Trong tiếng Anh, nắm vững các thì của động từ là yếu tố then chốt để giao tiếp hiệu quả và chính xác. Bài viết này sẽ tập trung vào động từ “wake” và các dạng quá khứ của nó, cung cấp kiến thức chi tiết và bài tập thực hành giúp bạn làm chủ “Wake Quá Khứ”.
Quá Khứ Của “Wake” Là Gì?
Dạng quá khứ đơn của “wake” là woke. Nó được dùng để diễn tả hành động thức dậy đã xảy ra trong quá khứ. Dạng quá khứ phân từ của “wake” là woken.
Ví dụ:
- Yesterday, I woke up early to prepare for the trip. (Hôm qua, tôi thức dậy sớm để chuẩn bị cho chuyến đi.)
- She woke up her husband before leaving for work. (Cô ấy đánh thức chồng dậy trước khi đi làm.)
- They woke to the sound of the rooster crowing in the countryside. (Họ thức giấc bởi tiếng gà trống gáy ở vùng quê.)
- The sudden power outage woke me up in the middle of the night. (Sự cố mất điện đột ngột đánh thức tôi giữa đêm.)
- When the phone rang, he woke up with a start, feeling disoriented. (Khi điện thoại reo, anh ta giật mình thức giấc, cảm thấy mất phương hướng.)
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|
WAKE | WOKE | WOKEN | Thức dậy, tỉnh giấc, đánh thức (ai đó) |





Chia Thì Với “Wake” (Quá Khứ) và Ví Dụ
Bảng dưới đây trình bày cách chia động từ “wake” ở các thì khác nhau, tập trung vào các thì quá khứ và các thì liên quan.
Tên thì | I | You | He/She/It | We | You | They |
---|---|---|---|---|---|---|
Hiện tại đơn | wake | wake | wakes | wake | wake | wake |
Hiện tại tiếp diễn | am waking | are waking | is waking | are waking | are waking | are waking |
Quá khứ đơn | woke | woke | woke | woke | woke | woke |
Quá khứ tiếp diễn | was waking | were waking | was waking | were waking | were waking | were waking |
Hiện tại hoàn thành | have woken | have woken | has woken | have woken | have woken | have woken |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been waking | have been waking | has been waking | have been waking | have been waking | have been waking |
Quá khứ hoàn thành | had woken | had woken | had woken | had woken | had woken | had woken |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been waking | had been waking | had been waking | had been waking | had been waking | had been waking |
Tương Lai | will wake | will wake | will wake | will wake | will wake | will wake |
TL Tiếp Diễn | will be waking | will be waking | will be waking | will be waking | will be waking | will be waking |
Tương Lai hoàn thành | will have woken | will have woken | will have woken | will have woken | will have woken | will have woken |
TL HT Tiếp Diễn | will have been waking | will have been waking | will have been waking | will have been waking | will have been waking | will have been waking |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would wake | would wake | would wake | would wake | would wake | would wake |
Conditional Perfect | would have woken | would have woken | would have woken | would have woken | would have woken | would have woken |
Conditional Present Progressive | would be waking | would be waking | would be waking | would be waking | would be waking | would be waking |
Conditional Perfect Progressive | would have been waking | would have been waking | would have been waking | would have been waking | would have been waking | would have been waking |
Present Subjunctive | wake | wake | wake | wake | wake | wake |
Past Subjunctive | woke | woke | woke | woke | woke | woke |
Past Perfect Subjunctive | had woken | had woken | had woken | had woken | had woken | had woken |
Imperative | wake up | wake up | wake up | wake up | wake up | wake up |
Ví dụ minh họa chi tiết:
- Quá khứ đơn (Past Simple): I woke up late last Sunday because I had stayed up late watching a movie. (Tôi đã thức dậy muộn vào Chủ nhật tuần trước vì tôi đã thức khuya xem phim.)
- Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): He was waking up when the earthquake struck, and he immediately ran outside. (Anh ấy đang thức giấc thì trận động đất xảy ra, và anh ấy lập tức chạy ra ngoài.)
- Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): She had woken up before the alarm even rang, feeling refreshed and ready for the day. (Cô ấy đã thức dậy trước khi chuông báo thức reo, cảm thấy sảng khoái và sẵn sàng cho một ngày mới.)
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): I had been waking up at 5 AM every day for a month before I finally adjusted to the new schedule. (Tôi đã thức dậy lúc 5 giờ sáng mỗi ngày trong một tháng trước khi cuối cùng tôi quen với lịch trình mới.)
- Tương lai đơn (Future Simple): I will wake up early tomorrow to catch the sunrise. (Tôi sẽ thức dậy sớm vào ngày mai để ngắm bình minh.)
- Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): I will be waking up early even on my vacation because I’m used to it. (Tôi sẽ vẫn thức dậy sớm ngay cả trong kỳ nghỉ của mình vì tôi đã quen với nó.)
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): I have been waking up early to exercise for the past 3 months. (Tôi đã thức dậy sớm để tập thể dục trong 3 tháng qua.)
Các Cụm Từ Phổ Biến Với “Wake”
Nắm vững các cụm từ thông dụng giúp bạn sử dụng “wake” một cách tự nhiên và linh hoạt hơn.
Cụm từ | Ví dụ | Dịch tiếng Việt |
---|---|---|
wake up | I usually wake up at 6 AM on weekdays. | Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng vào các ngày trong tuần. |
wake someone up | Can you wake me up at 7 AM tomorrow? | Bạn có thể đánh thức tôi lúc 7 giờ sáng ngày mai không? |
wake to | She woke to the sound of rain tapping on the window. | Cô ấy tỉnh giấc với tiếng mưa gõ vào cửa sổ. |
wake from | He woke from a nightmare, sweating and terrified. | Anh ấy tỉnh giấc từ một cơn ác mộng, mồ hôi nhễ nhại và sợ hãi. |
wake with | They woke with a feeling of excitement for their vacation. | Họ thức giấc với cảm giác hào hứng cho kỳ nghỉ của mình. |
wake feeling | I woke feeling refreshed after a good night’s sleep. | Tôi thức dậy với cảm giác sảng khoái sau một giấc ngủ ngon. |
wake early/late | I prefer to wake early and get a head start on the day. | Tôi thích thức dậy sớm và bắt đầu ngày mới sớm. |
wake to reality | The economic crisis woke many people to the harsh realities of life. | Cuộc khủng hoảng kinh tế đã khiến nhiều người nhận ra thực tế khắc nghiệt của cuộc sống. |
wake up to something | He needs to wake up to the fact that he needs to change his habits. | Anh ấy cần nhận ra sự thật rằng anh ấy cần thay đổi thói quen của mình. |
wake-up call | The accident was a wake-up call for him to drive more carefully. | Vụ tai nạn là một lời cảnh tỉnh để anh ấy lái xe cẩn thận hơn. |
wide awake | After two cups of coffee, I’m wide awake and ready to work. | Sau hai tách cà phê, tôi tỉnh táo hoàn toàn và sẵn sàng làm việc. |
wake of | The city is still recovering in the wake of the hurricane. | Thành phố vẫn đang phục hồi sau cơn bão. |
Bài Tập Vận Dụng “Wake Quá Khứ”
Bài 1: Điền dạng đúng của động từ “wake” vào chỗ trống:
a) I ______ up at 6 AM yesterday.
b) She ______ up to the sound of birds singing.
c) We ______ up feeling refreshed after a long nap.
d) They ______ up late because it was a holiday.
Đáp án:
a) woke b) woke c) woke d) woke
Bài 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
a) early / I / this / woke / morning / up / very.
b) late / he / woke / up / last / very / night.
c) to / the / sound / alarm / woke / up / she / of / the / clock.
Đáp án:
a) I woke up very early this morning.
b) He woke up very late last night.
c) She woke up to the sound of the alarm clock.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về “wake quá khứ” và cách sử dụng nó một cách hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn.