Đường Tròn Ngoại Tiếp Tam Giác Vuông: Công Thức, Ví Dụ và Bài Tập

Công Thức Tính Bán Kính Đường Tròn Ngoại Tiếp Tam Giác Vuông

Trong hình học, đường tròn ngoại tiếp một tam giác là đường tròn đi qua tất cả các đỉnh của tam giác đó. Đối với tam giác vuông, việc xác định tâm và bán kính đường tròn ngoại tiếp trở nên đơn giản hơn rất nhiều nhờ một tính chất đặc biệt.

Định lý: Tâm của đường Tròn Ngoại Tiếp Tam Giác Vuông là trung điểm của cạnh huyền. Bán kính của đường tròn ngoại tiếp bằng một nửa độ dài cạnh huyền.

Công thức:

Cho tam giác ABC vuông tại A, cạnh huyền là BC. Gọi R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC. Khi đó:

R = BC / 2

Công thức này cực kỳ quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong các bài toán liên quan đến tam giác vuông và đường tròn.

Ví Dụ Minh Họa

Để hiểu rõ hơn về cách áp dụng công thức, chúng ta hãy xem xét một vài ví dụ cụ thể:

Ví dụ 1: Cho tam giác MNP vuông tại M, có MN = 6cm và MP = 8cm. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác MNP.

Giải:

  1. Tìm cạnh huyền: Theo định lý Pythagoras, ta có:

    NP² = MN² + MP² = 6² + 8² = 36 + 64 = 100

    => NP = √100 = 10 cm

  2. Tính bán kính: Áp dụng công thức, bán kính đường tròn ngoại tiếp là:

    R = NP / 2 = 10 / 2 = 5 cm

Vậy, bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác MNP là 5cm.

Ví dụ 2: Cho tam giác ABC vuông tại A, đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC có bán kính R = 7.5cm. Tính độ dài cạnh huyền BC.

Giải:

Áp dụng công thức, ta có:

R = BC / 2

=> BC = 2 R = 2 7.5 = 15 cm

Vậy, độ dài cạnh huyền BC là 15cm.

Hình ảnh minh họa đường tròn ngoại tiếp tam giác vuông ABC với tâm đường tròn là trung điểm cạnh huyền BC.

Bài Tập Tự Luyện

Dưới đây là một số bài tập tự luyện giúp bạn củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán liên quan đến đường tròn ngoại tiếp tam giác vuông:

Bài 1: Cho tam giác DEF vuông tại D, có DE = 5cm và EF = 13cm. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác DEF.

Bài 2: Tam giác GHI vuông tại G, có cạnh huyền HI = 17cm. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác GHI.

Bài 3: Cho tam giác PQR vuông tại P. Biết rằng đường tròn ngoại tiếp tam giác PQR có bán kính là 6.5cm và PQ = 12cm. Tính độ dài cạnh PR.

Bài 4: Tam giác STU vuông tại S, có ST = 7cm và TU = 25cm.
a) Tính diện tích tam giác STU.
b) Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác STU.

Bài 5: Cho tam giác XYZ vuông tại X. Biết cạnh XY = 24cm và bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác XYZ bằng 13cm. Tìm độ dài cạnh XZ.

Bằng việc giải các bài tập này, bạn sẽ nắm vững hơn công thức và cách áp dụng vào các tình huống khác nhau.

Ứng Dụng Thực Tế

Kiến thức về đường tròn ngoại tiếp tam giác vuông không chỉ hữu ích trong các bài toán hình học mà còn có ứng dụng trong thực tế. Ví dụ, trong xây dựng, việc xác định tâm và bán kính đường tròn ngoại tiếp giúp kỹ sư thiết kế các cấu trúc có hình dạng cong một cách chính xác. Trong thiết kế đồ họa, kiến thức này cũng giúp tạo ra các hình ảnh và mô hình 3D phức tạp.

Kết Luận

Công thức tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác vuông là một công cụ mạnh mẽ trong giải toán hình học. Việc hiểu rõ và áp dụng thành thạo công thức này sẽ giúp bạn giải quyết các bài toán liên quan đến tam giác vuông và đường tròn một cách dễ dàng và nhanh chóng. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và kỹ năng này.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *