Write là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng việc nắm vững các dạng của nó, đặc biệt là dạng quá khứ phân từ (V3), có thể gây ra một số khó khăn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về “Write Cột 3” (written), cách sử dụng, và các ví dụ minh họa cụ thể để bạn tự tin hơn khi sử dụng động từ này.
Written Là Gì?
Written là dạng quá khứ phân từ (V3) của động từ write. Nó được sử dụng trong các thì hoàn thành (perfect tenses) và cấu trúc bị động (passive voice).
Ví dụ:
- I have written a letter to my friend. (Tôi đã viết một lá thư cho bạn tôi.)
- The book was written by a famous author. (Cuốn sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)
Hình ảnh minh họa hành động viết lách, giúp người đọc hình dung rõ hơn về động từ “write” và các dạng của nó.
Các Dạng Của Động Từ Write
Để hiểu rõ hơn về “write cột 3”, chúng ta hãy cùng xem xét tất cả các dạng của động từ write:
- V1 (Infinitive): Write (viết)
- Ví dụ: Please write your name here. (Xin vui lòng viết tên của bạn ở đây.)
- V2 (Simple Past): Wrote (đã viết)
- Ví dụ: I wrote an email to my boss yesterday. (Tôi đã viết một email cho sếp của tôi ngày hôm qua.)
- V3 (Past Participle): Written (đã được viết)
- Ví dụ: The report has been written. (Bản báo cáo đã được viết.)
- Present Participle: Writing (đang viết)
- Ví dụ: She is writing a novel. (Cô ấy đang viết một cuốn tiểu thuyết.)
- 3rd Person Singular: Writes (viết – ngôi thứ ba số ít)
- Ví dụ: He writes articles for a magazine. (Anh ấy viết bài cho một tạp chí.)
Write Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Dùng
Động từ “write” có nghĩa là ghi lại thông tin, ý tưởng, hoặc suy nghĩ bằng chữ viết, sử dụng bút, máy tính hoặc các thiết bị khác. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Ngoài nghĩa đen là “viết”, “write” còn có thể mang nghĩa bóng là “lộ ra”, “thể hiện”.
Ví dụ:
- Her disappointment was written all over her face. (Sự thất vọng của cô ấy lộ rõ trên khuôn mặt.)
Các Cụm Động Từ (Phrasal Verbs) Với Write
Việc nắm vững các cụm động từ với “write” sẽ giúp bạn sử dụng động từ này một cách linh hoạt và chính xác hơn.
Hình ảnh này gợi ý về việc sử dụng “write” trong các cụm động từ khác nhau, tăng tính ứng dụng thực tế.
Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến với “write”:
- Write down: Viết ra, ghi lại
- Ví dụ: Write down your phone number. (Viết số điện thoại của bạn ra.)
- Write in: Viết thư (để yêu cầu, phàn nàn, v.v.)
- Ví dụ: I wrote in to the newspaper to complain about the article. (Tôi đã viết thư cho báo để phàn nàn về bài viết.)
- Write out: Viết ra đầy đủ, chi tiết
- Ví dụ: Write out the recipe for me. (Viết công thức cho tôi.)
- Write up: Viết báo cáo, tóm tắt
- Ví dụ: He wrote up the results of the experiment. (Anh ấy đã viết báo cáo về kết quả của thí nghiệm.)
Bảng Chia Động Từ Write Trong Các Thì
Việc chia động từ “write” một cách chính xác là rất quan trọng để đảm bảo ngữ pháp đúng. Dưới đây là bảng chia động từ “write” trong các thì phổ biến:
Thì | Số Ít | Số Nhiều |
---|---|---|
Hiện tại đơn (Simple Present) | I write, You write, He/She/It writes | We write, You write, They write |
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | I am writing, You are writing, He/She/It is writing | We are writing, You are writing, They are writing |
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | I have written, You have written, He/She/It has written | We have written, You have written, They have written |
Quá khứ đơn (Simple Past) | I wrote, You wrote, He/She/It wrote | We wrote, You wrote, They wrote |
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) | I was writing, You were writing, He/She/It was writing | We were writing, You were writing, They were writing |
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) | I had written, You had written, He/She/It had written | We had written, You had written, They had written |
Tương lai đơn (Simple Future) | I will write, You will write, He/She/It will write | We will write, You will write, They will write |



Hình ảnh trực quan hóa cách chia động từ “write” theo thì, hỗ trợ việc học ngữ pháp hiệu quả hơn.
Bài Tập Vận Dụng
Để củng cố kiến thức, hãy làm các bài tập sau:
Bài 1: Chia động từ “write” trong ngoặc ở thì thích hợp:
a) She (write) a letter to her friend every week.
b) I (write) an email to my boss yesterday.
c) They (write) a book about their travels.
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng đúng dạng của động từ “write”:
a) Anh ấy đang viết một bài báo cho tạp chí.
b) Chúng tôi đã viết xong báo cáo.
c) Cô ấy đã viết một bức thư tình.
Bài 3: Điền vào chỗ trống cụm động từ thích hợp với “write”:
a) Please _____ your name and address on this form.
b) I need to _____ the minutes of the meeting.
Kết Luận
Hiểu rõ về “write cột 3” (written) và các dạng khác của động từ “write” là rất quan trọng để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng động từ này trong giao tiếp và viết lách. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!
Hình ảnh này nhắc nhở người đọc về tầm quan trọng của việc luyện tập để nắm vững kiến thức đã học.