Cho Dạng Đúng Của Động Từ Trong Ngoặc: Bí Quyết Chinh Phục Ngữ Pháp Tiếng Anh

Động từ là nền tảng của mọi câu tiếng Anh, và việc sử dụng chính xác dạng của động từ (Cho Dạng đúng Của động Từ Trong Ngoặc) là yếu tố then chốt để giao tiếp hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện và bài tập thực hành để nắm vững kỹ năng quan trọng này.

1. Động Từ Là Gì?

Động từ (Verb) là từ hoặc cụm từ diễn tả hành động, trạng thái của người, vật hoặc hiện tượng.

Ví dụ: run (chạy), eat (ăn), sleep (ngủ), think (suy nghĩ), feel (cảm thấy).

  • She runs every morning. (Cô ấy chạy mỗi buổi sáng.)
  • I am eating an apple. (Tôi đang ăn một quả táo.)

2. Vị Trí Của Động Từ Trong Câu

Động từ thường đứng sau chủ ngữ (S) hoặc sau trạng từ chỉ tần suất.

  • S + V: I run. (Tôi chạy.)
  • S + V + O: They play football. (Họ chơi bóng đá.)
  • S + Trạng từ chỉ tần suất + V: They never eat fast food. (Họ không bao giờ ăn đồ ăn nhanh.)

3. Các Dạng Của Động Từ (Verb Forms)

Hiểu rõ các dạng động từ là yếu tố quan trọng để “cho dạng đúng của động từ trong ngoặc” một cách chính xác.

Alt: Các dạng động từ trong tiếng Anh: Nguyên mẫu, V-ing, Quá khứ, Quá khứ phân từ

a. Động từ nguyên mẫu (Infinitive)

  • Có “to” (to-infinitive): to become, to get through.
    • To become a dancer is my dream. (Trở thành vũ công là ước mơ của tôi.)
  • Không có “to” (bare infinitive): Sau động từ khuyết thiếu (can, could, may, might, must, shall, should, will) và sau các động từ chỉ tri giác (see, hear, feel…) và một số động từ khác (let, make, watch, notice…).
    • Jack can help you with your homework. (Jack có thể giúp bạn làm bài tập về nhà.)

b. Dạng động từ ngôi thứ ba số ít thì hiện tại

Dùng để diễn tả thì hiện tại đơn. Thêm ‘s’ hoặc ‘es’ vào cuối động từ.

Ví dụ:

  • Tom likes having cereal for breakfast. (Tom thích ăn ngũ cốc vào bữa sáng.)
  • Sheela teaches English for sixth grade students. (Sheela dạy tiếng Anh cho học sinh lớp sáu.)

c. Dạng hiện tại phân từ (V-ing)

Dùng trong thì tiếp diễn hoặc mệnh đề quan hệ rút gọn.

  • Hana is doing her homework. (Hana đang làm bài tập về nhà.)
  • The boy standing there is my brother. (Cậu bé đứng đó là anh trai tôi.)

d. Dạng Gerund (Danh động từ)

Đóng vai trò như một danh từ.

  • She avoids talking to her neighbor. (Cô ấy tránh nói chuyện với hàng xóm của mình.)
  • John succeeded in passing the difficult exam. (John thành công trong việc vượt qua kỳ thi khó khăn.)

e. Dạng động từ ở quá khứ đơn

Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ. Thường thêm ‘ed’ vào động từ thường, nhưng có động từ bất quy tắc.

  • Cheat – Cheated
  • Run – Ran

f. Dạng động từ ở quá khứ phân từ (Past Participle – V3/ed)

Dùng trong thì hoàn thành và mệnh đề quan hệ rút gọn.

  • I haven’t visited Vietnam for 5 years. (Tôi đã không đến thăm Việt Nam trong 5 năm.)
  • The cake made by Mary is my birthday gift. (Chiếc bánh do Mary làm là quà sinh nhật của tôi.)

4. Cách Chia Động Từ Trong Tiếng Anh

a. Chia động từ theo thì

Xác định thì của câu dựa vào dấu hiệu nhận biết.

Ví dụ: Yesterday, Lin _____ (go) camping with her friends.went (Quá khứ đơn)

Alt: Bảng tóm tắt công thức các thì cơ bản trong tiếng Anh

b. Chia động từ theo dạng

Trường hợp V1 – O – V2

  • V1 là động từ chỉ giác quan (feel, hear,…): V2 ở dạng nguyên thể hoặc V-ing.
    • She can hear the birds chirp/chirping outside. (Cô có thể nghe thấy tiếng chim hót líu lo bên ngoài.)
  • V1 là make, let, help: V2 chia ở dạng nguyên mẫu không có “to”.
    • She makes her children clean their room regularly. (Cô ấy bắt bọn trẻ dọn phòng thường xuyên.)
  • V + O + To infinitive
    • She asked him to take care their daughter. (Cô ấy đã yêu cầu anh ấy chăm sóc con gái của họ.)

Alt: Sơ đồ cấu trúc câu V1-O-V2 và các dạng V2 có thể được sử dụng

Trường hợp V – V

  • V1 thuộc nhóm sau: agree, ask, attempt, choose, decide, expect, hope, intend, plan, pretend, promise, refuse, seem, tend, threaten, want => V2 chia ở dạng to-infinitive.
    • Judy promised to finish her homework tonight. (Judy đã hứa sẽ hoàn thành bài tập về nhà của cô ấy vào tối nay.)
  • V1 thuộc nhóm sau: admit, avoid, consider, delay, enjoy, finish, imagine, mind, practice, suggest, keep => V2 chia ở dạng V-ing.
    • I keep practicing the piano to improve my skills. (Tôi tiếp tục luyện tập đàn piano để cải thiện kỹ năng của mình.)

Alt: Các động từ thường gặp đi với To-V hoặc V-ing trong tiếng Anh

c. Các động từ đặc biệt

Một số động từ có thể đi với cả to V và V-ing nhưng mang nghĩa khác nhau: forget, remember, stop, regret, try, need.

  • Forget:
    • Forget + V-ing: Quên điều đã làm. She forgot calling her mom. (Cô ấy quên mất việc gọi điện cho mẹ mình.)
    • Forget + to V: Quên điều cần phải làm. Don’t forget to call your mom. (Đừng quên gọi điện cho mẹ bạn.)
  • Remember:
    • Remember + V-ing: Nhớ đã thực hiện điều gì đó. I remember turning off the light before going out. (Tôi nhớ đã tắt đèn trước khi ra ngoài.)
    • Remember + to V: Nhớ phải thực hiện điều gì. Remember to lock the door before leaving. (Nhớ khóa cửa trước khi ra khỏi nhà.)
  • Stop:
    • Stop + V-ing: Dừng lại việc đang thực hiện. They stopped playing soccer when it started raining. (Họ dừng đá bóng khi trời bắt đầu mưa.)
    • Stop + to V: Dừng lại để làm việc gì đó. Lan stopped her car to answer the phone. (Lan dừng xe lại để nghe điện thoại.)
  • Regret:
    • Regret + V-ing: Hối hận vì đã thực hiện điều gì đó. He regretted saying those lies. (Anh ấy hối hận vì đã nói những lời dối trá đó.)
    • Regret + to V: Hối hận về việc phải làm gì. We regret to inform you that the festival has been canceled. (Chúng tôi tiếc phải thông báo với bạn rằng lễ hội đã bị hủy.)
  • Try:
    • Try + V-ing: Thử nghiệm việc thực hiện điều gì đó. Anna tried baking a cake for the first time. (Anna thử làm bánh cho lần đầu tiên.)
    • Try + to V: Nỗ lực để thực hiện điều gì. You should try to finish the project on your own. (Bạn nên cố gắng tự mình hoàn thành dự án.)
  • Need:
    • Need + to-V (thể chủ động). I need to send all the sales reports before this Sunday. (Tôi cần gửi tất cả báo cáo kinh doanh trước chủ nhật này.)
    • Need + V-ing (thể bị động). All the sales reports need sending before this Sunday. (Tất cả báo cáo kinh doanh cần được gửi đi trước chủ nhật này.)

Alt: Cách dùng các động từ đặc biệt: Forget, Remember, Stop, Regret, Try, Need

5. Bài Tập Thực Hành

a. Bài tập trắc nghiệm

  1. He is bored of … (do) the same job everyday.

    • A. doing
    • B. to do
    • C. did
  2. This book is worth … (read).

    • A. to read
    • B. reading
    • C. read

…(Các câu hỏi khác tương tự)…

Đáp án:

  1. A
  2. B

b. Bài tập điền dạng đúng của động từ

  1. Did he suggest avoiding ______________ (take) unnecessary risks?
  2. Did she admit ___________ (not go) to the party tonight?

…(Các câu hỏi khác tương tự)…

Đáp án:

  1. taking
  2. not going

c. Bài tập nâng cao

  1. She always ______ (do) her homework in the evening.
  2. By this time next year, they ______ (graduate) from college.

…(Các câu hỏi khác tương tự)…

Đáp án:

  1. does
  2. will have graduated

d. Bài tập điền vào đoạn văn

Đoạn 1.

Last summer, our school started a community service project. Our teachers ______ (1. make) a list of activities and _______ (2. give) it to each class.

…(Các câu hỏi khác tương tự)…

Đáp án:

  1. made
  2. gave

e. Bài tập cho lớp 6, 7, 8, 9 (tương tự)

(Lưu ý: Các bài tập này sẽ điều chỉnh độ khó phù hợp với trình độ của từng lớp.)

Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về cách “cho dạng đúng của động từ trong ngoặc” trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và tự tin sử dụng tiếng Anh một cách chính xác!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *