm tập trung
- A think tank – Tổ chức tư vấn
- A board of trustees – Hội đồng ủy thác
- A consortium – Tổ chức hợp tác
- A fellowship – Hội đồng nghiên cứu
- A society – Hội
- A federation – Liên đoàn
- An alliance – Liên minh
- A confederation – Liên bang
- A bloc – Khối
- A guild – Hội thợ
- A syndicate – Tổ chức
- A union – Liên hiệp
- A fraternity – Hội ái hữu
- A sorority – Hội nữ sinh
- A league – Liên đoàn
- A coalition – Liên minh
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về “từ chỉ người” trong tiếng Anh. Việc nắm vững kiến thức về chủ đề này sẽ giúp bạn giao tiếp và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau.