Vì Sao Vượn Tiến Hóa Thành Người: Hành Trình Kỳ Diệu Của Sự Tiến Hóa

Câu chuyện kỳ diệu về quá trình vượn tiến hóa thành người bắt đầu từ 6-7 triệu năm trước, đánh dấu bằng sự xuất hiện của những đặc điểm quan trọng của loài người, bao gồm khả năng đứng thẳng và đi bằng hai chân, bộ não lớn hơn, sự mất dần lông trên cơ thể, khả năng chế tạo công cụ, kỹ năng săn bắt, làm chủ lửa, phát triển ngôn ngữ, sáng tạo tôn giáo và nghệ thuật, và cuối cùng là xây dựng văn hóa và văn minh.

Charles Darwin là người đầu tiên đưa ra giả thuyết về nguồn gốc từ vượn châu Phi của loài người trong cuốn sách “Nguồn gốc các loài” xuất bản năm 1859. Tuy nhiên, phải đến năm 1924, Raymond Dart mới tìm thấy hóa thạch đầu tiên của tổ tiên loài người tại châu Phi, đó là “em bé Taung,” một cá thể thuộc loài vượn phương Nam (Australopithecine) sống cách đây 3-4 triệu năm.

Kể từ đó, nhiều loại người cổ khác nhau đã được phát hiện, và các nhà cổ nhân học vẫn đang tranh luận về mối quan hệ giữa chúng. Thậm chí, vào năm 2004, các nhà khoa học vẫn tìm thấy hóa thạch của một loài người lùn đặc biệt, Homo floresiensis, trên đảo Flores ở Indonesia.

Quá Trình Đứng Thẳng:

Thực tế, con người cũng là một loài vượn, với 98% ADN tương đồng với tinh tinh, họ hàng gần gũi nhất của chúng ta. Nghiên cứu di truyền và khảo cổ học cho thấy người và tinh tinh có chung tổ tiên cách đây khoảng 7-10 triệu năm. Điều này có nghĩa là sự phân tách về mặt di truyền giữa người và tinh tinh xảy ra trong một khoảng thời gian tương đối ngắn.

Bằng chứng khảo cổ cho thấy khoảng 6 triệu năm trước, loài vượn đi bằng hai chân bắt đầu xuất hiện. Mặc dù vượn phương Nam và các loài người tối cổ sau này có kích thước cơ thể và não bộ tương đương tinh tinh, việc đứng thẳng và đi bằng hai chân là một bước tiến hóa quan trọng, có ý nghĩa không kém việc tăng kích thước não bộ.

Đứng thẳng và đi bằng hai chân mang lại nhiều lợi thế quan trọng: khả năng mang thức ăn cho đồng loại hoặc về nhà; giảm diện tích tiếp xúc của cơ thể với ánh nắng mặt trời, giúp giảm nguy cơ tăng nhiệt quá mức, đặc biệt là cho não bộ; giải phóng đôi tay để sử dụng công cụ; bế trẻ em di chuyển xa hơn; giảm năng lượng tiêu hao khi di chuyển so với việc đi bằng bốn chân (với cùng một lượng năng lượng, tinh tinh đi được 6 dặm, trong khi người đi được 11 dặm một ngày); cải thiện tầm nhìn, giúp phát hiện nguy hiểm từ xa; và tăng vẻ đe dọa khi đối mặt với đối thủ.

Sự xuất hiện của hành vi đứng thẳng có thể liên quan đến sự thay đổi khí hậu, khi các khu rừng nhiệt đới ở châu Phi thu hẹp lại do khí hậu khô hơn, nhường chỗ cho các bụi cây với những chùm quả nhỏ. Để hái quả, vượn phương Nam có thể đã tiến hóa hành vi đứng thẳng do một đột biến ngẫu nhiên. Đồng thời, khi rừng trở nên thưa thớt hơn, việc phát hiện kẻ thù từ xa trở nên quan trọng hơn, khiến việc đứng thẳng trở thành một lợi thế sinh tồn.

