Đặt Câu Với Từ Should: Hướng Dẫn Chi Tiết và Bài Tập Thực Hành

“Should” là một trợ động từ (modal verb) quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau như lời khuyên, đề xuất, nghĩa vụ, hoặc kỳ vọng. Việc nắm vững cách sử dụng “should” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về cách đặt câu với “should”, kèm theo nhiều ví dụ minh họa và bài tập thực hành để bạn có thể áp dụng kiến thức một cách dễ dàng.

1. Diễn đạt lời khuyên và gợi ý:

“Should” thường được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý một cách nhẹ nhàng.

  • Ví dụ: You should try this new restaurant. I heard it’s excellent. (Bạn nên thử nhà hàng mới này. Tôi nghe nói nó rất tuyệt.)

Alt text: Hai người bạn đang trò chuyện, một người giới thiệu nhà hàng mới nên đến thử, thể hiện lời khuyên dùng “should”.

  • Ví dụ: She should get some rest. She looks exhausted. (Cô ấy nên nghỉ ngơi đi. Cô ấy trông mệt mỏi.)

2. Diễn đạt nghĩa vụ hoặc trách nhiệm:

“Should” có thể được sử dụng để diễn tả một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm mà ai đó cần phải thực hiện.

  • Ví dụ: Employees should arrive on time for meetings. (Nhân viên nên đến đúng giờ cho các cuộc họp.)

Alt text: Hình ảnh nhân viên văn phòng đang đi làm, nhấn mạnh sự quan trọng của việc đi làm đúng giờ, liên quan đến trách nhiệm và “should”.

  • Ví dụ: Students should complete their assignments on time. (Học sinh nên hoàn thành bài tập đúng hạn.)

3. Diễn đạt kỳ vọng hoặc khả năng xảy ra:

“Should” cũng có thể được dùng để diễn tả một kỳ vọng hoặc khả năng một điều gì đó sẽ xảy ra.

  • Ví dụ: The bus should be here in five minutes. (Xe buýt sẽ đến đây trong năm phút nữa.)
  • Ví dụ: If you study hard, you should pass the exam. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)

4. Cấu trúc câu với “should”:

  • Câu khẳng định: S + should + V (nguyên thể)
  • Câu phủ định: S + should + not + V (nguyên thể) (shouldn’t)
  • Câu nghi vấn: Should + S + V (nguyên thể)?

5. Bảng ví dụ các câu sử dụng “should/shouldn’t”:

Câu ví dụ Dịch nghĩa
You should always be honest with your friends. Bạn nên luôn trung thực với bạn bè của mình.
We shouldn’t waste water during a drought. Chúng ta không nên lãng phí nước trong thời kỳ hạn hán.
Students should study regularly to perform well in exams. Học sinh nên học đều đặn để đạt kết quả tốt trong kỳ thi.
If you want to stay healthy, you should exercise regularly. Nếu bạn muốn duy trì sức khỏe, bạn nên tập thể dục đều đặn.
He shouldn’t smoke if he wants to improve his health. Anh ấy không nên hút thuốc nếu muốn cải thiện sức khỏe.
Employees should be punctual for meetings. Nhân viên nên đến đúng giờ cho các cuộc họp.
We shouldn’t ignore the importance of a balanced diet. Chúng ta không nên bỏ qua tầm quan trọng của chế độ dinh dưỡng cân đối.
Children should be taught the value of kindness. Trẻ em nên được dạy giá trị của sự tốt bụng.
If it’s raining, you should take an umbrella with you. Nếu trời đang mưa, bạn nên mang theo ô.
She shouldn’t eat too many sweets; it’s not good for her teeth. Cô ấy không nên ăn quá nhiều đồ ngọt; đó không tốt cho răng của cô ấy.
We should respect other people’s opinions, even if we disagree. Chúng ta nên tôn trọng ý kiến của người khác, ngay cả khi chúng ta không đồng ý.
Students shouldn’t wait until the last minute to start their assignments. Học sinh không nên đợi đến phút cuối để bắt đầu bài tập của họ.
He should apologize for his rude behavior. Anh ấy nên xin lỗi về hành vi thô lỗ của mình.
People should recycle to help protect the environment. Mọi người nên tái chế để giúp bảo vệ môi trường.

Alt text: Cộng đồng tham gia hoạt động thu gom và phân loại rác thải tái chế, thể hiện ý thức bảo vệ môi trường, liên quan đến “should”.

6. Bài tập thực hành sử dụng “should/shouldn’t”:

Điền “should” hoặc “shouldn’t” vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. ___ we always follow our dreams?
  2. You ___ talk to strangers, especially in unfamiliar places.
  3. We ___ use single-use plastics to reduce environmental impact.
  4. ___ children be allowed to watch violent TV shows?
  5. Employees ___ be courteous and respectful in the workplace.
  6. If you want to learn a new language, you ___ practice regularly.
  7. Students ___ procrastinate if they want to succeed in exams.
  8. ___ it be necessary to apologize for a small mistake?
  9. People ___ exercise caution when sharing personal information online.
  10. ___ we be tolerant of different cultural practices?

Đáp án:

  1. Should
  2. shouldn’t
  3. should
  4. Should
  5. should
  6. should
  7. shouldn’t
  8. Should
  9. should
  10. Should

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách đặt câu với “should” và “shouldn’t”. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách thành thạo trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nhé!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *