Trong tiếng Anh, thì quá khứ hoàn thành (past perfect) đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Việc nắm vững cách sử dụng thì này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các cấu trúc ngữ pháp phức tạp mà còn nâng cao khả năng diễn đạt và truyền đạt thông tin một cách chính xác và hiệu quả. Bài viết này sẽ tập trung phân tích việc sử dụng thì quá khứ hoàn thành, đặc biệt trong ngữ cảnh “When I Last Saw Him” (lần cuối tôi gặp anh ấy), đồng thời đưa ra các ví dụ minh họa và lời khuyên hữu ích để tối ưu hóa khả năng sử dụng thì này trong cả văn viết và văn nói.
Thì quá khứ hoàn thành thường được sử dụng để “thiết lập bối cảnh” hoặc cung cấp thông tin nền cho các sự kiện được mô tả tiếp theo. Nó đặc biệt phổ biến trong các bài báo, khi mô tả các câu chuyện đang diễn ra.
Ví dụ, hãy xem xét câu sau: “Hôm thứ Sáu, tổng thống đã gửi một lá thư cho Quốc hội, đó là một lời từ chối tế nhị đối với các nhà lãnh đạo Đảng Dân chủ, những người mà ông đã gặp trước đó vào thứ Tư.” Ở đây, “had previously met” (đã gặp trước đó) sử dụng thì quá khứ hoàn thành để chỉ một hành động xảy ra trước hành động “sent a letter” (đã gửi một lá thư).
Một ví dụ khác từ một cuốn sách phi hư cấu: “Berthe và Simon song ngữ… Pháp là nhà của họ; không ai biết bất kỳ nơi nào khác.” Cụm từ “neither had known” (không ai biết) sử dụng thì quá khứ hoàn thành để mô tả một trạng thái đã tồn tại trước thời điểm câu chuyện được kể.
Trong văn học, thì quá khứ hoàn thành cũng được sử dụng, nhưng có lẽ phổ biến hơn trong các tác phẩm có nhiều mô tả chi tiết hơn là trong các tiểu thuyết hành động giật gân và tiểu thuyết với nhiều đoạn hội thoại ngắn.
Điều quan trọng cần lưu ý là có thể làm rõ trình tự các sự kiện trong quá khứ mà không cần sử dụng thì quá khứ hoàn thành nếu chúng ta sử dụng các từ ngữ khác.
Ví dụ, hãy so sánh hai đoạn văn sau đây mô tả ít nhiều cùng một điều. Đoạn 1 được viết mà không có thì quá khứ hoàn thành, đoạn 2 sử dụng nó.
(1) Khi tôi biết John ở trường đại học, anh ấy ở trong đội chạy. Sau khi tốt nghiệp, anh ấy tăng cân khi có một công việc toàn thời gian với giờ làm việc dài. Sau đó, anh ấy chuyển việc, gặp một người phụ nữ rất năng động trong thể thao và bắt đầu chạy lại.
(2) Tôi đã biết John ở trường đại học khi anh ấy tích cực tham gia thể thao. Khi anh ấy tốt nghiệp và làm việc toàn thời gian, anh ấy không còn tập luyện nữa và do đó đã tăng cân… Tuy nhiên, khi tôi gặp lại anh ấy bốn năm sau, anh ấy đã chuyển việc, gặp một người phụ nữ rất năng động trong thể thao và bản thân anh ấy đã bắt đầu chạy lại.
Đoạn văn thứ hai sử dụng “had known” (đã biết), “had switched jobs” (đã chuyển việc), và “had himself taken up running” (bản thân anh ấy đã bắt đầu chạy lại) để nhấn mạnh rằng những hành động này xảy ra trước thời điểm người kể chuyện gặp lại John.
Trong văn nói thông thường, trẻ nhỏ không sử dụng thì quá khứ hoàn thành và tôi nghi ngờ rằng nó không phổ biến ở thanh thiếu niên mặc dù tôi không dành nhiều thời gian để lắng nghe họ gần đây. Nó được sử dụng giữa những người lớn nhưng nó sẽ phụ thuộc vào những gì họ đang thảo luận và độ phức tạp của nó.
Một cách sử dụng phổ biến khác của thì quá khứ hoàn thành (trong cả lời nói cũng như trong văn bản) là trong các câu điều kiện.
Nếu bạn đã giúp tôi, tôi có thể dọn dẹp nhanh hơn. Nếu anh ấy đã làm các bài tập thực hành, anh ấy đã làm tốt hơn trong kỳ thi. Nếu trời không mưa, chúng ta có thể đã đi bộ đường dài.
Đối với người học tiếng Anh, tôi khuyên bạn nên tìm hiểu ý nghĩa của thì để bạn nhận ra nó khi bạn đọc hoặc nghe. Tuy nhiên, bạn có thể tránh phải sử dụng nó trừ khi bạn đã đọc/nghe rất nhiều ví dụ.
Trong ngữ cảnh “when I last saw him,” thì quá khứ hoàn thành có thể được sử dụng để mô tả những sự kiện đã xảy ra trước lần gặp cuối cùng đó. Ví dụ: “When I last saw him, he had already sold his house and was planning to move abroad” (Lần cuối tôi gặp anh ấy, anh ấy đã bán nhà và đang lên kế hoạch ra nước ngoài). Việc sử dụng “had already sold” (đã bán) cho thấy việc bán nhà xảy ra trước thời điểm người kể chuyện gặp anh ấy lần cuối.
Tóm lại, việc sử dụng thì quá khứ hoàn thành một cách chính xác giúp chúng ta diễn tả mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện trong quá khứ một cách rõ ràng và hiệu quả. Đặc biệt trong ngữ cảnh “when I last saw him,” nó giúp chúng ta cung cấp thông tin chi tiết về những gì đã xảy ra trước lần gặp gỡ đó, làm phong phú thêm câu chuyện và giúp người nghe/đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh.