Bữa cơm ngày đói trong tác phẩm “Vợ nhặt” của Kim Lân không chỉ là một chi tiết nhỏ mà còn là điểm nhấn quan trọng, thể hiện sâu sắc giá trị hiện thực và nhân đạo của tác phẩm.
Chi tiết bữa cơm ngày đói trong “Vợ nhặt”, tái hiện chân thực và xót xa cuộc sống của người dân Việt Nam trong nạn đói năm 1945. Bữa cơm ấy không chỉ đơn thuần là bữa ăn mà còn là biểu tượng của sự khốn cùng, sự thiếu thốn đến tận cùng của xã hội.
Bữa cơm ngày đói – Hiện thực nghiệt ngã
Bữa cơm ngày đói hiện lên qua lời kể và miêu tả của Kim Lân, khiến người đọc không khỏi xót xa. Bữa cơm đạm bạc, thậm chí là thảm hại: “Giữa cái mẹt rách có độc một lùm rau chuối thái rối, và một đĩa muối ăn với cháo…”. Sự đơn sơ đến trần trụi của bữa cơm không chỉ phản ánh cái đói đang hoành hành, mà còn là lời tố cáo đanh thép về tội ác của thực dân phong kiến đã đẩy người dân vào cảnh khốn cùng.
Mâm cơm ngày đói trong “Vợ nhặt” không có những món ăn ngon, thịnh soạn, mà chỉ có những thứ đơn giản, thậm chí là đắng chát. Rau chuối thái rối, muối trắng và cháo loãng là những gì mà gia đình Tràng có thể có trong ngày đầu tiên đón nàng dâu mới.
Nhưng đáng chú ý hơn cả là món “chè khoán”, thực chất là cháo cám – thứ mà người ta thường dùng để nuôi heo. Chi tiết này cho thấy sự khốn cùng của người dân đã lên đến đỉnh điểm, khi họ phải ăn cả những thứ vốn không dành cho con người để duy trì sự sống.
Bữa cơm ngày đói – Tình người ấm áp
Trong hoàn cảnh khốn cùng ấy, tình người vẫn tỏa sáng. Bữa cơm ngày đói không chỉ là biểu tượng của cái đói, mà còn là biểu tượng của tình yêu thương, sự sẻ chia và niềm tin vào tương lai.
Bà cụ Tứ, dù nghèo khó vẫn cố gắng chuẩn bị bữa cơm đón dâu cho con. Bà nói toàn những chuyện vui, chuyện sung sướng về sau để động viên các con. Bà còn “lật đật chạy xuống bếp” để mang ra nồi “chè khoán” – dù biết đó chỉ là cháo cám đắng chát.
Bà cụ Tứ dù nghèo khó, vẫn cố gắng mang đến cho các con những điều tốt đẹp nhất. Nồi cháo cám, dù đắng chát, nhưng lại chứa đựng tình yêu thương vô bờ bến của người mẹ dành cho các con.
Anh Tràng, dù miếng cám đắng nghẹn cổ họng, vẫn cố nuốt để không làm mẹ buồn. Chị vợ nhặt, dù mới về nhà chồng, vẫn điềm nhiên ăn cháo cám, không một lời than vãn.
Tất cả những điều đó cho thấy, trong hoàn cảnh khốn cùng, con người vẫn yêu thương, đùm bọc lẫn nhau, cùng nhau vượt qua khó khăn.
Bữa cơm ngày đói – Sức sống mãnh liệt
Bữa cơm ngày đói không chỉ là biểu tượng của cái đói, của tình người, mà còn là biểu tượng của sức sống mãnh liệt. Dù phải ăn cháo cám, nhưng gia đình Tràng vẫn không hề tuyệt vọng. Họ vẫn nói chuyện, vẫn cười đùa, vẫn tin vào một tương lai tốt đẹp hơn.
Sự xuất hiện của chị vợ nhặt đã mang đến một luồng gió mới cho gia đình Tràng. Chị đã cùng bà cụ Tứ dọn dẹp nhà cửa, vun vén cho gia đình. Chị còn mang đến cho Tràng niềm tin vào cuộc sống, vào tương lai.
Hình ảnh lá cờ đỏ phấp phới trong óc Tràng ở cuối truyện là biểu tượng cho niềm tin vào cách mạng, vào sự đổi đời của người dân nghèo.
Tóm lại, bữa cơm ngày đói trong “Vợ nhặt” là một chi tiết nghệ thuật đặc sắc, thể hiện sâu sắc giá trị hiện thực và nhân đạo của tác phẩm. Nó là biểu tượng của cái đói, của tình người, của sức sống mãnh liệt và niềm tin vào tương lai. Phân Tích Bữa Cơm Ngày đói giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cuộc sống của người dân Việt Nam trong nạn đói năm 1945, đồng thời trân trọng những giá trị tốt đẹp của con người Việt Nam.