Bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt không chỉ là một tác phẩm văn học, mà còn là một cánh cửa mở ra thế giới ký ức tuổi thơ, nơi tình bà cháu được hun đúc và sưởi ấm bởi ngọn lửa bếp thân thương. Bài thơ đã chạm đến trái tim của bao thế hệ độc giả, bởi lẽ nó khơi gợi những tình cảm chân thành và sâu sắc nhất về gia đình, về những người đã góp phần tô điểm cho tuổi thơ tươi đẹp của mỗi người.
Bằng Việt, một nhà thơ trưởng thành trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ, đã sáng tác Bếp lửa vào năm 1963, khi ông đang du học tại Liên Xô. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết đã thôi thúc ông viết nên những vần thơ đầy xúc động về người bà kính yêu và tình cảm bà cháu thiêng liêng. Hình ảnh bếp lửa trở thành điểm tựa, khơi nguồn cho dòng hồi ức miên man về một thời ấu thơ gian khó nhưng đầy ắp tình thương.
Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấp iu nồng đượm
Cháu thương bà biết mấy nắng mưa.
Hình ảnh “bếp lửa chờn vờn sương sớm” không chỉ gợi lên khung cảnh làng quê quen thuộc mà còn là biểu tượng cho những ký ức chập chờn, mơ hồ về một thời đã qua. Ngọn lửa ấy, do chính tay bà nhóm lên, không chỉ sưởi ấm không gian mà còn sưởi ấm cả tâm hồn non nớt của đứa cháu. Nó là minh chứng cho tình yêu thương vô bờ bến mà bà dành cho cháu, trải qua bao “nắng mưa” cuộc đời.
Những kỷ niệm về những năm tháng sống bên bà hiện lên qua lời thơ giản dị, chân thành như một câu chuyện kể. Trong những năm tháng đói khổ, bà đã trở thành điểm tựa vững chắc cho cháu, xua tan đi những ám ảnh kinh hoàng của nạn đói năm 1945. Bà luôn dành cho cháu những điều tốt đẹp nhất, dù bản thân phải chịu đựng gian khổ:
Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói
Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi
Bố đi đánh xe khô rạc ngựa gầy
Chỉ nhớ khói, hun nhèm mắt cháu
Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay!
Mùi khói bếp không chỉ là mùi vị đặc trưng của cuộc sống nghèo khó mà còn là mùi của tình thương, của sự hy sinh mà bà dành cho cháu. Nó ăn sâu vào tâm trí đứa trẻ, để rồi mỗi khi nhớ lại, sống mũi lại cay xè vì xúc động.
Tám năm ròng cháu cùng bà nhóm bếp
Tu hú kêu trên những cánh đồng xa
Khi tu hú kêu bà còn nhớ không bà
Bà hay kể chuyện những ngày ở Huế
Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế!
Hình ảnh hai bà cháu cùng nhau nhóm bếp, tiếng chim tu hú vang vọng trên những cánh đồng xa xăm gợi lên một khung cảnh thanh bình, yên ả. Tiếng chim tu hú như một lời nhắc nhở về những câu chuyện cổ tích mà bà thường kể, những câu chuyện đã nuôi dưỡng tâm hồn cháu, giúp cháu thêm yêu quê hương, đất nước.
Trong những năm tháng chiến tranh, tình cảm bà cháu càng trở nên sâu đậm hơn. Bà không chỉ là người chăm sóc, bảo vệ cháu mà còn là người thầy đầu tiên, dạy cháu những bài học về đạo đức, về cách sống. Bà là chỗ dựa tinh thần vững chắc cho cháu, giúp cháu vượt qua những khó khăn, thử thách:
Năm giặc đốt làng cháy tàn cháy rụi
Hàng xóm bốn bên trở về lầm lũi
Đỡ đần bà dựng lại túp lều tranh
Vẫn vững lòng bà dặn cháu đinh ninh:
Bố ở chiến khu bố còn việc bố
Mày viết thư chớ kể này kể nọ
Cứ bảo nhà vẫn được bình yên!
Dù nhà cửa bị giặc đốt phá, cuộc sống khó khăn, thiếu thốn, bà vẫn luôn giữ vững tinh thần lạc quan, mạnh mẽ. Bà dặn cháu không được kể những chuyện buồn cho bố, để bố yên tâm chiến đấu. Lời dặn ấy thể hiện tấm lòng cao cả, sự hy sinh thầm lặng của bà, một người phụ nữ Việt Nam điển hình trong thời chiến.
Hình ảnh bếp lửa dần trở thành ngọn lửa, ngọn lửa của tình yêu thương, của niềm tin, của hy vọng. Ngọn lửa ấy luôn cháy sáng trong trái tim bà, soi đường chỉ lối cho cháu trên bước đường đời:
Một ngọn lửa lòng bà luôn ủ sẵn
Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng.
Những dòng thơ cuối bài là những suy ngẫm sâu sắc của nhà thơ về bà và bếp lửa. Qua đó, ông muốn gửi gắm đến độc giả những bài học quý giá về tình cảm gia đình, về lòng biết ơn, về những giá trị sống tốt đẹp:
Nhóm bếp lửa ấp iu, nồng đượm
Nhóm niềm yêu thương khoai sắn ngọt bùi
Nhóm nồi xôi gạo mới sẻ chung vui
Nhóm dậy cả những tâm tình tuổi nhỏ.
Bếp lửa không chỉ là nơi nấu nướng mà còn là nơi ươm mầm tình yêu thương, là nơi khơi dậy những kỷ niệm đẹp đẽ của tuổi thơ. Nó là biểu tượng cho sự gắn kết, sẻ chia, cho những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
Bài thơ Bếp lửa đã và sẽ mãi mãi sống trong lòng bạn đọc bởi sức truyền cảm sâu sắc và những giá trị nhân văn cao đẹp mà nó mang lại. Nó nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của gia đình, về tình cảm thiêng liêng giữa bà và cháu, và về những ký ức tuổi thơ tươi đẹp đã góp phần hình thành nên con người chúng ta. Dù đi đâu, về đâu, hãy luôn nhớ về bếp lửa ấm áp, nơi có bóng hình người bà kính yêu, người đã dành cả cuộc đời để yêu thương và che chở cho chúng ta.