Bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu là một trong những tác phẩm tiêu biểu của thơ ca kháng chiến, khắc họa chân thực và xúc động tình đồng chí, đồng đội thiêng liêng giữa những người lính trong cuộc kháng chiến chống Pháp gian khổ. Đặc biệt, mười câu thơ giữa bài đã trở thành một điểm sáng, thể hiện rõ nét những biểu hiện cao đẹp của tình cảm này.
Họ là những người nông dân chân lấm tay bùn, từ bỏ quê hương, gia đình để lên đường chiến đấu bảo vệ Tổ quốc. Điểm chung của họ không chỉ là xuất thân mà còn là tình yêu nước sâu sắc, sự gắn bó, sẻ chia những khó khăn, vất vả trong cuộc chiến.
Ruộng nương anh gửi bạn thân cày,
Gian nhà không, mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính.
Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh
Rét run người vầng trán ướt mồ hôi
Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay.
Hình ảnh minh họa người lính thời kháng chiến, thể hiện tinh thần đồng đội và sự gian khổ.
Mười câu thơ ngắn gọn đã chạm đến trái tim người đọc bởi sự chân thành và sức mạnh của tình đồng chí. Tình cảm ấy được xây dựng trên sự thấu hiểu, sẻ chia và đồng cảm sâu sắc.
Hình ảnh “ruộng nương anh gửi bạn thân cày”, “gian nhà không” gợi lên sự vắng vẻ, thiếu thốn khi người lính rời xa quê hương. Từ “mặc kệ” thể hiện sự quyết tâm, dứt khoát của người lính khi gác lại chuyện riêng tư để lên đường chiến đấu vì nghĩa lớn.
Ở quê nhà, những người thân yêu vẫn luôn ngóng trông ngày người lính trở về. Hình ảnh “giếng nước gốc đa nhớ người ra lính” sử dụng biện pháp nhân hóa, gợi lên sự nhớ nhung, mong chờ của quê hương đối với người lính. Đây cũng chính là động lực để người chiến sĩ thêm vững tâm, cố gắng hoàn thành nhiệm vụ.
Giếng nước và gốc đa cổ thụ, biểu tượng cho sự gắn bó với quê hương và nỗi nhớ người lính của những người ở lại.
Bằng bút pháp hiện thực, tác giả đã tái hiện một cách chân thực những khó khăn, gian khổ mà người lính phải trải qua. Họ phải sống trong điều kiện thiếu thốn, khắc nghiệt, đối mặt với bệnh tật và hiểm nguy.
“Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh
Rét run người vầng trán ướt mồ hôi”
Những câu thơ này đã khắc họa một cách chân thực những vất vả, gian lao mà người lính phải gánh chịu trong những đêm canh gác lạnh giá, những cơn sốt rét rừng hành hạ.
Quân đội ta ngày xưa thiếu thốn đủ điều, những vật dụng cơ bản nhất như tấm áo, đôi giày cũng không đầy đủ. Hình ảnh “áo anh rách vai”, “quần tôi có vài mảnh vá” là hình ảnh sóng đôi, vừa lột tả sự khó khăn, thiếu thốn, vừa thấy được sự gắn bó keo sơn của cả hai. Hai hình tượng thơ bổ sung cho nhau rồi hòa lại làm một. Tình đồng chí cũng không là tình cảm trữ tình tượng trưng nữa mà hiện hữu thành mảnh vá, cái áo, cái quần.
Hình ảnh áo rách vai và quần vá, thể hiện sự thiếu thốn vật chất và tinh thần vượt khó của người lính.
Dẫu vậy, trên môi họ vẫn nở nụ cười “miệng cười buốt giá”. Nụ cười ấy không chỉ là sự lạc quan, yêu đời mà còn là biểu tượng cho sức mạnh tinh thần, ý chí kiên cường của người lính.
“Thương nhau tay nắm lấy bàn tay”
Cái nắm tay ấy chứa đựng biết bao tình cảm: sự sẻ chia, động viên, khích lệ và cả lời hứa cùng nhau vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
Bàn tay nắm chặt bàn tay, biểu tượng cho sự đoàn kết, sẻ chia và sức mạnh của tình đồng chí.
Với ngòi bút hiện thực, hình ảnh thơ độc đáo và nhịp điệu nhẹ nhàng, Chính Hữu đã lay động trái tim người đọc bằng tình cảm chân thành, sâu sắc của những người lính dành cho nhau. Tình đồng chí ấy đã trở thành sức mạnh to lớn, giúp họ vượt qua mọi gian khổ, hy sinh để giành lại độc lập, tự do cho Tổ quốc.
Ngày nay, những giá trị cao đẹp của tình đồng chí vẫn còn nguyên giá trị. Chúng ta cần trân trọng, giữ gìn và phát huy tinh thần đoàn kết, yêu thương, giúp đỡ lẫn nhau để xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.