Phân Tích Dao Động Điều Hòa của Con Lắc Lò Xo với Độ Cứng k = 100 N/m

Con lắc lò xo là một hệ dao động cơ học quan trọng, được nghiên cứu rộng rãi trong chương trình Vật lý phổ thông. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích các đặc điểm dao động của Một Con Lắc Lò Xo Có độ Cứng K = 100 N/m, một giá trị thường gặp trong các bài toán thực tế.

Xác Định Các Đại Lượng Đặc Trưng

Độ cứng của lò xo, ký hiệu là k, là một đại lượng quan trọng, thể hiện khả năng chống lại biến dạng của lò xo. Với k = 100 N/m, ta có thể tính được nhiều đại lượng khác liên quan đến dao động của con lắc, ví dụ như tần số góc và chu kỳ dao động.

Tần số góc (ω) của con lắc lò xo được tính bằng công thức:

ω = √(k/m)

Trong đó m là khối lượng của vật nặng gắn vào lò xo.

Chu kỳ dao động (T) được tính bằng công thức:

T = 2π/ω = 2π√(m/k)

Từ hai công thức này, ta thấy rằng với một độ cứng lò xo xác định (k = 100 N/m), chu kỳ và tần số góc dao động chỉ phụ thuộc vào khối lượng của vật nặng.

Ảnh Hưởng của Khối Lượng Đến Dao Động

Giả sử ta có một con lắc lò xo với độ cứng k = 100 N/m và khối lượng vật nặng m = 0.1 kg (100g), ta có thể tính được:

ω = √(100/0.1) = √1000 ≈ 31.62 rad/s
T = 2π/31.62 ≈ 0.199 s

Điều này có nghĩa là con lắc sẽ dao động rất nhanh. Nếu ta tăng khối lượng lên, ví dụ m = 1 kg, ta sẽ có:

ω = √(100/1) = 10 rad/s
T = 2π/10 ≈ 0.628 s

Như vậy, khi tăng khối lượng, tần số góc giảm và chu kỳ dao động tăng lên, con lắc sẽ dao động chậm hơn.

Ví Dụ Bài Toán và Lời Giải Chi Tiết

Xét bài toán sau: Một con lắc lò xo gồm lò xo nhẹ có độ cứng k = 100 N/m và vật nặng có khối lượng m = 250 g = 0.25 kg. Ban đầu, vật được kéo ra khỏi vị trí cân bằng một đoạn 5 cm rồi thả nhẹ.

a) Tính tần số góc, chu kỳ dao động của con lắc.

b) Viết phương trình dao động của con lắc, chọn gốc thời gian lúc thả vật.

c) Tính vận tốc cực đại của vật trong quá trình dao động.

Lời giải:

a) Tần số góc: ω = √(k/m) = √(100/0.25) = √400 = 20 rad/s

Chu kỳ: T = 2π/ω = 2π/20 ≈ 0.314 s

b) Vì vật được thả nhẹ từ vị trí 5 cm, biên độ dao động A = 5 cm = 0.05 m.

Phương trình dao động có dạng: x = Acos(ωt + φ)

Vì gốc thời gian chọn lúc thả vật, nên tại t = 0, x = A, suy ra cos(φ) = 1, vậy φ = 0.

Vậy phương trình dao động là: x = 0.05cos(20t) (m)

c) Vận tốc cực đại: vmax = Aω = 0.05 * 20 = 1 m/s

Ảnh Hưởng của Độ Cứng Lò Xo Đến Năng Lượng Dao Động

Cơ năng của con lắc lò xo được tính bằng công thức:

W = 1/2 k A^2

Trong đó A là biên độ dao động. Với một biên độ dao động xác định, cơ năng của con lắc tỉ lệ thuận với độ cứng của lò xo. Điều này có nghĩa là, với cùng một biên độ, con lắc lò xo có độ cứng k = 100 N/m sẽ có cơ năng lớn hơn so với con lắc có độ cứng nhỏ hơn.

Ví dụ, nếu biên độ dao động là 5cm (0.05m), thì cơ năng của con lắc là:

W = 1/2 100 (0.05)^2 = 0.125 J

Điều này cho thấy rằng độ cứng của lò xo ảnh hưởng trực tiếp đến năng lượng dự trữ trong hệ dao động.

Ứng Dụng Thực Tế

Con lắc lò xo với độ cứng k = 100 N/m có nhiều ứng dụng trong thực tế, ví dụ như:

  • Hệ thống treo của xe máy, ô tô: Lò xo trong hệ thống treo giúp giảm xóc và tạo sự êm ái khi di chuyển.
  • Các thiết bị đo lường: Lò xo được sử dụng trong các cân lò xo, đồng hồ cơ để đo khối lượng và thời gian.
  • Các thiết bị giảm chấn: Lò xo kết hợp với các bộ phận khác để giảm chấn động trong các thiết bị công nghiệp.

Kết Luận

Bài viết đã phân tích chi tiết các đặc điểm dao động của con lắc lò xo với độ cứng k = 100 N/m, bao gồm cách tính các đại lượng đặc trưng, ảnh hưởng của khối lượng và độ cứng đến dao động, và ứng dụng thực tế. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về con lắc lò xo và các ứng dụng của nó trong cuộc sống.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *