“Truyện Kiều” của Nguyễn Du là một kiệt tác văn học, không chỉ phản ánh xã hội phong kiến đầy bất công mà còn khắc họa thành công vẻ đẹp của những người phụ nữ tài sắc vẹn toàn. Đoạn trích “Chị em Thúy Kiều” đặc biệt nổi bật với việc miêu tả vẻ đẹp của Thúy Vân và Thúy Kiều, trong đó câu thơ “Vân Xem Trang Trọng Khác Vời” mở ra một thế giới thẩm mỹ độc đáo.
1. Vẻ đẹp Thúy Vân: Nét đoan trang, phúc hậu
Câu thơ “Vân xem trang trọng khác vời” ngay từ đầu đã khẳng định vẻ đẹp cao sang, quý phái của Thúy Vân. Nguyễn Du sử dụng bút pháp ước lệ tượng trưng, kết hợp ẩn dụ và nhân hóa để khắc họa vẻ đẹp này:
“Khuôn trăng đầy đặn, nét ngài nở nang,
Hoa cười ngọc thốt đoan trang,
Mây thua nước tóc, tuyết nhường màu da.”
Alt: Thúy Vân với khuôn mặt trăng đầy đặn, thể hiện vẻ đẹp phúc hậu và đoan trang.
Vẻ đẹp của Thúy Vân hiện lên đầy đặn, phúc hậu với khuôn mặt như trăng rằm, lông mày thanh tú như mày ngài. Nụ cười của nàng tươi thắm như hoa, lời nói đoan trang, dịu dàng như ngọc thốt. Mái tóc của nàng đen mượt hơn mây, làn da trắng mịn màng hơn tuyết. Tác giả miêu tả Thúy Vân một cách toàn diện, tinh tế từ khuôn mặt, nét mày, điệu cười, giọng nói đến mái tóc, làn da.
Việc sử dụng từ “xem” cho thấy sự đánh giá chủ quan của người miêu tả, đồng thời thể hiện sự tế nhị trong việc giới thiệu vẻ đẹp của Thúy Vân – một vẻ đẹp hài hòa, dễ được chấp nhận. Quan trọng hơn, Nguyễn Du không chỉ miêu tả nhan sắc mà còn hé lộ số phận nhân vật. Hình ảnh “Mây thua…; tuyết nhường…” cho thấy tạo hóa dường như “thua” và “nhường” người đẹp này, dự báo về một cuộc đời bình lặng, suôn sẻ, một số phận êm đềm.
2. Vẻ đẹp Thúy Kiều: Tài sắc vẹn toàn, dự báo số phận
Nếu Thúy Vân mang vẻ đẹp tươi thắm, hiền dịu thì Thúy Kiều lại sở hữu vẻ đẹp sắc sảo, mặn mà. Nguyễn Du đã miêu tả Thúy Vân trước để làm nổi bật Thúy Kiều theo thủ pháp nghệ thuật đòn bẩy:
“Kiều càng sắc sảo mặn mà,
So bề tài sắc lại là phần hơn.
Làn thu thủy, nét xuân sơn,
Hoa ghen thua thắm, liễu hờn kém xanh.”
Alt: Thúy Kiều có đôi mắt long lanh như làn nước mùa thu và nét mày thanh tú như dáng núi mùa xuân.
Từ “càng” đứng trước hai từ láy liên tiếp “sắc sảo”, “mặn mà” làm nổi bật vẻ đẹp của Kiều: sắc sảo về trí tuệ, mặn mà về tâm hồn. Nguyễn Du sử dụng bút pháp ước lệ, phép ẩn dụ để điểm xuyết đôi nét dung nhan khiến Thúy Kiều hiện lên rạng rỡ: đôi mắt long lanh, linh hoạt như làn nước mùa thu gợn sóng (“làn thu thủy”), nét mày thanh tú, tươi xanh như dáng núi mùa xuân tươi trẻ (“nét xuân sơn”).
Không miêu tả chi tiết, nhưng tất cả đều hoàn mỹ, tập trung tả nét chân dung tiêu biểu của một con người, đặc biệt là đôi mắt – “cửa sổ tâm hồn”. Đôi mắt không chỉ mang vẻ đẹp bên ngoài mà còn ẩn chứa thế giới tâm hồn bên trong.
Hình ảnh “Hoa ghen, liễu hờn” sử dụng phép tu từ nhân hóa, thể hiện thái độ của thiên nhiên đối với vẻ đẹp của Kiều. Nếu với vẻ đẹp của Vân, thiên nhiên chẳng đố kị mà chịu thua, chịu nhường thì với vẻ đẹp của Kiều, “hoa ghen”, “liễu hờn”, thể hiện sự đố kị, ghen ghét. Vẻ đẹp của Kiều gây ấn tượng mạnh – một trang tuyệt sắc. Tác giả sử dụng điển cố “nhất cố khuynh thành, tái cố khuynh quốc” (một lần quay lại tướng giữ thành mất thành, quay lại lần nữa nhà vua mất nước) để tạo sự súc tích, có sức gợi lớn về vẻ đẹp có sức hút mạnh mẽ.
So với đoạn tả Thúy Vân, chức năng dự báo về số phận của Kiều còn phong phú hơn. Những câu thơ miêu tả nhan sắc dự đoán số phận, thể hiện quan niệm “thiên mệnh” của Nho giáo, thuyết “tài mệnh tương đố” của Nguyễn Du. Kiều đẹp quá nên không thể tránh khỏi “hồng nhan bạc mệnh”.
3. Giá trị nghệ thuật và dự báo số phận
Đoạn trích “Chị em Thúy Kiều” thành công nhờ sử dụng bút pháp ước lệ tượng trưng, lối miêu tả gợi cảm, giàu hình ảnh. Nguyễn Du đã khéo léo sử dụng ngôn ngữ để khắc họa chân dung hai người con gái, đồng thời hé lộ số phận khác nhau của họ. Vẻ đẹp “trang trọng khác vời” của Thúy Vân dự báo một cuộc đời êm đềm, hạnh phúc, trong khi vẻ đẹp “sắc sảo mặn mà” của Thúy Kiều lại ẩn chứa những sóng gió, bất hạnh. Sự tương phản này càng làm nổi bật giá trị nhân văn sâu sắc của “Truyện Kiều”.