WTO đóng vai trò then chốt trong việc hiện thực hóa các mục tiêu được đề ra trong Hiệp định GATT 1947, hướng đến nâng cao mức sống, tạo việc làm, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và thương mại, đồng thời sử dụng hiệu quả nguồn lực toàn cầu. ƯTT trong bối cảnh này là sự hợp tác và tuân thủ các quy tắc thương mại quốc tế để đạt được những mục tiêu phát triển bền vững.
1. Mục Tiêu và Chức Năng ƯTT của WTO
WTO hướng đến ba mục tiêu chính:
- ƯTT Thúc đẩy tăng trưởng thương mại hàng hóa và dịch vụ toàn cầu, hướng đến sự phát triển ổn định, bền vững và bảo vệ môi trường.
- Phát triển các thể chế thị trường, giải quyết tranh chấp thương mại giữa các nước thành viên, phù hợp với luật pháp quốc tế.
- Nâng cao mức sống, tạo việc làm, bảo đảm quyền và tiêu chuẩn lao động tối thiểu.
WTO thực hiện năm chức năng quan trọng:
- Quản lý việc thực hiện các hiệp định và thỏa thuận thương mại đa phương và nhiều bên.
- Tạo khuôn khổ thể chế cho các vòng đàm phán thương mại đa phương.
- Là cơ chế giải quyết tranh chấp giữa các nước thành viên.
- Kiểm điểm chính sách thương mại của các nước thành viên.
- Hợp tác với các tổ chức kinh tế quốc tế khác.
2. Các Nguyên Tắc Pháp Lý ƯTT của WTO
WTO được xây dựng trên bốn nguyên tắc pháp lý nền tảng: tối huệ quốc (MFN), đãi ngộ quốc gia (NT), mở cửa thị trường và cạnh tranh công bằng. ƯTT là yếu tố then chốt để đảm bảo các nguyên tắc này được thực thi một cách hiệu quả.
- Nguyên tắc tối huệ quốc (MFN): Nếu một nước dành cho một nước thành viên một sự đối xử ưu đãi nào đó thì nước này cũng sẽ phải dành sự ưu đãi đó cho tất cả các nước thành viên khác.
- Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (NT): Hàng hoá nhập khẩu, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ nước ngoài phải được đối xử không kém thuận lợi hơn so với hàng hoá cùng loại trong nước.
- Nguyên tắc mở cửa thị trường: Mở cửa thị trường cho hàng hoá, dịch vụ và đầu tư nước ngoài, tạo ra một hệ thống thương mại toàn cầu mở cửa.
- Nguyên tắc cạnh tranh công bằng: Tự do cạnh tranh trong những điều kiện bình đẳng như nhau.
3. Cơ Cấu Tổ Chức ƯTT của WTO
WTO có một cơ cấu gồm ba cấp:
- Các cơ quan lãnh đạo chính trị và có quyền ra quyết định: Hội nghị Bộ trưởng, Đại hội đồng WTO, cơ quan giải quyết tranh chấp và cơ quan kiểm điểm chính sách thương mại.
- Các cơ quan thừa hành và giám sát việc thực hiện các hiệp định thương mại đa phương: Hội đồng GATT, Hội đồng GATS và Hội đồng TRIPS.
- Các cơ quan thực hiện chức năng hành chính – thư ký: Tổng giám đốc và Ban Thư ký WTO.
ƯTT trong cơ cấu tổ chức của WTO thể hiện qua sự hợp tác giữa các cơ quan, đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong việc thực hiện các mục tiêu chung.
4. Tư Cách Thành Viên ƯTT của WTO
Thành viên của WTO bao gồm các quốc gia có chủ quyền và những lãnh thổ riêng biệt. Có hai loại thành viên: thành viên sáng lập và thành viên gia nhập. ƯTT giữa các thành viên là yếu tố quan trọng để duy trì và phát triển WTO.
5. Cơ Chế Ra Quyết Định ƯTT của WTO
Các quyết định của WTO thường được thông qua trên cơ sở đồng thuận. Tuy nhiên, Hiệp định về WTO cũng quy định một số trường hợp bỏ phiếu để tránh tình trạng trì hoãn. ƯTT trong cơ chế ra quyết định đảm bảo sự công bằng và hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề quan trọng.
6. Cơ Chế Giải Quyết Tranh Chấp ƯTT của WTO
WTO có một cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả và công bằng, nhằm bảo đảm tất cả các nước thành viên đều tuân thủ luật chơi chung của thương mại quốc tế. ƯTT trong cơ chế này đảm bảo sự minh bạch và công bằng cho tất cả các bên liên quan.
7. Cơ Chế Kiểm Điểm Chính Sách Thương Mại ƯTT
TPRM giúp các thành viên tuân thủ các luật lệ, quy định của WTO và các cam kết riêng của mình. ƯTT thông qua cơ chế này giúp các nước thành viên hiểu rõ hơn về chính sách và thực tiễn thương mại của nhau, từ đó thúc đẩy sự hợp tác và phát triển.