Sơ đồ mô tả sự chuyển biến từ bầy người nguyên thủy sang xã hội thị tộc, bộ lạc, thể hiện quá trình hình thành các mối quan hệ xã hội phức tạp hơn.
Sơ đồ mô tả sự chuyển biến từ bầy người nguyên thủy sang xã hội thị tộc, bộ lạc, thể hiện quá trình hình thành các mối quan hệ xã hội phức tạp hơn.

Xã Hội Nguyên Thủy Lớp 6: Từ Bầy Đàn Đến Thị Tộc, Bộ Lạc

Xã hội nguyên thủy là giai đoạn lịch sử đầu tiên của loài người, đánh dấu bước chuyển mình từ vượn thành người, từ cuộc sống hoang dã sang cuộc sống có tổ chức. Trong chương trình Lịch sử lớp 6, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những giai đoạn phát triển, đời sống vật chất và tinh thần của xã hội nguyên thủy.

I. Các Giai Đoạn Phát Triển của Xã Hội Nguyên Thủy

Xã hội nguyên thủy trải qua hai giai đoạn chính:

  • Giai đoạn Bầy Đàn: Đây là giai đoạn sơ khai nhất, khi con người sống thành từng bầy đàn nhỏ, khoảng 5-7 gia đình lớn. Trong bầy đàn, có sự phân công lao động đơn giản giữa nam và nữ: nam giới săn bắt, nữ giới hái lượm và chăm sóc con cái.
  • Giai đoạn Thị Tộc và Bộ Lạc: Khi xã hội phát triển hơn, bầy đàn dần được thay thế bằng thị tộc và bộ lạc. Thị tộc là một tập thể người có chung huyết thống, sống chung và làm việc cùng nhau, do tộc trưởng đứng đầu. Nhiều thị tộc sống gần nhau, có chung nguồn gốc văn hóa và liên kết với nhau tạo thành bộ lạc, do tù trưởng đứng đầu.

Như vậy, từ hình thức tổ chức đơn giản là bầy đàn, xã hội nguyên thủy dần tiến lên hình thức tổ chức phức tạp hơn là thị tộc và bộ lạc, đánh dấu sự phát triển về mặt xã hội của loài người.

II. Đời Sống Vật Chất của Người Nguyên Thủy

1. Công cụ lao động:

Ban đầu, người nguyên thủy sử dụng các công cụ thô sơ như hòn đá, cành cây. Dần dần, họ học được cách ghè đẽo đá để tạo ra các công cụ sắc bén hơn như rìu đá, mảnh tước. Các công cụ này được tìm thấy ở nhiều di chỉ khảo cổ học tại Việt Nam như An Khê (Gia Lai) và Núi Đọ (Thanh Hóa). Việc phát minh ra lửa cũng là một bước tiến quan trọng, giúp người nguyên thủy sưởi ấm, nướng thức ăn và xua đuổi thú dữ. Về sau, người nguyên thủy biết mài đá để tạo ra các công cụ lao động sắc bén và hiệu quả hơn, giúp họ săn bắt được nhiều thú lớn và cải thiện cuộc sống.

2. Từ Hái Lượm, Săn Bắt đến Trồng Trọt, Chăn Nuôi:

Trong giai đoạn đầu, người nguyên thủy sống chủ yếu bằng hái lượm và săn bắt. Họ di chuyển liên tục để tìm kiếm thức ăn, phụ thuộc hoàn toàn vào tự nhiên. Phụ nữ và trẻ em hái lượm các loại quả, hạt, rau củ. Đàn ông đảm nhận việc săn bắt thú rừng. Dần dần, qua quá trình hái lượm và săn bắt, người nguyên thủy phát hiện ra những loại cây có thể trồng được, những loài vật có thể thuần dưỡng. Từ đó, họ chuyển dần sang trồng trọt và chăn nuôi, tạo ra nguồn thức ăn ổn định hơn và bắt đầu cuộc sống định cư.

III. Đời Sống Tinh Thần của Người Nguyên Thủy

Người nguyên thủy không chỉ quan tâm đến việc kiếm sống mà còn có đời sống tinh thần phong phú. Điều này được thể hiện qua các tục lệ chôn cất người chết, các hình vẽ trong hang động và các tác phẩm điêu khắc trên đá, ngà voi. Tục chôn cất cho thấy người nguyên thủy đã có ý thức về thế giới bên kia và tình cảm đối với người đã khuất. Các hình vẽ trong hang động thường miêu tả cảnh săn bắn, sinh hoạt hàng ngày hoặc các loài vật quen thuộc, cho thấy khả năng quan sát, trí tưởng tượng và nhu cầu thể hiện bản thân của người nguyên thủy.

Tóm lại, xã hội nguyên thủy là giai đoạn lịch sử quan trọng, đặt nền móng cho sự phát triển của loài người. Từ bầy đàn đến thị tộc, bộ lạc, từ công cụ thô sơ đến trồng trọt, chăn nuôi, từ đời sống vật chất đơn giản đến đời sống tinh thần phong phú, người nguyên thủy đã trải qua một quá trình tiến hóa lâu dài và gian khổ để tạo dựng nên nền văn minh đầu tiên của nhân loại.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *