Dáng Đứng Việt Nam Lê Anh Xuân: Biểu Tượng Vượt Thời Gian

Bài thơ “Dáng đứng Việt Nam” của Lê Anh Xuân không chỉ là một tác phẩm văn học, mà còn là một biểu tượng sâu sắc về tinh thần và ý chí của người Việt Nam trong chiến tranh. Tác phẩm này đã đi vào lòng người đọc qua nhiều thế hệ, mỗi lần đọc lại là một lần cảm nhận khác biệt.

Hình ảnh người chiến sĩ giải phóng quân kiên cường, gợi nhớ đến dáng đứng bất khuất của dân tộc Việt Nam, một biểu tượng của sự hy sinh và lòng dũng cảm.

Thời gian đầu, khi đọc bài thơ này, tôi đã từng mơ ước có thể viết được một tác phẩm để đời như Lê Anh Xuân. Tuy nhiên, tôi cũng tự hỏi liệu việc ca ngợi những người anh hùng có quan trọng hơn là trở thành một người anh hùng.

Sau này, khi nhìn nhận “Dáng đứng Việt Nam” dưới góc độ văn học sử, tôi nhận ra sự đặc biệt trong cách Lê Anh Xuân sử dụng ngôn ngữ. Dù không phải câu chữ nào cũng hoàn hảo, nhưng tình cảm dạt dào và chân thật đã làm nên giá trị của bài thơ. Cách tác giả khen ngợi vẻ đẹp quê hương qua hình ảnh người phụ nữ cũng rất độc đáo:

Em ơi sao tóc em thơm vậy

Hay em vừa đi qua vườn sầu riêng

Hình ảnh vườn sầu riêng trĩu quả, gợi nhớ về vẻ đẹp trù phú và hương thơm đặc trưng của quê hương Việt Nam, một phần không thể thiếu trong ký ức và tình yêu đất nước.

Lê Anh Xuân đã kết nối hai giai đoạn sáng tác thơ ca Việt Nam: thời kỳ đấu tranh thống nhất đất nước và thời kỳ chống Mỹ. Việc anh từ bỏ giảng đường để lên đường chiến đấu đã tạo nên một dấu ấn quan trọng, một sự chuyển giao vật chất để làm tiền đề cho sự chuyển giao trong thơ ca. “Dáng đứng Việt Nam” mang đậm hơi thở của chiến tranh, một đặc điểm nổi bật của thơ chống Mỹ.

Trong giai đoạn kinh tế khó khăn trước đổi mới, tôi từng băn khoăn về nhan đề bài thơ. Liệu có nên đồng nhất dáng đứng của người chiến sĩ hy sinh với dáng hình của Tổ quốc Việt Nam? Thực tế, đó vẫn là thi thể của một người lính. Sau này, tôi mới biết rằng bài thơ ban đầu có tên là “Anh giải phóng quân”, và nhà văn Anh Đức đã đổi tên thành “Dáng đứng Việt Nam” khi in.

Hình ảnh bia tưởng niệm liệt sĩ tại nghĩa trang, tượng trưng cho sự hy sinh cao cả của những người con ưu tú đã ngã xuống vì độc lập, tự do của Tổ quốc.

Cách đặt tên này tuân thủ theo thi pháp thơ cách mạng Việt Nam, khi hình ảnh cá nhân được nâng lên thành biểu tượng cho cả dân tộc.

Khi viếng nghĩa trang đường 9, tôi chợt nhận ra sự tương đồng giữa bài thơ và những tấm bia mộ. Mỗi tấm bia là một cuốn sách đang viết giở về cuộc đời của một người lính. “Dáng đứng Việt Nam” cũng là một tấm bia, một nén hương tưởng nhớ người chiến sĩ vô danh đã hy sinh tại sân bay Tân Sơn Nhất. Câu hỏi “Anh tên gì hỡi anh yêu quý?” vừa mang tính tu từ, vừa phản ánh một sự thật đau lòng.

Câu chuyện về trận đánh sân bay Tân Sơn Nhất năm 1966 đã truyền cảm hứng cho Lê Anh Xuân viết nên bài thơ này. Hình tượng thơ phát triển từ cụ thể đến khái quát, từ hiện thực đến lãng mạn. Cuối bài thơ, không gian nghệ thuật mở rộng thành một không gian sử thi hoành tráng. Câu chuyện của một người đã trở thành câu chuyện của cả dân tộc. Có thể coi đây là một bài thơ “tượng táng”, nơi nhà thơ dùng ngôn ngữ để tưởng nhớ người chiến sĩ vô danh.

Ngày nay, người chiến sĩ ấy không còn vô danh nữa. Theo nhà văn Đinh Phong, anh giải phóng quân đó chính là Nguyễn Văn Mao, người đã hy sinh để yểm trợ đồng đội rút lui. Liệt sĩ Nguyễn Văn Mao đã được truy tặng danh hiệu Anh hùng. Cả người chiến sĩ và nhà thơ, đều đã “thành tên đất nước”.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *