Hô hấp là quá trình cơ bản, qua đó cơ thể động vật hấp thụ O2 từ môi trường để oxy hóa các chất hữu cơ, tạo năng lượng cho các hoạt động sống và đồng thời thải CO2 ra ngoài. Quá trình này bao gồm hô hấp ngoài, vận chuyển khí và hô hấp trong.
Các Hình Thức Hô Hấp Ở Động Vật
Có bốn hình thức hô hấp chính, dựa trên bề mặt trao đổi khí:
- Hô hấp qua bề mặt cơ thể
- Hô hấp bằng hệ thống ống khí
- Hô hấp bằng mang
- Hô hấp bằng phổi
Hô Hấp Qua Bề Mặt Cơ Thể
Hình thức này phổ biến ở động vật đơn bào hoặc đa bào có tổ chức thấp như ruột khoang, giun tròn và giun dẹp.
Hô hấp qua da ở giun đất và thủy tức: Khí O2 và CO2 khuếch tán trực tiếp qua lớp da ẩm ướt.
Đặc điểm của bề mặt trao đổi khí:
- Diện tích bề mặt trao đổi khí lớn so với thể tích cơ thể.
- Bề mặt mỏng và luôn ẩm ướt, tạo điều kiện cho O2 và CO2 dễ dàng khuếch tán.
- Mạng lưới mao mạch phong phú ngay dưới da, giúp vận chuyển khí nhanh chóng.
- Sắc tố hô hấp trong máu (ví dụ: hemoglobin) tăng cường khả năng vận chuyển O2.
Hô Hấp Bằng Hệ Thống Ống Khí
Nhiều loài côn trùng trên cạn sử dụng hệ thống ống khí để hô hấp. Hệ thống này bao gồm các ống dẫn khí phân nhánh nhỏ dần, tiếp xúc trực tiếp với tế bào cơ thể. Các ống khí thông với môi trường ngoài qua các lỗ thở.
Hệ thống ống khí phức tạp của côn trùng, đảm bảo cung cấp oxy trực tiếp đến từng tế bào.
Hô Hấp Bằng Mang
Mang là cơ quan hô hấp chuyên biệt cho môi trường nước, có ở cá, thân mềm (trai, ốc) và chân khớp (tôm, cua).
Mang cá: cấu trúc lá mang tối ưu cho việc hấp thụ oxy hòa tan trong nước.
Cấu trúc giải phẫu mang cá, thể hiện rõ cung mang và các phiến mang giàu mao mạch.
Hô Hấp Bằng Phổi
Phổi là cơ quan hô hấp của động vật trên cạn như bò sát, chim, thú (bao gồm cả người). Ở lưỡng cư, quá trình trao đổi khí diễn ra đồng thời qua phổi và da.
Phổi người: cấu trúc phế nang giúp tăng tối đa diện tích bề mặt trao đổi khí.
Câu Hỏi Trắc Nghiệm: Ý Nào Dưới Đây Không Đúng Với Sự Trao Đổi Khí Qua Da Của Giun Đất?
A. Quá trình khuếch tán O2 và CO2 qua da do có sự chênh lệch về phân áp giữa O2 và CO2.
B. Quá trình chuyển hoá bên trong cơ thể luôn tiêu thụ O2 làm cho phân áp O2 trong cơ thể luôn bé hơn bên ngoài.
C. Quá trình chuyển hoá bên trong cơ thể luôn tạo ra CO2 làm cho phân áp CO2 bên trong tế bào luôn cao hơn bên ngoài.
D. Quá trình khuếch tán O2 và CO2 qua da do có sự cân bằng về phân áp O2 và CO2.
Giải thích:
Đáp án D là không chính xác. Quá trình khuếch tán khí (O2 và CO2) luôn diễn ra từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp (hoặc từ nơi có phân áp cao đến nơi có phân áp thấp). Ở giun đất, sự chênh lệch phân áp giữa O2 và CO2 giữa cơ thể và môi trường là động lực chính cho quá trình trao đổi khí qua da. Nếu có sự cân bằng về phân áp, quá trình khuếch tán sẽ ngừng lại.