Sông ngòi Nhật Bản chảy qua vùng nông thôn Nhật Bản, thể hiện đặc điểm ngắn và dốc
Sông ngòi Nhật Bản chảy qua vùng nông thôn Nhật Bản, thể hiện đặc điểm ngắn và dốc

Sông Ngòi Nhật Bản: Đặc Điểm Địa Hình và Phân Bố Chi Tiết

Sông Ngòi Nhật Bản Có đặc điểm Nào Sau đây? Câu hỏi này thường xuất hiện khi tìm hiểu về địa lý Nhật Bản. Đặc điểm địa hình ảnh hưởng đến sông ngòi như thế nào? Chúng ta hãy cùng khám phá những đặc điểm nổi bật của hệ thống sông ngòi Nhật Bản.

Đặc Điểm Chung của Sông Ngòi Nhật Bản

Sông ngòi Nhật Bản có đặc điểm chung là ngắn, dốc, và có giá trị lớn về thủy điện. Địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích là nguyên nhân chính dẫn đến đặc điểm này.

Câu hỏi trắc nghiệm thường gặp: Sông ngòi Nhật Bản có đặc điểm nào sau đây?

A. Ngắn, dốc.
B. Lưu vực sông rộng lớn.
C. Lưu lượng nước nhỏ.
D. Sông đều chảy ra biển.

Đáp án đúng là A. Ngắn, dốc.

Sở dĩ sông ngòi Nhật Bản ngắn và dốc là do:

  • Địa hình chủ yếu là đồi núi, đặc biệt là núi lửa, chiếm phần lớn diện tích và có chiều ngang hẹp.
  • Hướng chảy chính của sông là Tây Bắc – Đông Nam.
  • Bờ biển khúc khuỷu, bị chia cắt mạnh tạo thành nhiều vũng vịnh.

Địa Hình Nhật Bản: Yếu Tố Quyết Định

Địa hình đóng vai trò then chốt trong việc hình thành đặc điểm sông ngòi Nhật Bản.

  • Núi non: Chiếm đến 73% diện tích.
  • Bồn địa nhỏ, cao nguyên: Nằm xen kẽ giữa các dãy núi.
  • Bình nguyên nhỏ hẹp ven biển: Tập trung dân cư và kinh tế, đặc biệt là phía bờ Thái Bình Dương.

Điểm cao nhất là núi Phú Sĩ (3776m), điểm thấp nhất là hầm khai thác than đá ở Hachinohe (-135m). Rừng chiếm phần lớn diện tích (66.4%), tiếp theo là đất nông nghiệp (12.8%) và khu dân cư (4.8%). Mật độ dân số cao tập trung ở ven biển.

Thống Kê Các Sông Chính Tại Nhật Bản

Dưới đây là danh sách các sông chính ở Nhật Bản, được phân chia theo vùng địa lý từ Bắc xuống Nam:

Vùng Hokkaidō

  • Ishikari (石狩川) – sông dài thứ ba
  • Teshio (天塩川)
  • Tokachi (十勝川)
  • Chitose (千歳川)
  • Bifue (美笛川)
  • Okotanpe (オコタンペ川)
  • Ninaru (ニナル川)

Vùng Tohoku

  • Mogami (最上川)
  • Omono (雄物川)
  • Yoneshiro (米代川)
  • Iwaki (岩木川)
  • Oirase (奥入瀬川)
  • Mabechi (馬淵川)
  • Kitakami (北上川)
  • Abukuma (阿武隈川)

Vùng Kanto

  • Tone (利根川) – sông có lưu vực rộng nhất và dài thứ hai
  • Arakawa (荒川)
  • Tama (多摩川)
  • Sagami (相模川)

Vùng Chubu

Sông chảy vào biển Nhật Bản

  • Agano (阿賀野川)
  • Shinano (信濃川) hoặc Chikuma (千曲川) – sông dài nhất
  • Seki (関川)
  • Hime (姫川)
  • Kurobe (黒部川)
  • Jōganji (常願寺川)
  • Jinzū (神通川)
  • Shō (庄川)
  • Oyabe (小矢部川)
  • Tedori (手取川)
  • Kuzuryū (九頭竜川)

Sông đổ ra Thái Bình Dương

  • Fuji (富士川)
  • Abe (安倍川)
  • Ōi (大井川)
  • Tenryū (天竜川)
  • Toyokawa (豊川)
  • Yahagi (矢作川)
  • Shōnai (庄内川)
  • Kiso (木曽川)
  • Nagara (長良川)
  • Ibi (揖斐川)

Vùng Kansai

  • Yodo (淀川), Seta (瀬田川) hoặc Uji (宇治川)
  • Yamato (大和川)
  • Kinokawa (紀ノ川)
  • Mukogawa (武庫川)

Vùng Chugoku

  • Sendai (千代川)
  • Gōnokawa (江の川)
  • Takahashi (高梁川)
  • Ōta (太田川)

Vùng Shikoku

  • Yoshino (吉野川)
  • Shimanto (四万十川)

Vùng Kyushu

  • Chikugo (筑後川)
  • Kuma (球磨川)

Như vậy, bài viết đã làm rõ câu hỏi “Sông ngòi Nhật Bản có đặc điểm nào sau đây?” thông qua việc phân tích đặc điểm địa hình và liệt kê các sông chính theo vùng. Hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *