Động từ “wear” (mặc, đeo) là một động từ bất quy tắc quan trọng trong tiếng Anh. Vậy, làm thế nào để sử dụng “wear” ở thì quá khứ đơn một cách chính xác và hiệu quả? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết về “wear” quá khứ đơn, kèm theo các ví dụ minh họa và bài tập thực hành.
1. Quá Khứ Của “Wear”: Wore và Worn
“Wear” là một động từ bất quy tắc, do đó, dạng quá khứ của nó không tuân theo quy tắc thêm “-ed”. Thay vào đó, chúng ta có hai dạng quá khứ chính:
- Wore (V2): Dạng quá khứ đơn.
- Worn (V3): Dạng quá khứ phân từ.
Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng của động từ “wear”:
Dạng động từ | Ví dụ |
---|---|
Wear (V1) | I like to wear comfortable clothes. |
Wore (V2) | Yesterday, she wore a beautiful dress. |
Worn (V3) | He has worn that coat for years. |


Lưu ý: Cần phân biệt rõ cách sử dụng “wore” và “worn” để tránh sai sót trong ngữ pháp.
2. Cách Dùng “Wore” (Quá Khứ Đơn) Chi Tiết
“Wore” là dạng quá khứ đơn của “wear”, được sử dụng để diễn tả một hành động mặc, đeo hoặc mang đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
2.1. Cấu Trúc Câu Với “Wore”
Cấu trúc câu khẳng định với “wore”:
S + wore + object/complement
Ví dụ:
- She wore a hat to protect herself from the sun. (Cô ấy đã đội mũ để bảo vệ mình khỏi ánh nắng mặt trời.)
- He wore glasses because he couldn’t see well. (Anh ấy đã đeo kính vì anh ấy không nhìn rõ.)
2.2. Ví Dụ Minh Họa Cách Dùng “Wore”
- Yesterday, I wore my favorite jeans to the park. (Hôm qua, tôi đã mặc chiếc quần jean yêu thích của mình đến công viên.)
- She wore a necklace that her grandmother gave her. (Cô ấy đã đeo một chiếc vòng cổ mà bà cô đã tặng cho cô.)
- The actor wore a costume that was very elaborate and colorful. (Diễn viên đã mặc một bộ trang phục rất công phu và đầy màu sắc.)
2.3. Cách Dùng Phổ Biến Khác Của “Wear” Quá Khứ Đơn
Động từ “wear” quá khứ đơn “wore” còn có thể dùng để diễn tả sự hao mòn, bào mòn do thời gian hoặc sử dụng.
Ví dụ:
- The tires on the car wore down after many years of use. (Lốp xe ô tô đã bị mòn sau nhiều năm sử dụng.)
3. “Worn” (Quá Khứ Phân Từ) và Các Thì Hoàn Thành
“Worn” là dạng quá khứ phân từ của “wear”, được sử dụng trong các thì hoàn thành như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành.
Thì hoàn thành | Ví dụ |
---|---|
Hiện tại hoàn thành | She has worn that dress many times. |
Quá khứ hoàn thành | He had worn the same suit to every job interview. |
Tương lai hoàn thành | By the time she arrives, he will have worn his new tuxedo. |
4. “Worn” Trong Câu Bị Động
“Worn” cũng được sử dụng trong cấu trúc câu bị động để diễn tả việc một vật gì đó được mặc, đeo hoặc mang.
Ví dụ:
- That dress should be worn to a special occasion. (Chiếc váy đó nên được mặc vào một dịp đặc biệt.)
- The shoes were worn by a famous athlete. (Đôi giày đã được một vận động viên nổi tiếng mang.)
5. “Worn” Là Tính Từ: Ý Nghĩa và Cách Dùng
Ngoài vai trò là một dạng của động từ, “worn” còn có thể là một tính từ, mang ý nghĩa “mòn”, “sờn”, “kiệt sức”.
Ví dụ:
- His shoes were old and worn. (Giày của anh ấy đã cũ và mòn.)
- She looked worn after a long day at work. (Cô ấy trông kiệt sức sau một ngày dài làm việc.)
6. Bài Tập Thực Hành “Wear” Quá Khứ Đơn
Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:
- Yesterday, she __ a beautiful red dress to the party.
a) wear b) wore c) worn - He has __ the same coat for ten years.
a) wear b) wore c) worn - The tires on the car were __ after many miles.
a) wear b) wore c) worn - She looked __ out after a long day.
a) wear b) wore c) worn - The clothes were __ by children in need.
a) wear b) wore c) worn
Đáp án:
- b) wore
- c) worn
- c) worn
- c) worn
- c) worn
7. Tổng Kết
Hiểu rõ cách sử dụng “wear” quá khứ đơn (“wore”) và quá khứ phân từ (“worn”) là rất quan trọng để giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và tự tin. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức hữu ích và giúp bạn nắm vững cách dùng “wear” trong các tình huống khác nhau. Đừng quên luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và áp dụng vào thực tế nhé!