Việc dựng bia đá ghi danh Tiến sĩ tại Văn Miếu – Quốc Tử Giám, bắt đầu từ năm 1484 dưới thời Hoàng đế Lê Thánh Tông (1460-1497), là minh chứng cho chính sách coi trọng Nho học và đề cao hiền tài của triều đình. Đến nay, 82 tấm bia đề danh 1304 vị Tiến sĩ của 82 khoa thi (1442-1779), đặt hai bên giếng Thiên Quang, vẫn được bảo tồn gần như nguyên vẹn, trở thành Di sản tư liệu thế giới, chứa đựng giá trị văn hóa sâu sắc.
Giá Trị Lịch Sử và Văn Hóa Độc Đáo
Những tấm bia đá này là bản gốc duy nhất còn lại tại Văn Miếu – Quốc Tử Giám, lưu giữ các đặc điểm độc đáo về văn tự và nghệ thuật điêu khắc nguyên bản. Chúng cung cấp bằng chứng giá trị về văn bản học, giúp nghiên cứu mối tương quan giữa lịch sử văn hóa Việt Nam qua các thời kỳ. Việc bảo tồn 82 bia đá, ghi dấu hơn 300 năm lịch sử (1442-1779), là bảo tồn trang sử đá về văn hóa và giáo dục Việt Nam.
Bia đá còn là nguồn sử liệu quan trọng để nghiên cứu về cuộc đời và sự nghiệp của nhiều danh nhân văn hóa Việt Nam, bổ sung cho các thư tịch đăng khoa lục viết bằng chữ Hán. Các danh nhân như Nguyễn Trãi (với vai trò quan chấm thi), Nguyễn Trực, Ngô Sĩ Liên, Lương Thế Vinh, Nguyễn Quý Đức, Nguyễn Bá Lân, Lê Quý Đôn, Ngô Thì Nhậm,… đều được ghi danh trên bia.
Giá Trị Tư Liệu Phong Phú và Đa Dạng
Nội dung 82 văn bia được nghiên cứu ở nhiều góc độ: lịch sử, văn hóa, giáo dục, triết học, pháp luật, ngôn ngữ. Các bài văn bia khẳng định vai trò của Nho giáo trong đời sống tư tưởng và chính trị, ca ngợi chế độ quân chủ tập quyền và đề cao nhà vua. Quan điểm “Hiền tài là nguyên khí quốc gia” được nhấn mạnh, cho thấy sự coi trọng nhân tài, xem đó là yếu tố quyết định sự hưng thịnh của đất nước.
Bia Tiến sĩ còn cung cấp thông tin giá trị về lịch sử khoa cử Việt Nam, như chế độ thi cử, quy định về niên khóa thi, tên gọi các khoa thi (Hội, Đình), và cách gọi các thứ bậc của người đỗ (trạng nguyên, bảng nhãn, thám hoa, hoàng giáp, tiến sĩ). Việc dựng bia và khắc tên còn mang ý nghĩa giáo dục nhân cách, nhắc nhở các Tiến sĩ phải sống có ích cho xã tắc, xứng đáng với danh vị và kỳ vọng của người dân.
Giá Trị Về Ngôn Ngữ và Thư Pháp
82 bia đá đều được khắc bằng chữ Hán, cung cấp tư liệu quan trọng cho việc nghiên cứu lịch sử phát triển chữ Hán tại Việt Nam từ thế kỷ XV đến XVIII. Chữ Triện thư được sử dụng để khắc niên đại khoa thi, thể hiện truyền thống sáng tạo về thư pháp học ở Việt Nam. Bia Đề danh Tiến sĩ bi kí ở Văn Miếu – Quốc Tử Giám có niên đại sớm nhất Việt Nam của thể loại này.
Phong Cách Nghệ Thuật và Điêu Khắc Độc Đáo
82 Bia đề danh Tiến sĩ được dựng trong 3 giai đoạn, thể hiện phong cách nghệ thuật khác nhau của các thời Lê sơ, Mạc, và Lê Trung Hưng.
- Giai đoạn 1 (1442-1529): 14 tấm bia với hình ảnh “rùa đội bia Tiến sĩ” đặc trưng. Rùa được tạo tác tinh tế, thể hiện cốt cách của kẻ sĩ. Chưa có hình ảnh rồng.
- Giai đoạn 2 (1554-1652): 25 tấm bia với kỹ nghệ chạm khắc đạt đỉnh cao. Xuất hiện hình ảnh rồng uy nghi, các linh vật như Nghê, Kì lân, Phượng, cùng các đề tài trang trí dân gian, muông thú, chim chóc, hoa lá.
- Giai đoạn 3 (1713-1780): 43 tấm bia với kích thước lớn. Chú trọng chạm khắc chữ rõ nét. Rồng và các linh thú khác không còn xuất hiện.
Việc dựng bia ghi danh Tiến sĩ tại Văn Miếu – Quốc Tử Giám thể hiện chính sách phát triển giáo dục, trọng dụng nhân tài, đào tạo nguồn lực cho đất nước, một chính sách quan trọng đối với bất kỳ thời đại nào để xây dựng và phát triển quốc gia cường thịnh. Đây là bài học quý giá được lưu giữ qua 82 tấm bia Di sản tư liệu thế giới tại Văn Miếu – Quốc Tử Giám Hà Nội.