Trong nền văn học Việt Nam, Chính Hữu là một trong những nhà thơ tiêu biểu của dòng thơ hiện thực, lãng mạn cách mạng. Thơ ông giản dị, chân thành nhưng vẫn giàu cảm xúc, đặc biệt là khi viết về người lính và tình đồng chí. Bài thơ “Đồng chí” là một minh chứng rõ nét cho phong cách ấy. Bảy câu thơ đầu tiên của bài thơ đã phác họa nên bức tranh về sự hình thành tình đồng chí thiêng liêng giữa những người lính cách mạng.
Quê hương là cội nguồn, là nơi chôn rau cắt rốn, là điểm tựa tinh thần vững chắc của mỗi con người. Chính Hữu đã bắt đầu bài thơ bằng những dòng thơ giản dị, mộc mạc mà gợi cảm về quê hương của những người lính:
“Quê hương anh nước mặn, đồng chua,
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá.”
Hai câu thơ song hành, đối ứng nhau về cấu trúc, nhịp điệu, tạo nên sự cân đối hài hòa. Thành ngữ “nước mặn đồng chua” và hình ảnh “đất cày lên sỏi đá” gợi lên những vùng quê nghèo khó, cằn cỗi, nơi mà cuộc sống của người dân còn nhiều vất vả, nhọc nhằn. “Anh” và “tôi” – những người lính xuất thân từ những miền quê khác nhau, nhưng đều mang trong mình nỗi khó khăn, thiếu thốn của cuộc sống người nông dân. Sự tương đồng về hoàn cảnh xuất thân là nền tảng đầu tiên cho sự đồng cảm, sẻ chia và gắn bó sau này.
Tiếp theo, tác giả khắc họa sự gặp gỡ tình cờ giữa những người lính:
“Anh với tôi đôi người xa lạ,
Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau.”
“Anh” và “tôi” vốn là “đôi người xa lạ”, đến từ những “phương trời” khác nhau, không hề quen biết nhau trước đó. Nhưng họ đã gặp nhau tại một điểm chung: lý tưởng cách mạng, lòng yêu nước nồng nàn, khát vọng giành độc lập tự do cho dân tộc. Họ cùng chung chí hướng, cùng chung mục tiêu chiến đấu, cùng đứng vào hàng ngũ quân đội để bảo vệ quê hương, đất nước. Sự gặp gỡ này không phải là ngẫu nhiên, mà là sự tất yếu của lịch sử, của thời đại.
Sự gắn bó giữa những người lính ngày càng trở nên sâu sắc hơn trong quá trình cùng nhau chiến đấu, cùng nhau trải qua những khó khăn, gian khổ:
“Súng bên súng, đầu sát bên đầu,
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ.”
Hình ảnh “súng bên súng, đầu sát bên đầu” thể hiện sự gắn bó keo sơn, sự đồng tâm hiệp lực của những người lính trong chiến đấu. Họ cùng nhau cầm súng bảo vệ Tổ quốc, cùng nhau suy nghĩ, cùng nhau hành động để hoàn thành nhiệm vụ. “Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ” là một hình ảnh đầy xúc động, gợi lên sự thiếu thốn, khó khăn về vật chất trong cuộc sống chiến đấu. Nhưng chính trong hoàn cảnh ấy, tình đồng chí lại càng trở nên quý giá, thiêng liêng. Những người lính chia sẻ cho nhau hơi ấm, chia sẻ cho nhau những khó khăn, vất vả, trở thành những người bạn tri kỷ, hiểu nhau đến tận đáy lòng.
Cuối cùng, tác giả khẳng định tình đồng chí thiêng liêng bằng một câu thơ ngắn gọn, súc tích:
“Đồng chí!”
Hai tiếng “Đồng chí!” vang lên như một lời khẳng định, một tiếng gọi thân thương, một biểu tượng cao đẹp của tình người trong chiến tranh. Nó là kết quả của sự đồng cảm, sẻ chia, cùng chung lý tưởng, mục tiêu chiến đấu. Nó là sự kết tinh của tình bạn, tình anh em, tình đồng đội, tạo nên sức mạnh to lớn để những người lính vượt qua mọi khó khăn, gian khổ, chiến thắng kẻ thù.
Bảy câu thơ đầu của bài thơ “Đồng chí” là một khúc dạo đầu đầy cảm xúc, phác họa nên bức tranh về sự hình thành tình đồng chí thiêng liêng giữa những người lính cách mạng. Qua những hình ảnh giản dị, chân thực, giàu sức gợi, Chính Hữu đã làm nổi bật vẻ đẹp của tình người trong chiến tranh, khẳng định sức mạnh của tình đoàn kết, tình đồng đội trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc. Những vần thơ ấy vẫn sống mãi trong lòng người đọc, nhắc nhở chúng ta về những giá trị cao đẹp của tình đồng chí, đồng đội, của lòng yêu nước, của tinh thần chiến đấu bất khuất của dân tộc Việt Nam.