Tam thức bậc hai là một khái niệm quan trọng trong chương trình Toán học phổ thông. Việc “Xét Dấu Tam Thức” không chỉ giúp giải quyết các bài toán liên quan đến bất phương trình mà còn là nền tảng để tiếp cận nhiều vấn đề phức tạp hơn. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về lý thuyết, phương pháp và ứng dụng của việc xét dấu tam thức bậc hai.
1. Định Nghĩa và Các Khái Niệm Cơ Bản
Tam thức bậc hai (đối với biến x) là một biểu thức có dạng:
f(x) = ax² + bx + c
trong đó a, b, c là các hệ số cho trước và a ≠ 0.
Ví dụ:
- f(x) = x² – 4x + 5 là một tam thức bậc hai.
- f(x) = x²(2x – 7) không phải là một tam thức bậc hai vì có bậc lớn hơn 2.
Nghiệm của tam thức bậc hai: Nghiệm của phương trình ax² + bx + c = 0 được gọi là nghiệm của tam thức bậc hai.
Biệt thức: Δ = b² – 4ac là biệt thức của tam thức bậc hai.
Hình ảnh minh họa khái niệm tam thức bậc hai và đồ thị hàm số bậc hai, với các yếu tố như trục đối xứng và đỉnh parabol được chú thích rõ ràng, giúp người đọc hình dung rõ hơn về tam thức bậc hai.
2. Định Lý Về Dấu Của Tam Thức Bậc Hai
Định lý thuận:
Cho tam thức bậc hai f(x) = ax² + bx + c, với a ≠ 0 và Δ = b² – 4ac.
- Trường hợp Δ < 0: f(x) luôn cùng dấu với a với mọi x ∈ R (tức là, nếu a > 0 thì f(x) > 0 với mọi x, và nếu a < 0 thì f(x) < 0 với mọi x).
- Trường hợp Δ = 0: f(x) có nghiệm kép x = -b/2a. Khi đó, f(x) cùng dấu với a với mọi x ≠ -b/2a.
- Trường hợp Δ > 0: f(x) có hai nghiệm phân biệt x₁ và x₂ (x₁ < x₂). Khi đó:
- f(x) cùng dấu với a khi x ∈ (-∞; x₁) ∪ (x₂; +∞).
- f(x) trái dấu với a khi x ∈ (x₁; x₂).
Quy tắc “Trong trái, ngoài cùng”: Khi xét dấu tam thức bậc hai có hai nghiệm phân biệt, quy tắc này giúp nhớ nhanh kết quả. Trong khoảng hai nghiệm, f(x) trái dấu với a; ngoài khoảng hai nghiệm, f(x) cùng dấu với a.
Định lý đảo:
Cho tam thức bậc hai f(x) = ax² + bx + c, với a ≠ 0. Nếu tồn tại số α sao cho a.f(α) < 0, thì f(x) có hai nghiệm phân biệt x₁, x₂ và x₁ < α < x₂.
3. Cách Xét Dấu Tam Thức Bậc Hai
Để xét dấu tam thức bậc hai, thực hiện theo các bước sau:
- Tính Δ: Tính biệt thức Δ = b² – 4ac.
- Tìm nghiệm: Tìm nghiệm của tam thức bậc hai (nếu có) bằng cách giải phương trình ax² + bx + c = 0.
- Lập bảng xét dấu: Dựa vào dấu của a và giá trị của Δ, lập bảng xét dấu.
- Kết luận: Đưa ra kết luận về dấu của f(x) trên các khoảng xác định.
Bảng tổng hợp đầy đủ các trường hợp xét dấu tam thức bậc hai: delta âm, delta dương, delta bằng 0, hệ số a dương, hệ số a âm, giúp người học dễ dàng tra cứu và áp dụng vào bài tập.
