Vì Sao Phải Kháng Chiến Toàn Dân, Toàn Diện, Lâu Dài và Tự Lực Cánh Sinh?

Trong lịch sử đấu tranh dựng nước và giữ nước của dân tộc Việt Nam, cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954) là một trong những trang sử chói lọi nhất. Để đi đến thắng lợi cuối cùng, đỉnh cao là chiến thắng Điện Biên Phủ, Đảng Cộng sản Việt Nam và Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đề ra đường lối kháng chiến đúng đắn, thể hiện ở phương châm “toàn dân, toàn diện, lâu dài và tự lực cánh sinh”. Vậy, vì sao phải kháng chiến toàn dân, toàn diện, lâu dài và tự lực cánh sinh?

Kháng chiến toàn dân, toàn diện: Sức mạnh từ sự đồng lòng

Kháng chiến toàn dân, toàn diện có nghĩa là huy động tối đa sức mạnh của toàn dân tộc, của mọi tầng lớp nhân dân vào cuộc chiến chống kẻ thù. Điều này bao gồm việc động viên cả nước tham gia, đánh địch trên mọi mặt trận: quân sự, chính trị, kinh tế, văn hóa, ngoại giao. Mỗi người dân là một chiến sĩ, mỗi làng xã là một pháo đài, mỗi con đường là một mặt trận.

Thực dân Pháp không chỉ sử dụng sức mạnh quân sự mà còn dùng nhiều thủ đoạn khác để xâm lược. Vì vậy, để đánh bại chúng, chúng ta cần phải phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc. Sự gắn kết chặt chẽ giữa kháng chiến toàn dân và toàn diện đã tạo nên một sức mạnh vô song, giúp ta vượt qua mọi khó khăn, thử thách.

Kháng chiến lâu dài: “Lấy yếu thắng mạnh”

Vào thời điểm bắt đầu cuộc kháng chiến, tương quan lực lượng giữa ta và thực dân Pháp là vô cùng chênh lệch. Pháp có quân đội chính quy, vũ khí hiện đại, tiềm lực kinh tế mạnh. Trong khi đó, ta chỉ có một lực lượng vũ trang non trẻ, vũ khí thô sơ, kinh tế lạc hậu. Vì vậy, Đảng và Bác Hồ đã xác định phải “trường kỳ kháng chiến” – đánh lâu dài.

Chiến lược “đánh nhanh, thắng nhanh” là âm mưu của thực dân Pháp nhằm phát huy ưu thế quân sự áp đảo, nhanh chóng tái chiếm Việt Nam và Đông Dương. Để phá tan âm mưu này, ta chủ động chọn cách đánh du kích, kéo dài thời gian kháng chiến. Đây là cách “lấy đoản binh chế trường trận”, phát huy sở trường của ta và khoét sâu vào điểm yếu của địch. Kháng chiến lâu dài cũng tạo điều kiện để ta vừa đánh, vừa xây dựng lực lượng, từng bước chuyển hóa tương quan lực lượng, tạo thế thắng lợi.

Tự lực cánh sinh: Nguồn sức mạnh nội tại

Trong những năm đầu kháng chiến, Việt Nam chưa nhận được sự giúp đỡ từ bất kỳ quốc gia hay tổ chức quốc tế nào. Hơn nữa, ta còn bị bao vây, cô lập về mọi mặt. Trong bối cảnh đó, tự lực cánh sinh là con đường duy nhất để tồn tại và phát triển.

Tự lực cánh sinh có nghĩa là dựa vào sức mình là chính, khai thác tối đa các nguồn lực trong nước: “thiên thời, địa lợi, nhân hòa”. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là ta từ chối sự giúp đỡ quốc tế. Nếu có thể, ta vẫn tranh thủ sự ủng hộ, viện trợ của các nước bạn bè để tăng cường sức mạnh và sớm kết thúc cuộc kháng chiến. Chủ tịch Hồ Chí Minh từng khẳng định: “Một dân tộc không tự mình đứng lên đánh giặc, giành lại độc lập dân tộc, thì dân tộc ấy không xứng đáng được hưởng độc lập.” Tinh thần tự lực cánh sinh đã khơi dậy lòng tự hào dân tộc, ý chí quyết tâm, tinh thần sáng tạo của toàn dân, tạo nên sức mạnh to lớn để vượt qua mọi khó khăn, gian khổ.

Bài học lịch sử và ý nghĩa thời đại

Đường lối kháng chiến “toàn dân, toàn diện, lâu dài và tự lực cánh sinh” không chỉ là một chiến lược quân sự tài tình mà còn là một bài học sâu sắc về sự kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại. Nó đã góp phần quan trọng vào thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp, đưa dân tộc ta bước sang một kỷ nguyên mới, kỷ nguyên độc lập, tự do và chủ nghĩa xã hội.

Trong bối cảnh hiện nay, khi đất nước đang phải đối mặt với nhiều thách thức mới, bài học về “toàn dân, toàn diện, lâu dài và tự lực cánh sinh” vẫn còn nguyên giá trị. Chúng ta cần tiếp tục phát huy tinh thần yêu nước, đoàn kết, sáng tạo của toàn dân tộc, khai thác tối đa các nguồn lực trong nước, đồng thời tranh thủ sự hợp tác quốc tế để xây dựng một nước Việt Nam giàu mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *