Nguyễn Tuân, một nhà văn lớn đã hòa mình vào cuộc sống mới của dân tộc sau Cách mạng tháng Tám, đã tạo nên tập “Tùy bút Sông Đà” (1960) từ chuyến đi thực tế Tây Bắc năm 1958. Trong đó, “Người lái đò Sông Đà” nổi bật lên, khắc họa dòng sông Đà với hai nét tính cách đối lập: hung bạo và trữ tình.
Dưới ngòi bút tài hoa của Nguyễn Tuân, sông Đà không chỉ là một dòng chảy vô tri mà trở thành một hình tượng sống động, có cá tính, tâm trạng phức tạp. Lúc thì nó là “con sông Tây Bắc hung bạo,” “một thứ kẻ thù số một,” khi lại là một dòng sông “trữ tình,” đầy chất thơ và thân thiết như “cố nhân.”
1. Sông Đà Hung Bạo: “Trùng Vi Thạch Trận” Khốc Liệt
Nguyễn Tuân đã khảo sát kỹ lưỡng để nắm bắt nguồn gốc, tên gọi cổ xưa và những ghềnh thác của sông Đà. Đoạn sông Đà ở thượng nguồn được miêu tả với những vách đá dựng đứng, lòng sông hẹp, tạo cảm giác lạnh lẽo ngay cả trong mùa hè.
Alt: Vách đá dựng đứng hai bên bờ sông Đà, lòng sông hẹp, ánh sáng mặt trời khó chiếu tới, thể hiện sự hiểm trở, dữ dội của dòng sông.
Cách so sánh của Nguyễn Tuân đầy bất ngờ và táo bạo: vách đá chẹt lòng sông “như một cái yết hầu,” ngồi trong khoang đò “như đứng ở hè một cái ngõ mà ngóng vọng lên một khung cửa sổ nào trên cái tầng nhà thứ mấy nào vừa tắt vụt đèn điện.” Những hình ảnh này gợi sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước thiên nhiên hùng vĩ.
Đọc “Người lái đò Sông Đà,” ta cảm nhận được sự náo động, gào thét của dòng sông: “nước xô đá, đá xô sóng, sóng xô gió, cuồn cuộn…” Nguyễn Tuân sử dụng phép nhân hóa để làm sống dậy những hòn đá vô tri: một hòn “tròn nghiêng thì y như là đang hất hàm hỏi cái thuyền” một cách xấc xược, một hòn khác thì “lùi lại một chút” và “thách thức cái thuyền có giỏi thì tiến gần vào…” Những hòn đá ngỗ ngược như chực chờ “nhổm cả dậy để vồ lấy thuyền.”
Alt: Hình ảnh hòn đá nhô lên khỏi mặt nước sông Đà, gợi cảm giác ngỗ ngược, sẵn sàng gây khó dễ cho con thuyền, thể hiện tính cách hung bạo của dòng sông.
Sông Đà hiện lên như một “trùng vi thạch trận” với “cửa sinh,” “cửa tử,” những binh đoàn đá, sóng, xoáy hút, “hùng tiền vệ,” “boong ke,” “pháo đài,” “đòn âm,” “đòn tỉa…” Thác sông Đà khi “oán trách,” “van xin,” khi bừng thét lên “cuồng loạn và man dại, ầm ầm và đập rung chuyển cả núi rừng…,” khi rống lên như tiếng “ngàn con trâu mộng đang lồng lộn giữa rừng vầu, rừng tre nứa đổ lửa…” Dòng sông như sẵn sàng “đánh cho tan tành” hoặc “nuốt chửng” bất kỳ con thuyền nào.
2. Sông Đà Trữ Tình: Vẻ Đẹp Thơ Mộng Hớp Hồn
Dòng sông Đà mang một vẻ đẹp khác thường, “chúng thủy giai đông tẩu, đà giang độc bắc lưu.” Nhưng chính sự khác biệt đó lại tạo nên vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng. Sông Đà hiện ra qua sự quan sát, liên tưởng, cảm nhận và mô tả của Nguyễn Tuân, mang một vẻ đẹp phong phú, huyền ảo. Sông Đà “tuôn dài như một áng tóc trữ tình, đầu tóc, chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban, hoa gạo…” Nước sông Đà biến đổi theo mùa: xanh ngọc bích vào mùa xuân, đỏ lừ trong ánh nắng thu.
Alt: Sông Đà vào mùa thu với dòng nước đỏ lừ phản chiếu ánh nắng, tạo nên một khung cảnh vừa hùng vĩ vừa thơ mộng, thể hiện sự biến đổi sắc màu của dòng sông theo mùa.
Với mỗi người, mỗi khoảnh khắc, sông Đà lại khơi gợi những cảm xúc khác nhau: khi “như một cố nhân,” khi “hồn nhiên như một nỗi niềm cổ tích ngày xưa,” khi “như người tình nhân chưa quen biết.” Đúng như Tản Đà đã viết: “Dải Sông Đà bọt ước lênh bênh – Bao nhiêu cảnh bấy nhiêu tình.”
3. Kết luận:
Nguyễn Tuân đã mô tả vẻ đẹp của sông Đà một cách đa dạng, biến hóa, muôn màu muôn vẻ bằng tình yêu thiên nhiên, sự tài hoa và uyên bác của mình. Đọc “Người lái đò Sông Đà,” ta càng cảm nhận sâu sắc ý nghĩa của lời thơ đề từ “đẹp vậy thay, tiếng hát trên dòng sông.”
Sông Đà vừa hiểm ác, gây hại cho con người, vừa là một công trình nghệ thuật tuyệt mĩ của tạo hóa, tạo nên vẻ hùng vĩ thơ mộng cho đất nước, tạo nên chất men say cho cuộc sống. Nguyễn Tuân đã miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ và thơ mộng của con sông Đà bằng nét bút tài hoa, trí tưởng tượng phong phú, vận dụng nhiều ngành văn hóa nghệ thuật khác nhau. Qua bài tùy bút, ông không chỉ thưởng thức vẻ đẹp thuần túy của thiên nhiên mà còn biểu hiện tình cảm yêu mến, gắn bó tha thiết với quê hương đất nước.