Bảng xét dấu tổng quát:
Trường hợp | Δ < 0 | Δ = 0 | Δ > 0 |
---|---|---|---|
a > 0 | f(x) > 0 ∀ x ∈ R | f(x) > 0 ∀ x ≠ -b/2a | f(x) > 0 khi x ∈ (-∞; x₁) ∪ (x₂; +∞); f(x) < 0 khi x ∈ (x₁; x₂) |
a < 0 | f(x) < 0 ∀ x ∈ R | f(x) < 0 ∀ x ≠ -b/2a | f(x) < 0 khi x ∈ (-∞; x₁) ∪ (x₂; +∞); f(x) > 0 khi x ∈ (x₁; x₂) |



4. Ứng Dụng Của Việc Xét Dấu Tam Thức Bậc Hai
Việc xét dấu tam thức bậc hai có nhiều ứng dụng quan trọng, đặc biệt trong việc giải bất phương trình và xác định điều kiện của tham số.
Giải bất phương trình bậc hai: Dựa vào bảng xét dấu, ta có thể xác định được tập nghiệm của bất phương trình.
Tìm điều kiện để tam thức bậc hai luôn dương hoặc luôn âm:
- ax² + bx + c > 0, ∀ x ∈ R ⇔ { a > 0 ; Δ < 0 }
- ax² + bx + c ≥ 0, ∀ x ∈ R ⇔ { a > 0 ; Δ ≤ 0 }
- ax² + bx + c < 0, ∀ x ∈ R ⇔ { a < 0 ; Δ < 0 }
- ax² + bx + c ≤ 0, ∀ x ∈ R ⇔ { a < 0 ; Δ ≤ 0 }
Bài toán chứa tham số: Xét dấu tam thức giúp tìm giá trị của tham số để biểu thức thỏa mãn một điều kiện nào đó (ví dụ, luôn dương, luôn âm, có nghiệm trong một khoảng nhất định).
5. Bài Tập Vận Dụng
Bài 1: Xét dấu tam thức bậc hai f(x) = 3x² + 2x – 5.
Giải:
- Δ = b² – 4ac = 2² – 4 3 (-5) = 64 > 0
- Phương trình f(x) = 0 có hai nghiệm phân biệt: x₁ = -5/3 và x₂ = 1.
- Lập bảng xét dấu:
x | -∞ | -5/3 | 1 | +∞ | |
---|---|---|---|---|---|
f(x) | + | 0 | – | 0 | + |
- Kết luận:
- f(x) > 0 khi x ∈ (-∞; -5/3) ∪ (1; +∞).
- f(x) < 0 khi x ∈ (-5/3; 1).
Bài 2: Giải bất phương trình -3x² + 7x – 4 < 0.
Giải:
- Đặt f(x) = -3x² + 7x – 4.
- Giải phương trình -3x² + 7x – 4 = 0, ta được x = 1 hoặc x = 4/3.
- Lập bảng xét dấu:
Hình ảnh bảng xét dấu trực quan cho bài toán giải bất phương trình, với các nghiệm được xác định rõ ràng và dấu của tam thức trên từng khoảng nghiệm, giúp học sinh dễ dàng xác định tập nghiệm của bất phương trình.
- Kết luận: Tập nghiệm của bất phương trình là S = (-∞; 1) ∪ (4/3; +∞).
Bài 3: Tìm m để bất phương trình x² + 3mx – 9 < 0 vô nghiệm.
Giải:
Bất phương trình vô nghiệm khi x² + 3mx – 9 ≥ 0 với mọi x. Điều này xảy ra khi:
{ a > 0 ; Δ ≤ 0 } ⇔ { 1 > 0 ; (3m)² – 4 1 (-9) ≤ 0 } ⇔ 9m² + 36 ≤ 0
Vì 9m² + 36 luôn dương với mọi m, nên không có giá trị m nào thỏa mãn. Vậy, không có giá trị m nào để bất phương trình đã cho vô nghiệm.
6. Tổng Kết
Việc nắm vững lý thuyết và phương pháp xét dấu tam thức bậc hai là rất quan trọng để giải quyết nhiều bài toán trong chương trình Toán học phổ thông. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và chi tiết về chủ đề này. Hãy luyện tập thêm nhiều bài tập để nắm vững kiến thức và áp dụng một cách linh hoạt.