Viết Công Thức Cấu Tạo Của Axit Axetic: Chi Tiết & Ứng Dụng

Axit axetic là một hợp chất hữu cơ quan trọng với nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp. Bài viết này sẽ đi sâu vào công thức cấu tạo, tính chất và các ứng dụng quan trọng của axit axetic.

1. Công Thức Cấu Tạo Axit Axetic

Axit axetic, còn được gọi là axit etanoic, có công thức hóa học là CH3COOH. Công thức này cho thấy phân tử axit axetic bao gồm một nhóm metyl (CH3) liên kết với một nhóm cacboxyl (COOH). Nhóm cacboxyl là nhóm chức quyết định tính axit của hợp chất này.

2. Các Tên Gọi Khác Của Axit Axetic

Axit axetic được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, bao gồm:

  • Axit etanoic
  • Axit metylcacboxylic
  • Hydro axetat (HAc)
  • Ethylic acid
  • Acid ethanoic

Trong đó, “axit axetic” và “axit etanoic” là hai tên gọi phổ biến nhất.

3. Tính Chất Vật Lý Của Axit Axetic

  • Là chất lỏng không màu, trong suốt.
  • Có mùi đặc trưng, hăng.
  • Vị chua đặc trưng.
  • Tan hoàn toàn trong nước do tạo liên kết hydro với nước.
  • Nhiệt độ nóng chảy: 16.5°C.
  • Nhiệt độ sôi: 118.2°C.
  • Khối lượng riêng: 1.049 g/cm³ (lỏng), 1.266 g/cm³ (rắn).

4. Tính Chất Hóa Học Quan Trọng Của Axit Axetic

Axit axetic thể hiện đầy đủ các tính chất hóa học của một axit cacboxylic:

  • Tính axit: Làm quỳ tím hóa đỏ.

  • Tác dụng với bazơ: Tạo thành muối và nước.

    CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O

  • Tác dụng với oxit bazơ: Tạo thành muối và nước.

    2CH3COOH + CaO → (CH3COO)2Ca + H2O

  • Tác dụng với kim loại (đứng trước H trong dãy điện hóa): Giải phóng khí hydro.

    2CH3COOH + Mg → (CH3COO)2Mg + H2

  • Tác dụng với muối của axit yếu hơn: Giải phóng axit yếu hơn.

    2CH3COOH + CaCO3 → (CH3COO)2Ca + H2O + CO2

  • Phản ứng este hóa với ancol: Tạo thành este và nước (xúc tác H2SO4 đặc, nhiệt độ).

    CH3COOH + C2H5OH ⇌ CH3COOC2H5 + H2O

  • Tác dụng với Cu(OH)2: Tạo dung dịch màu xanh lam.

    2CH3COOH + Cu(OH)2 → (CH3COO)2Cu + 2H2O

5. Điều Chế Axit Axetic

Có nhiều phương pháp điều chế axit axetic, bao gồm:

  • Cacbonyl hóa metanol: Phản ứng metanol với cacbon monoxit.

    CH3OH + CO → CH3COOH (xúc tác)

  • Oxy hóa axetaldehyt: Oxy hóa axetaldehyt bằng oxy không khí.

    2CH3CHO + O2 → 2CH3COOH (xúc tác)

  • Oxy hóa etylen: Điều chế axetaldehyt từ etylen, sau đó oxy hóa.

  • Lên men oxy hóa (lên men giấm): Oxy hóa etanol bằng vi khuẩn axetic.

    C2H5OH + O2 → CH3COOH + H2O

  • Lên men kỵ khí: Chuyển hóa trực tiếp các chất hữu cơ thành axit axetic bằng vi khuẩn kỵ khí.

    C6H12O6 → 3CH3COOH

6. Ứng Dụng Quan Trọng Của Axit Axetic

Axit axetic có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực:

  • Công nghiệp:
    • Sản xuất vinyl axetat (monome để sản xuất polyme).
    • Dung môi trong sản xuất.
    • Sản xuất cellulose acetate (trong sản xuất phim ảnh).
    • Sản xuất chất dẻo, cao su.
    • Ngành dệt nhuộm.
  • Thực phẩm:
    • Sản xuất giấm ăn (dung dịch axit axetic 2-5%).
    • Chế biến và bảo quản thực phẩm (đồ hộp, rau quả).
  • Y học:
    • Chất khử trùng (dung dịch loãng).
    • Điều trị một số bệnh (ví dụ: tiểu đường).
  • Gia dụng:
    • Chất tẩy cặn vôi.

7. Lưu Ý An Toàn Khi Sử Dụng Axit Axetic

Axit axetic có thể gây nguy hiểm nếu không sử dụng đúng cách:

  • Nguy hiểm:
    • Hít phải hơi axit axetic nồng độ cao gây kích ứng đường hô hấp.
    • Tiếp xúc trực tiếp với da gây bỏng.
    • Uống phải gây tổn thương đường tiêu hóa.
  • Lưu ý:
    • Sử dụng bảo hộ lao động (găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ).
    • Làm việc trong khu vực thông thoáng.
    • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt.

Bài viết này đã cung cấp thông tin chi tiết về công thức cấu tạo, tính chất và ứng dụng của axit axetic. Hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *