Tỷ suất sinh (TFR) là một chỉ số quan trọng để đánh giá sự phát triển dân số của một quốc gia. Nó cho biết trung bình một phụ nữ sẽ sinh bao nhiêu con trong suốt cuộc đời của mình, nếu người phụ nữ đó trải qua tỷ suất sinh đặc trưng theo tuổi như quan sát được trong một khoảng thời gian nhất định. Có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến TFR, và việc hiểu rõ những yếu tố này là rất quan trọng để xây dựng các chính sách dân số phù hợp.
1. Trình độ học vấn và nhận thức:
Khi trình độ học vấn của phụ nữ tăng lên, họ thường có xu hướng sinh ít con hơn. Giáo dục giúp phụ nữ tiếp cận với thông tin về sức khỏe sinh sản, các biện pháp tránh thai và có nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn, từ đó làm thay đổi quyết định về số lượng con cái.
2. Điều kiện kinh tế và mức sống:
Kinh tế phát triển và mức sống được nâng cao thường dẫn đến giảm tỷ suất sinh. Khi kinh tế phát triển, chi phí nuôi dạy con cái tăng lên, đồng thời các gia đình cũng có xu hướng đầu tư nhiều hơn vào giáo dục và sức khỏe cho con cái, điều này khuyến khích họ sinh ít con hơn.
3. Chính sách dân số của nhà nước:
Các chính sách dân số của nhà nước có tác động rất lớn đến tỷ suất sinh. Ví dụ, các chính sách khuyến khích sinh ít con như ở Trung Quốc trước đây, hoặc các chính sách hỗ trợ các gia đình có con như ở một số nước châu Âu, đều có thể ảnh hưởng đáng kể đến TFR.
4. Tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản:
Khả năng tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản, bao gồm các biện pháp tránh thai, khám thai định kỳ và sinh con an toàn, cũng ảnh hưởng đến tỷ suất sinh. Khi phụ nữ có thể chủ động kiểm soát khả năng sinh sản của mình, họ có thể quyết định thời điểm và số lượng con cái mà họ muốn có.
5. Văn hóa và tôn giáo:
Văn hóa và tôn giáo cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình quan niệm về gia đình và sinh con. Ở một số nền văn hóa, việc có nhiều con được coi là một điều may mắn và là biểu tượng của sự thịnh vượng, trong khi ở những nền văn hóa khác, việc sinh ít con lại được khuyến khích để đảm bảo chất lượng cuộc sống. Alt: Biểu đồ cơ cấu dân số Việt Nam năm 2023 cho thấy sự thay đổi về tỷ lệ giữa các nhóm tuổi, với xu hướng giảm tỷ lệ dân số trẻ và tăng tỷ lệ người cao tuổi.
6. Tỷ lệ tử vong trẻ em:
Khi tỷ lệ tử vong trẻ em cao, các gia đình thường có xu hướng sinh nhiều con hơn để đảm bảo rằng ít nhất một vài người con của họ sẽ sống sót đến tuổi trưởng thành. Tuy nhiên, khi tỷ lệ tử vong trẻ em giảm xuống nhờ những tiến bộ trong y học và chăm sóc sức khỏe, các gia đình có thể tự tin hơn rằng con cái của họ sẽ sống sót, và do đó họ có thể sinh ít con hơn.
7. Địa điểm sinh sống (thành thị hay nông thôn):
Tỷ suất sinh thường thấp hơn ở khu vực thành thị so với khu vực nông thôn. Ở thành thị, chi phí sinh hoạt cao hơn, cơ hội nghề nghiệp cho phụ nữ nhiều hơn, và khả năng tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản cũng tốt hơn, điều này góp phần làm giảm TFR.
Ví dụ tại Việt Nam:
Tại Việt Nam, tổng tỷ suất sinh (TFR) năm 2023 ước tính là 1,96 con/phụ nữ. Mức sinh có xu hướng giảm nhẹ trong những năm gần đây và được dự báo là sẽ tiếp tục giảm trong các năm tiếp theo. Điều này có thể là do sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm trình độ học vấn của phụ nữ ngày càng tăng, điều kiện kinh tế được cải thiện, và các chính sách dân số của nhà nước.
Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh là rất quan trọng để xây dựng các chính sách dân số phù hợp, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của quốc gia. Các chính sách này có thể bao gồm việc nâng cao trình độ học vấn cho phụ nữ, cải thiện điều kiện kinh tế và mức sống, cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản dễ tiếp cận, và thúc đẩy các giá trị văn hóa phù hợp với mục tiêu phát triển dân số. Alt: Biểu đồ thể hiện lực lượng lao động Việt Nam từ 15 tuổi trở lên theo từng quý trong giai đoạn 2020-2023, cho thấy sự biến động và xu hướng tăng trưởng của lực lượng lao động.
Bằng cách xem xét tất cả các yếu tố này, các nhà hoạch định chính sách có thể đưa ra các quyết định sáng suốt để định hình tương lai dân số của quốc gia, đảm bảo một xã hội khỏe mạnh, thịnh vượng và bền vững cho tất cả mọi người.