Khi học tiếng Anh, một trong những chủ đề quan trọng và phổ biến là về gia đình và các mối quan hệ. Vậy, “vợ chồng” trong tiếng Anh là gì? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về các từ vựng liên quan, cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau, cũng như một số thành ngữ thú vị.
1. Các từ vựng cơ bản về “vợ chồng” trong tiếng Anh:
- Husband: Chồng
- Wife: Vợ
- Spouse: Vợ/Chồng (dùng chung cho cả hai giới)
- Partner: Bạn đời (dùng cho cả hôn nhân chính thức và không chính thức)
Ví dụ:
- He is my husband. (Anh ấy là chồng tôi.)
- She is my wife. (Cô ấy là vợ tôi.)
- Please indicate the name of your spouse. (Vui lòng cho biết tên của vợ/chồng bạn.)
- They are a happy couple. (Họ là một cặp vợ chồng hạnh phúc.)
2. Các cụm từ liên quan đến “vợ chồng”:
- Married couple: Cặp vợ chồng đã kết hôn
- Newlyweds: Vợ chồng mới cưới
- Husband and wife: Vợ và chồng
- Life partner: Bạn đời (người bạn sẽ cùng nhau trải qua cuộc sống)
Ví dụ:
- The married couple celebrated their 50th anniversary. (Cặp vợ chồng đã kết hôn kỷ niệm 50 năm ngày cưới.)
- The newlyweds went on a honeymoon. (Vợ chồng mới cưới đi hưởng tuần trăng mật.)
- Husband and wife should support each other. (Vợ và chồng nên hỗ trợ lẫn nhau.)
- She is my life partner. (Cô ấy là bạn đời của tôi.)
3. “Vợ chồng” trong các ngữ cảnh khác nhau:
- Formal (Trang trọng): Sử dụng “spouse” hoặc “husband/wife” trong các văn bản pháp lý, thư từ chính thức.
- Informal (Không trang trọng): Sử dụng “husband/wife” hoặc “partner” trong giao tiếp hàng ngày.
4. Các thành ngữ liên quan đến “vợ chồng” trong tiếng Anh:
- To tie the knot: Kết hôn
- To walk down the aisle: Đi đến lễ đường (kết hôn)
- To be on the rocks: Mối quan hệ đang gặp khó khăn
- To be a match made in heaven: Cặp đôi hoàn hảo
Ví dụ:
- They decided to tie the knot next year. (Họ quyết định kết hôn vào năm tới.)
- She looked beautiful as she walked down the aisle. (Cô ấy trông thật xinh đẹp khi tiến vào lễ đường.)
- Their marriage is on the rocks. (Cuộc hôn nhân của họ đang gặp khó khăn.)
- They are truly a match made in heaven. (Họ thực sự là một cặp đôi hoàn hảo.)
5. Những lưu ý khi sử dụng từ “partner”:
Từ “partner” ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là trong các mối quan hệ không chính thức hoặc đồng giới. Nó mang tính trung lập về giới tính và thể hiện sự tôn trọng đối với sự lựa chọn của mỗi người.
Kết luận:
Hiểu rõ các từ vựng và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề “vợ chồng” trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích!