Kim loại kiềm thổ là nhóm các nguyên tố hóa học thuộc nhóm 2 (IIA) trong bảng tuần hoàn. Vậy, chính xác thì kim loại nào là kim loại kiềm thổ? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các nguyên tố này, tính chất đặc trưng và ứng dụng quan trọng của chúng trong đời sống và công nghiệp.
I. Nhận Diện Kim Loại Kiềm Thổ
Nhóm kim loại kiềm thổ bao gồm 6 nguyên tố, được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số hiệu nguyên tử:
- Beryllium (Be)
- Magnesium (Mg)
- Calcium (Ca)
- Strontium (Sr)
- Barium (Ba)
- Radium (Ra)
Trong đó, Radium là một nguyên tố phóng xạ với chu kỳ bán rã ngắn, được tìm thấy trong quặng uranium. Tên gọi “kiềm thổ” xuất phát từ việc các oxide của chúng có tính chất trung gian giữa kim loại kiềm và đất hiếm.
II. Vị Trí và Cấu Hình Electron
Các kim loại kiềm thổ nằm ở nhóm IIA, ngay sau nhóm kim loại kiềm (IA) trong bảng tuần hoàn. Cấu hình electron đặc trưng của chúng là ns², với hai electron ở lớp vỏ ngoài cùng. Điều này khiến chúng có xu hướng nhường 2 electron để đạt cấu hình bền vững, tạo thành các ion dương có điện tích +2. Đây cũng là lý do khiến các kim loại kiềm thổ có hoạt tính hóa học tương đối cao.
Bảng cấu hình electron chi tiết:
Nguyên tố | Cấu hình electron |
---|---|
Be | [He] 2s² |
Mg | [Ne] 3s² |
Ca | [Ar] 4s² |
Sr | [Kr] 5s² |
Ba | [Xe] 6s² |




III. Tính Chất Đặc Trưng của Kim Loại Kiềm Thổ
Kim loại kiềm thổ sở hữu những tính chất vật lý và hóa học riêng biệt:
1. Tính Chất Vật Lý
- Màu sắc: Thường có màu trắng bạc hoặc xám nhạt.
- Độ cứng: Cứng hơn so với kim loại kiềm, nhưng vẫn mềm và có độ cứng giảm dần từ Beryllium đến Barium.
- Nhiệt độ nóng chảy và sôi: Cao hơn kim loại kiềm, nhưng thấp hơn nhiều so với các kim loại khác. Sự biến đổi không theo quy luật do cấu trúc tinh thể khác nhau giữa các nguyên tố.
Bảng tổng hợp tính chất vật lý:
Nguyên tố | Khối lượng riêng (g/cm³) | Nhiệt độ sôi (°C) | Nhiệt độ nóng chảy (°C) | Mạng tinh thể | Độ cứng (Mohs) | Độ dẫn điện (S/m) |
---|---|---|---|---|---|---|
Be | 1.85 | 2770 | 1280 | Lục phương | 5.5 | 31.3 x 10⁶ |
Mg | 1.74 | 1110 | 650 | Lục phương | 2.5 | 22.6 x 10⁶ |
Ca | 1.55 | 1440 | 838 | Lập phương tâm diện | 1.75 | 29.8 x 10⁶ |
Sr | 2.6 | 1380 | 768 | Lập phương tâm diện | 1.5 | 7.62 x 10⁶ |
Ba | 3.5 | 1640 | 714 | Lập phương tâm khối | 1.25 | 3 x 10⁶ |
Ra | 5.5 | – | – | – | – | – |
2. Tính Chất Hóa Học
Do có 2 electron lớp ngoài cùng, kim loại kiềm thổ có tính khử mạnh, tăng dần từ Be đến Ba.
-
Tác dụng với nước:
-
Ca, Sr, Ba phản ứng với nước tạo dung dịch kiềm và giải phóng khí hydro:
Ca + 2H₂O → Ca(OH)₂ + H₂
-
Mg phản ứng chậm với nước nóng tạo MgO. Be không phản ứng với nước.
-
-
Tác dụng với phi kim:
-
Phản ứng với oxy khi đốt nóng tạo oxide:
2Ca + O₂ → 2CaO
-
Phản ứng với halogen, lưu huỳnh, photpho, carbon… tạo muối.
-
Có khả năng khử nhiều oxide bền như CO₂, SiO₂, Cr₂O₃, Al₂O₃.
-
-
Tác dụng với axit:
- Phản ứng với axit loãng tạo muối và giải phóng khí hydro.
- Phản ứng với axit đặc nóng như HNO₃ đặc, H₂SO₄ đặc nóng.
IV. Phương Pháp Điều Chế
Do hoạt tính hóa học mạnh, kim loại kiềm thổ thường tồn tại ở dạng hợp chất. Phương pháp điều chế phổ biến là điện phân nóng chảy muối:
CaCl₂ (nóng chảy) → Ca + Cl₂
V. Ứng Dụng Đa Dạng trong Đời Sống và Công Nghiệp
Kim loại kiềm thổ có nhiều ứng dụng quan trọng:
- Beryllium (Be): Chế tạo hợp kim đồng-beryllium (dẫn điện, điện cực hàn), thiết bị phát hiện tia X.
- Magnesium (Mg): Chế tạo hợp kim nhẹ, bền cho ngành hàng không, ô tô, tên lửa, sản xuất pháo hoa, khử lưu huỳnh trong quặng sắt. MgO dùng làm vật liệu chịu lửa. MgCO₃ là bột khô cho vận động viên.
- Calcium (Ca): Chất khử trong điều chế kim loại (urani, thori), sản xuất xi măng, vôi trong xây dựng. Canxi là khoáng chất thiết yếu cho răng, xương và chức năng sinh học.
- Strontium (Sr): Chế tạo hợp kim, nghiên cứu chất dẫn truyền thần kinh, sản xuất pháo hoa.
- Barium (Ba): Chế tạo hợp kim. BaSO₄ làm chất cản quang trong chụp X-quang. BaCO₃ dùng trong sản xuất thủy tinh. BaNO₃ dùng trong chế tạo pháo hoa.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về kim loại nào là kim loại kiềm thổ, cũng như tính chất và ứng dụng của chúng.