Trong tiếng Anh, cấu trúc “waste time” (lãng phí thời gian) được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn còn băn khoăn về việc “waste” đi với “to V” hay “V-ing”. Bài viết này sẽ cung cấp câu trả lời chi tiết, cùng với các cấu trúc tương tự và bài tập thực hành, giúp bạn nắm vững cách sử dụng “waste” một cách hiệu quả.
1. “Waste” có nghĩa là gì?
“Waste” là một từ đa nghĩa, có thể là danh từ, động từ hoặc tính từ:
- Danh từ: Rác thải, vật bỏ đi.
- Động từ: Lãng phí, tiêu tốn một cách vô ích.
- Tính từ: Bỏ hoang, không được sử dụng.
Khi đi với “time” (thời gian), “waste time” có nghĩa là lãng phí thời gian.
Ví dụ:
- Don’t waste your time arguing with him. (Đừng lãng phí thời gian tranh cãi với anh ta.)
- It’s a waste of money to buy that expensive phone. (Thật lãng phí tiền bạc khi mua chiếc điện thoại đắt tiền đó.)
2. Cấu trúc “Waste time” đi với gì?
Cấu trúc “waste time” thường đi với giới từ “on” hoặc dạng “V-ing” (gerund).
2.1. Cấu trúc “Waste time on”
S + waste + time/money/energy + on + N (lãng phí thời gian/tiền bạc/năng lượng vào cái gì)
Ví dụ:
- He wastes too much time on social media. (Anh ấy lãng phí quá nhiều thời gian vào mạng xã hội.)
2.2. Cấu trúc “Waste time V-ing”
S + waste + time/money/energy + V-ing (lãng phí thời gian/tiền bạc/năng lượng để làm gì)
Ví dụ:
- She’s wasting her time trying to convince him. (Cô ấy đang lãng phí thời gian cố gắng thuyết phục anh ta.)
Vậy, câu trả lời cho câu hỏi “Waste to V hay V-ing” là “V-ing”.
3. Các cấu trúc tương tự “Waste time”
Để diễn đạt ý “lãng phí thời gian”, bạn có thể sử dụng các cấu trúc tương tự sau:
3.1. Cấu trúc “Spend”
Cấu trúc “spend” dùng để diễn tả việc dành thời gian, tiền bạc hoặc năng lượng cho một việc gì đó.
- S + spend + time/money + (on) + V-ing/N: Dành thời gian/tiền bạc vào việc gì.
Ví dụ:
- I spend a lot of time reading books. (Tôi dành nhiều thời gian đọc sách.)
3.2. Cấu trúc “It takes”
Cấu trúc “it takes” dùng để diễn tả việc cần bao nhiêu thời gian để làm một việc gì đó.
- It takes + time + to V: Cần bao nhiêu thời gian để làm gì.
- It takes + somebody + time + to V: Ai đó cần bao nhiêu thời gian để làm gì.
Ví dụ:
- It takes me 30 minutes to get to work. (Tôi mất 30 phút để đi làm.)
4. Viết lại câu với “Waste time”
Việc viết lại câu với cấu trúc “waste time” giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và mối liên hệ giữa các cấu trúc tương tự.
- It takes + time + to V = S + waste + time + V-ing
- S + spend + time + (on) + V-ing/N = S + waste + time + (on) + V-ing/N
Ví dụ:
- It takes me an hour to do my homework. (Tôi mất một giờ để làm bài tập về nhà.) => I waste an hour doing my homework. (Tôi lãng phí một giờ để làm bài tập về nhà.)
- I spend two hours watching TV every day. (Tôi dành hai giờ xem TV mỗi ngày.) => I waste two hours watching TV every day. (Tôi lãng phí hai giờ xem TV mỗi ngày.)
5. Phân biệt “Waste time” và “Spend time”
Đặc điểm | Waste time | Spend time |
---|---|---|
Ý nghĩa | Lãng phí thời gian vào việc vô ích, không mang lại lợi ích. | Dành thời gian cho một hoạt động, có thể có lợi hoặc không. |
Cấu trúc | S + waste + time + on + N/V-ing | S + spend + time + (on) + V-ing/N |
Ví dụ | I wasted my whole day playing video games. (Tôi đã lãng phí cả ngày chơi game.) | I spent the whole day studying for the exam. (Tôi đã dành cả ngày học cho kỳ thi.) |






6. Bài tập thực hành
Hãy cùng luyện tập với các bài tập sau để nắm vững kiến thức về cấu trúc “waste time”:
Exercise 1: Fill in the blank with “waste” or “spend”
- Don’t ___ your money on things you don’t need.
- She ___ a lot of time volunteering at the local animal shelter.
- He ___ too much time playing video games.
Exercise 2: Conjugate the verbs in brackets
- They waste a lot of time (surf) the internet.
- She spends her free time (read) books.
- Don’t waste your time (argue) with him.
Exercise 3: Rewrite the sentences using “waste”
- I spend hours every day scrolling through social media.
- She spends a lot of money on clothes.
- It takes me an hour to commute to work every day.
Đáp án:
Exercise 1:
- waste
- spends
- wastes
Exercise 2:
- surfing
- reading
- arguing
Exercise 3:
- I waste hours every day scrolling through social media.
- She wastes a lot of money on clothes.
- I waste an hour commuting to work every day.
7. Kết luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc “waste time” và cách sử dụng nó một cách chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo cấu trúc này và sử dụng nó một cách tự tin trong giao tiếp tiếng Anh.