Bằng chứng về khả năng đứng thẳng của vượn phương Nam được tìm thấy thông qua phân tích hình dạng xương và dấu chân hóa thạch. Trong số đó, hóa thạch Lucy, một phụ nữ thuộc loài Australopithecine afarensis sống cách đây khoảng 3.2 triệu năm, được tìm thấy ở Hadar, Ethiopia vào năm 1974, là nổi tiếng nhất. Lucy cao khoảng 1.1 mét và mặc dù đi bằng hai chân, dáng đi của cô không hoàn toàn giống với dáng đi của người hiện đại. Cánh tay dài và ngón tay cong cho thấy cô vẫn rất giỏi leo trèo.

Đến nay, hàng trăm hóa thạch Australopithecine afarensis đã được phát hiện, cùng với hóa thạch của các loài liên quan, như Australopithecine africanus (ví dụ điển hình là “em bé Taung” sống cách đây 3.5 triệu năm).

Chế Tác và Sử Dụng Công Cụ:

Vượn phương Nam Australopithecine được coi là tổ tiên của người (Homo), một nhóm linh trưởng bao gồm cả Homo sapiens (người khôn ngoan).

Australopithecine cũng là tổ tiên của một số nhóm động vật nhân hình khác, như các loài Paranthropus ăn thực vật. Ví dụ, khoảng 2.7 triệu năm trước, loài Paranthropus bosei xuất hiện ở Đông Phi, với răng hàm lớn và cơ nhai khỏe để nhai rễ và củ.

Khoảng 2.5 triệu năm trước, người khéo (Homo habilis) xuất hiện, là loài động vật nhân hình đầu tiên giống con người, theo các kết quả hóa thạch. Họ sống cùng thời với Paranthropus bosei. Cơ thể của người khéo bằng khoảng 2/3 người hiện đại và bộ não lớn gấp rưỡi não vượn, đạt tới 600 cm3. Homo habilis có răng và hàm nhỏ hơn Paranthropus và có lẽ là loại người đầu tiên ăn nhiều thịt. Thịt là nguồn năng lượng quan trọng giúp tăng kích thước não.

Người khéo cũng là loài đầu tiên biết chế tác công cụ và sử dụng chúng để đập vỡ xương lấy tủy. Truyền thống chế tác này, được gọi là truyền thống Oldowan (do các công cụ được tìm thấy tại vùng Olduvai Gorge, Tanzania), kéo dài gần một triệu năm mà không có sự thay đổi đáng kể nào. Công cụ Oldowan được chế tác bằng cách sử dụng một hòn đá làm búa để ghè vỡ một hòn đá góc cạnh khác, tạo ra các mảnh đá sắc được dùng để chặt hoặc cắt.

Mặc dù cũng tăng kích thước não, nhưng loài Paranthropus tuyệt chủng khoảng 1.2 triệu năm trước. Một số chuyên gia cho rằng khả năng làm việc theo nhóm để chống lại thú ăn thịt đã giúp con người (Homo) thoát khỏi nguy cơ tuyệt chủng.

Dáng Đi Hiện Đại:

Khoảng 1.8 triệu năm trước, người đứng thẳng (Homo erectus) tiến hóa từ người khéo. Đây là loài linh trưởng đầu tiên không biết trèo cây (Homo habilis vẫn còn trèo cây rất giỏi). Một số nhà cổ nhân chủng học sử dụng thuật ngữ Homo ergaster để chỉ loại người này, còn Homo erectus dùng để chỉ Homo ergaster ở châu Á, do hóa thạch đầu tiên được tìm thấy ở Indonesia vào năm 1891. Người đứng thẳng chế tạo công cụ theo truyền thống riêng biệt, truyền thống Acheul (do các công cụ loại này được tìm thấy tại Saint Acheul, ngoại ô Amiens phía bắc nước Pháp). Truyền thống này kéo dài đến tận 100.000 năm trước. Các công cụ Acheul, như rìu tay, có kích thước lớn và tinh xảo hơn công cụ Oldowan, vừa là công cụ, vừa là vật trang trí.

Về hình thể, người đứng thẳng khá giống người hiện đại. Có thể họ là những người đầu tiên có ít lông và có khả năng tiết mồ hôi, một chức năng sinh lý thích hợp để hoạt động tích cực dưới ánh nắng mặt trời.

Homo erectus là loài người đầu tiên rời khỏi châu Phi (khoảng 1.75 triệu năm trước) và tồn tại đến tận 30.000 năm trước. Họ có bộ não lớn khoảng 1000 cm3 và có thể đã tiếp xúc với người hiện đại. Họ cũng là người đầu tiên chinh phục biển cả và tiến hành các cuộc săn bắt lớn, như săn voi ma mút và ngựa hoang. Họ cũng biết dùng lửa và dựng “nhà” đầu tiên trên thế giới. Đặc biệt, khung chậu của họ cũng hẹp gần theo tỉ lệ của người hiện đại. Điều đó chứng tỏ phụ nữ bắt đầu gặp khó khăn trong quá trình sinh nở và cần được trợ giúp trong quá trình mang thai, sinh nở và nuôi con. Đó chính là cơ sở sinh học của cấu trúc gia đình trong xã hội loài người sau này.

Năm 2004, dấu vết của một loại người lùn bí ẩn sống khoảng 13.000-18.000 năm trước được phát hiện tại Indonesia. Một năm sau, các nhà khoa học tìm thấy nhiều hóa thạch của loài Homo floresiensis này. Một số chuyên gia cho rằng loài này có bộ não phát triển và là một loài hoàn toàn riêng biệt, nhưng nhiều chuyên gia khác cho rằng đó chính là người hiện đại mắc bệnh di truyền.

Người Âu Đầu Tiên:

Hóa thạch đầu tiên của người châu Âu, phát hiện tại Tây Ban Nha, có tuổi 780.000 năm. Công cụ đá tìm thấy ở Anh có niên đại 700.000 năm. Chúng được cho là sản phẩm của các loài Homo antecessor hay Homo Heidelbergensis. Có ý kiến cho rằng người Heidelberg tiến hóa thành người hiện đại tại châu Phi, còn tại châu Âu, người Neanderthal nổi lên như một loài riêng biệt.

Người Neanderthal để lại dấu vết khắp châu Âu, bắt đầu từ hơn 200.000 năm trước. Dù có một số khác biệt, họ vẫn rất giống chúng ta. Họ có bộ não lớn hơn người hiện đại một chút và có độ tuổi trưởng thành tương tự. Họ có tiếng nói, nhưng có lẽ chưa có ngôn ngữ hoàn chỉnh. Tuy nhiên, họ cũng có một số đặc trưng văn hóa giống chúng ta, như chôn người chết kèm theo nghi lễ, sử dụng công cụ để tấn công người khác, hoặc biết tổ chức các cuộc đi săn quy mô lớn.

Khoảng 28.000 năm trước, họ tuyệt chủng tại bán đảo Iberia (Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha). Nguyên nhân của sự tuyệt chủng này vẫn còn gây tranh cãi trong giới chuyên gia: có thể do không thích ứng được với sự thay đổi khí hậu, thua kém về năng lực sáng tạo trong cuộc cạnh tranh với người hiện đại, hoặc bị người hiện đại tiêu diệt.

Rời Khỏi Châu Phi:

Hiện có hai giả thuyết trái ngược nhau về nguồn gốc của người hiện đại: Thuyết rời khỏi châu Phi và Thuyết tiến hóa đa vùng.

Thuyết rời khỏi châu Phi, được chấp nhận rộng rãi, dựa trên bằng chứng khảo cổ và di truyền, cho rằng loài người tiến hóa tại châu Phi và sau đó lan tỏa khắp địa cầu qua hai làn sóng. Làn sóng thứ nhất là sự di cư của người đứng thẳng sang lục địa Á-Âu gần hai triệu năm trước. Hàng triệu năm sau, người hiện đại tiến hóa tại châu Phi từ khoảng 200.000 năm trước, trước khi di cư sang các lục địa khác khoảng 50.000-60.000 năm trước theo làn sóng thứ hai. Những người này thay thế người đứng thẳng ở châu Á và người Neanderthal ở châu Âu.

Ngược lại, thuyết đa vùng cho rằng loài người rời khỏi châu Phi khoảng hai triệu năm trước và không hề bị thay thế bằng các cuộc di cư muộn hơn (làn sóng thứ hai). Thay vào đó, họ tự tiến hóa thành người hiện đại tại vùng họ sinh sống. Và sự lai giống giữa các khu vực địa lý giúp toàn nhân loại thống nhất về mặt di truyền.

Hầu hết bằng chứng di truyền ủng hộ Thuyết rời khỏi châu Phi. Đáng ngạc nhiên là toàn nhân loại hiện nay khác biệt nhau rất ít về ADN ti thể (do mẹ truyền cho con) và ADN nhiễm sắc thể Y (do cha truyền cho con trai). Điều đó chứng tỏ nhân loại tiến hóa từ một nhóm người nhỏ trong quá khứ. Thêm nữa, biến thiên di truyền của người châu Phi lớn hơn ở người xứ khác, chứng tỏ họ đã tiến hóa lâu hơn. Trên thực tế, khoa học đã xác định được tổ mẫu và tổ phụ của tất cả những người đang sống trên Trái Đất. Nói cách khác, chúng ta là hậu duệ của người đàn bà duy nhất (nàng Eva ti thể) sống tại Đông Phi khoảng 170.000 năm trước và người đàn ông duy nhất (chàng Adam nhiễm sắc thể Y), cũng sống tại Đông Phi chỉ 60.000 năm trước. Các chuyên gia cho rằng một nhóm 50 người có thể sinh ra toàn bộ người Âu, trong khi toàn nhân loại có thể tiến hóa từ một nhóm không quá 200 người.

“Bước Nhảy Vọt”:

Jared Diamond sử dụng thuật ngữ “bước đại nhảy vọt” để chỉ sự xuất hiện của các đặc trưng hiện đại trong hành vi của Homo sapiens, trong đó quan trọng nhất là ngôn ngữ. Nhờ ngôn ngữ mà các khái niệm trừu tượng có thể được lan tỏa và lưu giữ lâu dài, điều mà người Neanderthal không thể thực hiện.

Người hiện đại về giải phẫu (tức là có hình dáng bên ngoài hoàn toàn giống chúng ta) xuất hiện khoảng 200.000 năm trước. Khoảng 100.000 năm trước, họ đã di cư sang Trung Cận Đông nhưng bị người Neanderthal đẩy ngược về châu Phi. Vì thế, họ cần thêm 50.000 năm để phát triển các hành vi hiện đại (ngôn ngữ, tôn giáo, nghệ thuật…) và sử dụng chúng như hành trang trong cuộc di cư vĩ đại cuối cùng khoảng 60.000 năm trước. Họ vượt biển Đỏ sang Trung Đông và châu Á theo hai con đường: đường phía Nam men theo bờ Ấn Độ Dương tới tận lục địa Sunda (Đông Nam Á lúc chưa bị chìm ở độ sâu hàng trăm mét dưới mực nước biển hậu kỷ băng hà), trước khi tới châu Úc và Bắc Mỹ; còn đường phía Bắc hướng tới Trung Á trước khi lan tỏa khắp Á-Âu rồi sang Bắc Mỹ. Khoảng 90% số đàn ông ngoài châu Phi hiện nay là hậu duệ của những người chinh phục con đường phía Bắc này khoảng 45.000 năm trước.

Trong suốt thời tiền sử, công cụ đá thay đổi không đáng kể cho đến tận 50.000 năm trước. Nhưng kể từ thời điểm đó, văn hóa bắt đầu phát triển với tốc độ chưa từng có. Người hiện đại phát triển công cụ mới, chôn người chết theo nghi lễ, tạo đồ trang sức, sáng tạo các kỹ thuật săn bắt hoàn toàn mới, dùng da thú may quần áo, vẽ và xăm mình, vẽ tranh trong hang… Mặc dù một số hành vi đã xuất hiện từ trước, nhưng chỉ đến lúc đó chúng mới được sử dụng một cách rộng rãi và tích hợp.

Những thay đổi đó có thể đi kèm với sự tăng kích thước não (tới khoảng 1.400 cm3) hay cách chúng ta suy nghĩ. Bình minh của văn minh nhân loại được gieo mầm từ khoảng 30.000 năm trước. Cuộc cách mạng thời đá mới – cách mạng nông nghiệp – chỉ xuất hiện khoảng 10.000 năm trước. Các thành phố đầu tiên xuất hiện ở vùng Lưỡng Hà (Iraq ngày nay) khoảng 4.000 năm trước.

Quá trình tiến hóa từ vượn thành người là một hành trình dài và phức tạp, được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố như biến đổi khí hậu, đột biến gen, và khả năng thích nghi với môi trường. Từ việc đứng thẳng, chế tạo công cụ, phát triển ngôn ngữ đến xây dựng văn hóa và văn minh, mỗi bước tiến đều đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong sự hình thành và phát triển của loài người.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *