Thì tương lai đơn (Simple Future) là một trong những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh quan trọng và cơ bản. Việc nắm vững “Thì Tld” này giúp bạn tự tin diễn đạt các hành động, sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức đầy đủ về thì tương lai đơn, bao gồm công thức, cách dùng chi tiết, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành có đáp án, giúp bạn chinh phục “thì tld” một cách dễ dàng.
1. Định Nghĩa Thì Tương Lai Đơn (“Thì TLD”)
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Nó thường được dùng khi chúng ta đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói, hoặc diễn tả một dự đoán không có căn cứ chắc chắn.
2. Công Thức Thì Tương Lai Đơn (“Thì TLD”)
Cấu trúc thì tương lai đơn bao gồm 3 dạng chính: khẳng định, phủ định và nghi vấn.
2.1. Câu Khẳng Định
-
Với động từ “to be”:
Cấu trúc: S + will + be + N/Adj
Ví dụ:
- Everything will be fine. (Mọi thứ sẽ ổn thôi.)
- She will be a doctor. (Cô ấy sẽ là một bác sĩ.)
-
Với động từ thường:
Cấu trúc: S + will + V (bare-inf)
Ví dụ:
- I will go to the cinema tonight. (Tôi sẽ đi xem phim tối nay.)
- They will travel to Europe next year. (Họ sẽ đi du lịch châu Âu vào năm tới.)
2.2. Câu Phủ Định
-
Với động từ “to be”:
Cấu trúc: S + will not + be + N/Adj
Lưu ý: Will not = Won’t
Ví dụ:
- I won’t be late. (Tôi sẽ không đến muộn.)
- He won’t be happy if he fails the exam. (Anh ấy sẽ không vui nếu anh ấy trượt kỳ thi.)
-
Với động từ thường:
Cấu trúc: S + will not + V (bare-inf)
Ví dụ:
- She won’t come to the party. (Cô ấy sẽ không đến bữa tiệc.)
- We won’t forget you. (Chúng tôi sẽ không quên bạn.)
2.3. Câu Nghi Vấn
-
Dạng Yes/No:
-
Với động từ “to be”:
Cấu trúc: Will + S + be + … ?
Câu trả lời: Yes, S + will / No, S + won’t
Ví dụ:
- Will you be at home tomorrow? (Bạn sẽ ở nhà vào ngày mai chứ?)
- Will she be ready on time? (Cô ấy sẽ sẵn sàng đúng giờ chứ?)
-
Với động từ thường:
Cấu trúc: Will + S + V (bare-inf)?
Câu trả lời: Yes, S + will / No, S + won’t
Ví dụ:
- Will you help me? (Bạn sẽ giúp tôi chứ?)
- Will they arrive soon? (Họ sẽ đến sớm chứ?)
-
-
Dạng Wh-question:
Cấu trúc: Wh-word + will + S + V (bare-inf)?
Câu trả lời: S + will + V (bare-inf)
Ví dụ:
- What will you do tomorrow? (Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?)
- Where will she go after work? (Cô ấy sẽ đi đâu sau giờ làm?)
3. Cách Dùng Thì Tương Lai Đơn (“Thì TLD”)
Thì tương lai đơn được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau:
3.1. Diễn tả một quyết định ngay tại thời điểm nói:
Ví dụ:
- The phone is ringing. I will answer it. (Điện thoại đang reo. Tôi sẽ trả lời nó.)
- It’s cold. I will close the window. (Trời lạnh. Tôi sẽ đóng cửa sổ.)
3.2. Diễn tả một dự đoán không có căn cứ rõ ràng:
Ví dụ:
- I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)
- I believe she will win the competition. (Tôi tin cô ấy sẽ thắng cuộc thi.)
3.3. Dùng để đưa ra lời mời hoặc yêu cầu:
Ví dụ:
- Will you have dinner with me? (Bạn sẽ ăn tối với tôi chứ?)
- Will you help me with this project? (Bạn sẽ giúp tôi với dự án này chứ?)
3.4. Đưa ra một lời hứa:
Ví dụ:
- I promise I will be there for you. (Tôi hứa tôi sẽ ở bên bạn.)
- I will never let you down. (Tôi sẽ không bao giờ làm bạn thất vọng.)
3.5. Đưa ra lời cảnh báo:
Ví dụ:
- Be careful, you will fall. (Cẩn thận, bạn sẽ ngã đấy.)
- Don’t touch that, you will get burned. (Đừng chạm vào cái đó, bạn sẽ bị bỏng đấy.)
3.6. Đưa ra lời đề nghị giúp đỡ:
Ví dụ:
- Shall I help you with your luggage? (Tôi có thể giúp bạn với hành lý của bạn không?)
- Shall I open the door for you? (Tôi mở cửa cho bạn nhé?)
3.7. Đưa ra lời gợi ý hoặc ý tưởng nào đó:
Ví dụ:
- Shall we go to the beach? (Chúng ta đi biển nhé!)
- Shall we order pizza? (Chúng ta gọi pizza nhé!)
3.8. Sử dụng trong câu điều kiện loại 1:
Ví dụ:
- If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)
- If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
4. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Đơn (“Thì TLD”)
Để nhận biết “thì tld” trong câu, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu sau:
4.1. Trạng từ chỉ thời gian:
- Tomorrow (Ngày mai)
- Next day/week/month/year (Ngày/tuần/tháng/năm tới)
- In + thời gian (Ví dụ: in 5 minutes – trong 5 phút nữa)
Ví dụ:
- I will see you tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.)
- We will go on vacation next week. (Chúng ta sẽ đi nghỉ vào tuần tới.)
4.2. Động từ chỉ khả năng:
- Think (Nghĩ)
- Believe (Tin)
- Hope (Hy vọng)
- Promise (Hứa)
- Suppose (Cho rằng)
- Guess (Đoán)
- Probably (Có lẽ)
- Perhaps (Có lẽ)
- Expect (Mong đợi)
Ví dụ:
- I think she will like this gift. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ thích món quà này.)
- I hope I will get a good job. (Tôi hy vọng tôi sẽ có một công việc tốt.)
5. Bài Tập Thì Tương Lai Đơn (“Thì TLD”) (Có Đáp Án)
Để củng cố kiến thức về “thì tld”, hãy làm các bài tập sau:
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai đơn:
- I think she (come) ____ to my party.
- They (travel) ____ to Japan next summer.
- We (not/go) ____ to the beach if it rains.
- (you/help) ____ me with this homework?
- I promise I (be) ____ there for you.
Bài 2: Chọn đáp án đúng:
- I ____ go to the cinema tonight.
a) am going to b) will c) am d) go - She ____ arrive on time.
a) is b) are c) will d) do - We ____ get there until after dark.
a) will b) are going to c) won’t d) am going to - I don’t ____ go swimming tomorrow.
a) think I b) think I’ll c) thinking d) thinks - It ____ tonight.
a) snows b) is snowing c) will snow d) snow
Đáp án:
Bài 1:
- will come
- will travel
- will not go/won’t go
- Will you help
- will be
Bài 2:
- b
- c
- c
- b
- c
6. Kết Luận
Nắm vững kiến thức về thì tương lai đơn (“thì tld”) là một bước quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng “thì tld” trong giao tiếp và các bài kiểm tra. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!