Natri nitrat (NaNO3), một hợp chất hóa học quan trọng, được biết đến rộng rãi với tên gọi diêm tiêu natri. Vậy, Diêm Tiêu Natri Có Công Thức Là gì và nó sở hữu những đặc tính, ứng dụng nào? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết này.
Natri Nitrat (NaNO3) Là Gì?
Hình ảnh: Tinh thể Natri Nitrat (NaNO3)
Natri nitrat, với công thức hóa học NaNO3, là một hợp chất hóa học còn được gọi là diêm tiêu Peru hoặc diêm tiêu Chile, do trữ lượng lớn được tìm thấy ở hai quốc gia này. Nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất phân bón đến pháo hoa và bảo quản thực phẩm.
Một số tên gọi khác của NaNO3 bao gồm: Caliche, Nitrat soda, Nitratine, Soda niter,…
Nguồn Gốc Của Natri Nitrat
Chile và Peru là hai quốc gia có trữ lượng natri nitrat lớn nhất, tồn tại trong các trầm tích được gọi là quặng caliche. Chile hiện vẫn là nguồn cung cấp caliche lớn nhất, với nhiều mỏ đang hoạt động.
Đặc Tính Lý Hóa Của NaNO3
Hình ảnh: Công thức cấu tạo và cấu trúc tinh thể NaNO3
Tính Chất Vật Lý
- Trạng thái: Chất rắn màu trắng, không màu.
- Vị: Ngọt.
- Độ tan trong nước:
- 730 g/l (0 °C)
- 921 g/l (25 °C)
- 1800 g/l (100 °C)
- Độ hòa tan trong dung môi khác: Tan rất tốt trong amoniac, tan được trong cồn.
- Khối lượng mol: 84.9932 g/mol.
- Khối lượng riêng: 2.257 g/cm3 (rắn).
- Điểm nóng chảy: 308 °C (581 K; 586 °F).
- Điểm sôi: 380 °C (653 K; 716 °F) (phân hủy).
Tính Chất Hóa Học
-
Tính Oxy Hóa Khử: NaNO3 thể hiện tính oxy hóa khử khi tác dụng với kẽm:
NaNO3 + 7NaOH + 4Zn → 2H2O + NH3 + 4Na2ZnO2
-
Phản Ứng Với Axit Sunfuric Đặc: NaNO3 phản ứng với H2SO4 đặc tạo thành axit nitric (HNO3):
H2SO4 + NaNO3 → HNO3 + NaHSO4
-
Phản Ứng Trong Hóa Học Hữu Cơ: Ví dụ, phản ứng của Cu với H2SO4/NaNO3:
3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4
Sản Xuất Natri Nitrat (NaNO3)
Trong công nghiệp, natri nitrat được sản xuất bằng cách trung hòa axit nitric với soda ash:
2HNO3 + Na2CO3 → 2NaNO3 + H2O + CO2
Hoặc bằng phản ứng giữa amoni nitrat và natri hydroxit hoặc natri bicacbonat:
NH4NO3 + NaOH → NaNO3 + NH3 + H2O
NH4NO3 + NaHCO3 → NaNO3 + NH3 + CO2 + H2O
Ứng Dụng Quan Trọng Của NaNO3
Hình ảnh: Ứng dụng của Natri Nitrat
Dược Phẩm
Natri nitrat được sử dụng hạn chế trong dược phẩm, nhưng có thể tìm thấy trong một số loại thuốc nhỏ mắt.
Bảo Quản Thịt
Natri nitrat là chất bảo quản quan trọng trong các loại thịt chế biến như xúc xích, salami, giăm bông và thịt nguội. Nó ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây hỏng và duy trì màu đỏ hấp dẫn cho thịt.
Sản Xuất Phân Bón
Hình ảnh: Phân đạm nitrat
Phân đạm nitrat có nhiều ưu điểm vượt trội:
- Thúc đẩy sự hình thành rễ, mầm non, cành, nhánh và lá.
- Kích thích quá trình ra hoa, đậu trái và kết trái, nâng cao năng suất cây trồng.
- Dễ tan trong nước, thích hợp làm phân bón lá.
- Có thể kết hợp với thuốc phòng bệnh để trừ sâu bệnh, tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng cho cây.
Sản Xuất Kính
Natri nitrat được sử dụng trong sản xuất kính để tăng cường độ bền. Kính được xử lý bằng dung dịch natri nitrat có khả năng chống co giãn và uốn cong tốt hơn.
Thuốc Nổ
Natri nitrat là thành phần cung cấp nhiên liệu cho tên lửa, thay thế kali nitrat vì giá thành rẻ, ít độc hại và ổn định hơn. Tuy nhiên, tốc độ cháy của nó chậm hơn kali nitrat.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về natri nitrat, đặc biệt là trả lời câu hỏi diêm tiêu natri có công thức là gì và những ứng dụng quan trọng của nó.