Zn(NO3)2, hay còn gọi là kẽm nitrat, là một hợp chất hóa học quan trọng với nhiều ứng dụng trong công nghiệp và phòng thí nghiệm. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Zn(NO3)2, bao gồm các tên gọi khác, tính chất lý hóa, thông tin an toàn, ứng dụng và phương pháp điều chế.
Tên gọi và Mã Định Danh
Zn(NO3)2 có nhiều tên gọi khác nhau, bao gồm:
- Kẽm nitrat
- Kẽm dinitrat
- Kẽm nitrat hexahydrat (Zn(NO3)2·6H2O)
Các mã định danh quan trọng bao gồm:
- CAS: 10196-18-6
- EINECS: 600-255-3
- InChI: InChI=1/NO3.6H2O.Zn/c2-1(3)4;;;;;;;/h;6*1H2;/q-1;;;;;;;+2
- InChIKey: JGPSMWXKRPZZRG-UHFFFAOYSA-N
Tính Chất Lý Hóa của Zn(NO3)2
Tính Chất | Giá Trị |
---|---|
Công thức phân tử | H12N2O12Zn |
Khối lượng mol | 297.49 g/mol |
Dạng bề ngoài | Chất rắn, tinh thể màu trắng |
Mật độ | 2.065 g/mL ở 25°C |
Điểm nóng chảy | 36°C |
Độ hòa tan trong nước | 1800 g/L (ở 20°C) |
Độ pH (dung dịch) | 3.5 – 5.4 (100g/L, 25°C) |
Tính chất khác | Dễ hút ẩm |
Zn(NO3)2 tồn tại chủ yếu ở dạng hexahydrat (Zn(NO3)2·6H2O). Dạng này là tinh thể không màu, dễ tan trong nước và ethanol. Dung dịch nước của Zn(NO3)2 có tính axit.
Thông Tin An Toàn và Rủi Ro
Zn(NO3)2 có thể gây ra một số rủi ro và cần được xử lý cẩn thận:
- Tiếp xúc với vật liệu dễ cháy có thể gây hỏa hoạn.
- Có hại nếu nuốt phải.
- Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
Các biện pháp an toàn cần tuân thủ:
- Tránh xa vật liệu dễ cháy.
- Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay lập tức bằng nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
- Tránh tiếp xúc với da và mắt.
Zn(NO3)2 được xếp vào loại nguy hiểm theo UN 1514, loại 5.1, nhóm đóng gói II.
Ứng Dụng của Zn(NO3)2
Zn(NO3)2 có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau:
- Mạ kẽm: Sử dụng trong quá trình mạ kẽm cho các bộ phận máy móc và xe đạp.
- Chất xử lý bề mặt: Điều chế chất phốt phát hóa thép.
- Nhuộm vải: Làm chất cắn màu trong công nghiệp dệt nhuộm.
- Sản xuất cao su: Sử dụng làm chất đông tụ latex.
- Phân tích hóa học: Thuốc thử phân tích để xác định độ đục của lưu huỳnh trong máu.
- Chất xúc tác: Được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học.
Phương Pháp Điều Chế Zn(NO3)2
Zn(NO3)2 có thể được điều chế bằng cách cho kẽm oxit (ZnO) hoặc kẽm kim loại tác dụng với axit nitric (HNO3):
-
Phương pháp oxit kẽm: Thêm nước vào lò phản ứng, sau đó thêm từ từ axit nitric và kẽm oxit vào phản ứng đến pH 1.6~4. Lọc dung dịch sau phản ứng, pha loãng bằng nước, điều chỉnh pH và loại bỏ tạp chất bằng bột kẽm. Cô đặc dung dịch bằng cách bay hơi để thu được sản phẩm Zn(NO3)2.
ZnO + 2HNO3 → Zn(NO3)2 + H2O
-
Phương pháp kẽm kim loại: Hòa tan kẽm kim loại trong axit nitric, lọc dung dịch và cô đặc bằng cách bay hơi. Làm lạnh để kết tinh và thu được Zn(NO3)2.
Lưu trữ và Xử lý
Zn(NO3)2 cần được bảo quản trong kho khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và vật liệu dễ cháy. Bao bì phải được niêm phong kín để tránh hút ẩm. Nên lưu trữ riêng biệt với các chất dễ cháy, chất khử và kim loại hoạt động.
Độc tính
Bụi của Zn(NO3)2 có thể gây tổn thương cho đường hô hấp trên, khí quản và niêm mạc phế quản. Tiếp xúc lâu dài có thể gây viêm da. Cần sử dụng quần áo bảo hộ, khẩu trang và găng tay khi làm việc với Zn(NO3)2.
Kết luận
Zn(NO3)2 là một hợp chất hóa học đa năng với nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp và phòng thí nghiệm. Việc hiểu rõ về tính chất, ứng dụng và các biện pháp an toàn khi sử dụng Zn(NO3)2 là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.