Đặt Câu Với Từ Ẩn Náu: Khám Phá Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tiếng Việt, qua lăng kính ngôn ngữ, không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là tấm gương phản chiếu tâm hồn, tính cách và bản sắc văn hóa Việt Nam. Sự phong phú và đa dạng trong cách sử dụng từ ngữ thể hiện rõ nét qua từng câu nói, từng bài viết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và tìm hiểu về cách “đặt Câu Với Từ ẩn Náu” một cách chi tiết và sinh động nhất.

Ẩn Náu Có Nghĩa Là Gì?

“Ẩn náu” là một động từ mang ý nghĩa trốn tránh, lánh mặt ở một nơi kín đáo, thường là để chờ đợi thời cơ hoặc tránh né nguy hiểm.

  • Từ đồng nghĩa: ẩn nấp, ẩn mình, lẩn trốn.

Ví dụ: Tên cướp ẩn náu trong rừng sâu.

Gợi Ý Đặt Câu Với Từ Ẩn Náu

Sau khi đã hiểu rõ ý nghĩa của từ “ẩn náu”, chúng ta hãy cùng nhau thực hành đặt câu với từ này để nắm vững cách sử dụng và làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình.

  1. Chỗ ẩn náu không quan trọng bằng việc người ta ẩn náu vì mục đích gì.

  2. Bóng tối là nơi ẩn náu hoàn hảo cho những bí mật.

  3. Chúng cần ẩn náu và trang bị thêm pháo binh để bảo vệ căn cứ.

  4. Khi ẩn náu, chúng tôi cảm thấy không an toàn, luôn lo sợ bị phát hiện.

  5. Chạy trốn đến nơi ẩn náu cuối cùng cũng không giải quyết được vấn đề.

  6. Vì không có nơi nương tựa, chúng tôi phải ẩn náu trong những đường hầm của thành phố.

  7. Tủ quần áo là chỗ ẩn náu yêu thích của tôi khi còn bé.

  8. Nếu chúng bị đe dọa và cần ẩn náu, chúng sẽ bay lên thật xa, chạy thật nhanh trước khi chui vào một chỗ ẩn náu khác.

  9. Trong chiến tranh khốc liệt, người chết và người sống đều phải ẩn náu để bảo toàn mạng sống.

  10. Từ lâu, ta ẩn náu nơi núi non, còn anh ẩn náu nơi phố thị phồn hoa.

  11. Ông lánh về vùng thôn quê để ẩn náu khỏi những thị phi của cuộc đời.

  12. Chúng ta phải tìm một nơi ẩn náu an toàn trước khi cơn bão ập đến.

  13. Dân bụi đời đôi lúc chẳng cần một nơi ẩn náu cố định.

  14. Những cơn bão Mặt Trời có thể làm người ta phải tìm nơi ẩn náu để tránh các tác động tiêu cực.

  15. Tiếng chuông địa ngục vang lên, mau mau tìm chỗ ẩn náu trước khi quá muộn!

  16. Những vách đá cheo leo là nơi ẩn náu lý tưởng của loài cua đá.

  17. Nhà là nơi ẩn náu an toàn nhất để tránh mưa bão và giông tố cuộc đời.

  18. Những hang động và rặng núi là nơi ẩn náu tuyệt vời cho những ai thích khám phá thiên nhiên.

  19. Trong cuộc đời này, không phải ai tìm được nơi ẩn náu cũng đều may mắn.

  20. “Không có nơi ẩn náu nào khỏi trí nhớ và sự hối hận trong thế giới này.”

  21. Bên pháp y đang rà soát từng tầng hầm để tìm nơi nạn nhân có thể đã ẩn náu.

  22. Căn phòng bí mật là nơi ẩn náu an toàn của cô ấy.

  23. Nhờ địa thế cao và hiểm trở, hang động này là nơi ẩn náu tốt nhất.

  24. Tất cả sinh viên đã ẩn náu trong vụ hỏa hoạn đều bình an vô sự.

  25. Tại những nơi thích hợp dọc đường, có biển đề chữ “nơi ẩn náu”.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách đặt câu với từ “ẩn náu” và có thể áp dụng vào thực tế một cách linh hoạt và sáng tạo. Chúc bạn học tốt và luôn tìm thấy niềm vui trong việc khám phá ngôn ngữ tiếng Việt!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *