Bài thơ “Cánh đồng” của Nguyễn Thị Ngân Hoa là một tác phẩm đặc sắc, đạt giải B trong cuộc thi Thơ trên tuần báo Văn nghệ năm 1995. Bài thơ không chỉ là một bức tranh thiên nhiên mùa xuân đầy sức sống mà còn là tiếng lòng tha thiết, khát khao giao cảm với thiên nhiên của nữ sĩ.
Nhan đề “Cánh đồng” mở ra một không gian bao la, gợi nhắc đến vẻ đẹp bình dị, thân thương của làng quê Việt Nam. Mạch cảm xúc trong bài thơ “Cánh đồng của Ngân Hoa” được dẫn dắt một cách tinh tế, từ những xúc cảm ban đầu trước đóa cúc trong bình gốm đến khát vọng hòa mình vào thiên nhiên rộng lớn.
Sự tương phản giữa chiếc bình gốm sẫm màu và đóa cúc vàng rực rỡ làm nổi bật vẻ đẹp bình dị nhưng đầy sức sống của cánh đồng quê hương. Alt: Bình gốm cổ điển với đóa cúc vàng tươi, tương phản màu sắc, thể hiện vẻ đẹp bình dị của làng quê.
Mở đầu bài thơ, tác giả tập trung miêu tả vẻ đẹp của mùa xuân thông qua hình ảnh đóa cúc trong chiếc bình gốm. “Những đóa cúc vừa hái về từ cánh đồng mùa xuân rộng lớn” gợi lên một không gian khoáng đạt, tươi mới. Những đóa hoa cúc được đặt trong bình gốm sẫm màu, tạo nên một sự tương phản độc đáo, làm nổi bật vẻ đẹp của những bông hoa. Biện pháp điệp cấu trúc “Chạm vào em một…” được sử dụng liên tiếp, kết hợp với các từ ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc như “rộng lớn”, “tỏa sáng”, “sẫm màu”, “già nua”, “bé bỏng”, “run run”, “ẩm ướt”, “lảnh lót”, “trong veo”, “già nua”, “bé bỏng”, “nức nở”, “âm u”, “lặng câm”, “rực rỡ” có tác dụng gợi tả những cảm xúc tinh tế mà thiên nhiên mang lại cho nhân vật trữ tình. Vẻ đẹp ấy không chỉ được cảm nhận bằng thị giác mà còn bằng cả thính giác, xúc giác, đánh thức mọi giác quan. Những hình ảnh “đóa cúc”, “cánh đồng mùa xuân rộng lớn”, “chiếc bình gốm sẫm màu”, “chiếc lá già nua”, “nụ hoa bé bỏng”, “làn sương ẩm ướt” được tác giả miêu tả tỉ mỉ, thể hiện sức sống mãnh liệt của mùa xuân. Nhịp điệu thơ cũng thay đổi linh hoạt, lúc nhanh lúc chậm, phản ánh dòng cảm xúc miên man của nhân vật trữ tình.
Hình ảnh cánh đồng mùa xuân với đất cày tơi xốp thể hiện sức sống tiềm tàng và sự sinh sôi nảy nở của thiên nhiên. Alt: Cánh đồng lúa xanh mướt, đất cày màu mỡ, thể hiện sự trù phú của đồng quê Việt Nam.
Từ không gian nhỏ hẹp của chiếc bình gốm, mạch thơ mở rộng ra cánh đồng bao la. Động từ “chạy về” thể hiện sự chủ động, khát khao của nhân vật trữ tình muốn hòa mình vào thiên nhiên. “Em chạy về với cánh đồng mùa xuân rộng lớn” không chỉ là một hành động mà còn là một sự trở về với cội nguồn, với những gì thân thương, gần gũi nhất. “Chân ngập trong đất mềm tơi xốp” gợi cảm giác gần gũi, thân mật giữa con người và đất mẹ. Biện pháp điệp cấu trúc tiếp tục được sử dụng trong hai câu thơ “Em gọi tên những loài hoa chưa kịp mọc/ Em gọi tên những trái cây chưa kịp ra đời” nhấn mạnh sự mong chờ, khát khao của nhân vật trữ tình đối với những mầm sống đang ẩn mình trong lòng đất. Hình ảnh nhân hóa “những trái cây đang ngủ trong hạt mầm vừa nứt/ Đang ngủ trong đóa hoa nấp dưới đất cày” càng làm nổi bật sức sống tiềm tàng của thiên nhiên. Tất cả những hình ảnh này đều thể hiện khát vọng sống hòa hợp với thiên nhiên của nhân vật trữ tình.
Hình ảnh bình gốm ẩn mình dưới lớp đất cày tượng trưng cho sự khởi nguồn và nuôi dưỡng của đất đối với mọi sự sống. Alt: Bình gốm nằm dưới lớp đất cày, biểu tượng cho sự sinh sôi và vẻ đẹp tiềm ẩn của thiên nhiên.
Bài thơ khép lại bằng hai câu thơ: “Dưới lớp đất cày có những chiếc bình gốm/ Chưa kịp thành hình chờ đợi các loài hoa.” Tác giả đã sử dụng kết cấu đầu cuối tương ứng, tạo nên một sự liên kết chặt chẽ cho toàn bài. Nếu ở khổ thơ đầu, chiếc bình gốm là phông nền tôn lên vẻ đẹp của hoa cúc, thì ở khổ thơ cuối, chiếc bình gốm lại ẩn mình dưới lớp đất cày, chờ đợi sự xuất hiện của những loài hoa. Câu thơ “dưới lớp đất cày có những chiếc bình gốm” mang nhiều ý nghĩa sâu xa. Một mặt, nó cho thấy sự trân trọng của con người đối với đất đai, cội nguồn của sự sống. Mặt khác, nó cũng gợi ý về khả năng sáng tạo của con người, biến đất đai thành những vật dụng hữu ích, phục vụ cuộc sống. Bình gốm không chỉ là vật trang trí mà còn là biểu tượng của văn hóa, của những giá trị tinh thần mà con người tạo ra. Đất chính là cội nguồn của sự sống và của mọi vẻ đẹp trên thế gian.
So với “Mùa xuân chín” của Hàn Mặc Tử, “Cánh đồng” của Ngân Hoa mang một vẻ đẹp riêng, một sự độc đáo trong cách cảm nhận và thể hiện. Nếu “Mùa xuân chín” tập trung vào bức tranh thiên nhiên tươi đẹp và khung cảnh sinh hoạt của con người, thì “Cánh đồng” lại đi sâu vào thế giới nội tâm của nhân vật trữ tình, khám phá những rung động tinh tế trước vẻ đẹp của thiên nhiên. Thể thơ tự do, nhịp điệu linh hoạt, hình ảnh thơ phóng khoáng là những yếu tố tạo nên sự khác biệt và độc đáo của “Cánh đồng”.
Tóm lại, “Cánh đồng” của Ngân Hoa là một bài thơ đặc sắc, không chỉ về nội dung mà còn về nghệ thuật. Bài thơ đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên mùa xuân tươi đẹp, đồng thời thể hiện tình yêu tha thiết và khát vọng giao hòa với thiên nhiên của con người. Bài thơ là một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và sống hòa hợp với thiên nhiên.