Bà Lão Cúi Đầu Nín Lặng… Chúng Mày Về Sau: Khát Vọng Sống Trong “Vợ Nhặt” Của Kim Lân

Bà cụ Tứ, một hình tượng người mẹ Việt Nam điển hình trong tác phẩm “Vợ Nhặt” của Kim Lân, đã khắc sâu vào tâm trí độc giả bởi những cung bậc cảm xúc chân thực và sâu sắc. Giữa bối cảnh nạn đói năm 1945, khi cái chết rình rập từng ngóc ngách, bà cụ Tứ hiện lên như ngọn lửa ấm áp, sưởi ấm và thắp lên niềm tin vào tương lai cho những con người khốn khổ.

Bà cụ Tứ vốn là một người đàn bà nghèo khổ, cuộc đời long đong lận đận. Gánh nặng mưu sinh đè lên đôi vai gầy, bà phải tần tảo nuôi con. Ước mơ lớn nhất của bà là dựng vợ gả chồng cho con trai, nhưng cái nghèo cứ bám riết lấy gia đình bà. Rồi một ngày, giữa nạn đói khủng khiếp, Tràng, con trai bà, “nhặt” được vợ.

Phản ứng đầu tiên của bà cụ Tứ khi nghe con trai giới thiệu về người đàn bà lạ là sự ngỡ ngàng, rồi “bà lão cúi đầu nín lặng”.

Cái cúi đầu ấy không chỉ là sự chấp nhận mà còn chất chứa bao nỗi niềm. “Bà lão hiểu rồi”. Bà hiểu cái nghèo, cái đói đã đẩy con trai bà vào cảnh “nhặt vợ”. Bà xót xa cho số phận hẩm hiu của con, nhưng cũng cảm thương cho người đàn bà xa lạ kia. “Lòng người mẹ nghèo khổ ấy còn hiểu ra biết bao nhiêu cơ sự, vừa ai oán vừa xót thương cho số kiếp đứa con mình”.

Bà tự trách mình không thể cho con một đám cưới đàng hoàng, không thể lo cho con một cuộc sống ấm no. Nỗi lo lắng hiện rõ trên khuôn mặt khắc khổ: “Biết rằng chúng nó có nuôi nổi nhau sống qua được cơn đói khát này không?”. Giọt nước mắt nghẹn ngào lăn dài trên gò má nhăn nheo, giọt nước mắt của sự tủi hờn, lo lắng và cả thương xót.

Sau những giây phút chìm trong cảm xúc, bà cụ Tứ ngẩng lên nhìn “nàng dâu mới”.

Thị cúi mặt, tay vân vê tà áo rách bợt. Hình ảnh ấy càng khiến bà cụ Tứ thêm xót xa. Bà hiểu rằng, chỉ có những người cùng cảnh ngộ mới tìm đến với nhau. Bà chấp nhận cuộc hôn nhân này như một sự may mắn, một niềm hi vọng giữa bóng tối của đói nghèo. “Người ta có gặp bước khó khăn, đói khổ này, người ta mới lấy đến con mình. Mà con mình mới có vợ được…”.

Từ sự cảm thông, thương xót, bà cụ Tứ đã mở lòng đón nhận người con dâu mới. “Ừ, thôi thì các con đã phải duyên phải kiếp với nhau, u cũng mừng lòng…”. Lời nói giản dị, chân thành ấy đã xua tan đi sự ngượng ngùng, lo lắng trong lòng Tràng và thị. Nó như một lời chúc phúc, một sự công nhận cho cuộc hôn nhân không hề có lễ nghi này.

Sau đó, bà cụ Tứ ân cần dặn dò các con: “Nhà ta thì nghèo con ạ. Vợ chồng chúng mày liệu mà bảo nhau làm ăn. Rồi ra may mà ông giời cho khá… Biết thế nào hở con, ai giàu ba họ, ai khó ba đời? Có ra thì rồi con cái chúng mày về sau”.

Lời dặn dò giản dị, mộc mạc nhưng chứa đựng niềm tin vào tương lai. Bà cụ Tứ tin rằng, dù nghèo khó đến đâu, nếu vợ chồng đồng lòng, chăm chỉ làm ăn thì nhất định sẽ có ngày đổi đời. Câu nói “Có ra thì rồi con cái chúng mày về sau” thể hiện khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn cho thế hệ sau.

Bà cụ Tứ không chỉ là một người mẹ nghèo khổ mà còn là biểu tượng của lòng nhân ái, sự bao dung và khát vọng sống mãnh liệt. Dù phải đối mặt với cái đói, cái chết, bà vẫn giữ vững niềm tin vào tương lai, vẫn yêu thương, đùm bọc những người xung quanh. Chính tấm lòng nhân hậu ấy đã sưởi ấm và thắp lên ngọn lửa hi vọng trong tác phẩm “Vợ Nhặt” của Kim Lân.

Qua nhân vật bà cụ Tứ, Kim Lân đã thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của tác phẩm. Ông không chỉ phản ánh hiện thực đau khổ của người nông dân trong nạn đói năm 1945 mà còn ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn cao quý của họ. Dù cận kề cái chết, họ vẫn khao khát hạnh phúc, vẫn tin tưởng vào tương lai. Đó chính là sức mạnh nội tại giúp họ vượt qua mọi khó khăn, thử thách để vươn lên trong cuộc sống. “Bà lão cúi đầu nín lặng… chúng mày về sau” không chỉ là một câu nói, mà là một thông điệp về niềm tin, hy vọng và khát vọng sống mãnh liệt của con người Việt Nam.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *