Ước Lệ Trong Nghệ Thuật Sân Khấu Truyền Thống Việt Nam

Ước lệ là yếu tố then chốt trong mọi loại hình nghệ thuật, tuy nhiên, mức độ biểu hiện của nó có sự khác biệt. Trong sân khấu truyền thống Việt Nam, đặc biệt là Tuồng, ước Lệ đóng vai trò vô cùng quan trọng. Ước lệ được hiểu là sự thỏa thuận ngầm giữa nghệ sĩ biểu diễn và khán giả, một hệ thống tín hiệu được chấp nhận để thể hiện những điều không thể hoặc không cần thiết phải tái hiện một cách chân thực trên sân khấu. Nó là sự giản lược, tượng trưng, và đôi khi là sự tạo dựng hư cấu, “không có mà làm ra có”, để truyền tải những giá trị nghệ thuật sâu sắc.

Ở một góc độ nào đó, ước lệ mang đến hiệu quả tả ý, tả thần, giúp khán giả cảm nhận được những điều ẩn chứa bên trong, vượt qua những giới hạn vật chất của sân khấu. Dù được hiểu theo cách nào, ước lệ trong sân khấu truyền thống đều hướng đến việc tạo ra một hiện thực nghệ thuật mới, tác động mạnh mẽ đến cảm xúc, thẩm mỹ và trí tuệ của người xem. Sức mạnh của ước lệ thấm sâu vào mọi phương tiện biểu đạt của nghệ thuật Tuồng, góp phần làm nên đặc trưng và vẻ đẹp độc đáo của loại hình nghệ thuật này.

Tuồng là một nghệ thuật có tính ước lệ cao, được vận dụng một cách nhất quán và toàn diện. Ước lệ được thể hiện rõ nét qua cách xử lý không gian và thời gian trên sân khấu.

Ước lệ về không gian có nhiều hình thức biểu hiện:

  • Lời kể của nhân vật: Đây là một trong những phương thức ước lệ không gian phổ biến nhất. Để diễn tả một hành trình dài hàng ngàn dặm, diễn viên chỉ cần đi vài vòng quanh sân khấu và dùng lời nói để mô tả việc đã đến nơi. Hoặc, để miêu tả một đội quân hùng mạnh, chỉ cần vài diễn viên trên sân khấu cùng với tiếng hò reo từ hậu trường. Câu thơ cổ đã đúc kết:

    Vạn lý trường chinh tam tứ bộ
    Thiên binh vạn mã ngũ lục quân

    Chỉ với vài bước chân và lời kể, khán giả có thể hình dung ra cả một không gian rộng lớn với núi non, sông nước.

  • Động tác: Trong nghệ thuật Tuồng, lời ca và động tác luôn đi đôi với nhau. Khi nhân vật dùng lời kể để ước lệ về không gian, họ đồng thời phải thực hiện các động tác vũ đạo phù hợp với hoàn cảnh và tính cách. Ví dụ, trong tuồng “Hộ sanh đàn”, khi Tiết Cương dìu Lan Anh qua đèo cao, hố sâu, diễn viên chỉ cần làm các động tác tượng trưng, khán giả vẫn có thể cảm nhận được sự hiểm trở của con đường.

  • Đạo cụ: Đạo cụ đóng vai trò quan trọng trong việc gợi mở trí tưởng tượng của khán giả về không gian. Một chiếc roi ngựa trên tay diễn viên, kết hợp với các động tác phù hợp, có thể giúp khán giả hình dung ra nhân vật đang cưỡi ngựa, phi ngựa qua đèo, qua suối. Tương tự, một chiếc mái chèo gỗ có thể giúp khán giả hình dung ra cảnh chèo thuyền, vượt thác.

Ước lệ trong việc sử dụng đạo cụ còn thể hiện rõ qua việc tái hiện các bữa tiệc. Dù tiệc lớn hay nhỏ, trên sân khấu chỉ có một “bàn tiệc” với bình rượu và chén gỗ. Tuy nhiên, thông qua diễn xuất, người xem vẫn cảm nhận được đủ mọi cung bậc cảm xúc của các nhân vật, từ say sưa đến đắng cay. Điều này cho thấy, nghệ thuật Tuồng tập trung vào việc diễn tả tâm trạng, tính cách nhân vật, chứ không phải là sự tái hiện chân thực của cuộc sống.

Ước lệ về thời gian cũng được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau. Một tích Tuồng có thể kéo dài vài ngày, vài tháng, thậm chí vài năm, nhưng trên sân khấu, thời gian có thể được rút ngắn lại chỉ bằng một vài lời thoại, câu hát.

Ví dụ, trong tuồng Hoàng Phi Hổ quá Giới Bài quan, câu nói của Hoàng Phi Hổ khi chờ đợi vợ từ sáng đến tối vẫn chưa về đã ước lệ về thời gian chờ đợi dài dằng dặc.

Trong tuồng Đào Phi Phụng, nhân vật Diệm Cửu Quỳ chờ đến sáng để đánh Cát Thượng Nguyên và uống rượu giải phiền. Thông qua vài lời thoại và ba chén rượu, thời gian đã trôi qua một đêm dài.

Không chỉ lời thoại, nghệ thuật Tuồng còn sử dụng động tác diễn xuất để ước lệ về thời gian. Trong tuồng Sơn Hậu, cảnh Kim Lân phò Hoàng tử đi lánh nạn trong đêm tối, vượt qua núi non hiểm trở, được thể hiện bằng hàng loạt động tác khó khăn, vất vả. Tiếng gà gáy từ hậu trường báo hiệu trời sáng, và khán giả cảm nhận được sự vận hành của thời gian từ đêm đến sáng.

Tính ước lệ của nghệ thuật Tuồng còn được sử dụng để lược bỏ những chi tiết hình thức bên ngoài, tập trung vào việc đặc tả nội tâm nhân vật. Chẳng hạn, cảnh Trương Phi xướng rượu (tuồng Cổ Thành) tập trung vào việc lột tả tâm trạng giận dữ, khổ sở của nhân vật trước hành động mà ông cho là phản bội của Quan Công.

Tóm lại, ước lệ là một trong ba đặc trưng tiêu biểu của nghệ thuật Tuồng (ước lệ, cách điệu, tượng trưng), được sử dụng thường xuyên trên sân khấu. Ước lệ về không gian và thời gian là “mảnh đất màu mỡ” để diễn viên thể hiện tài năng, làm phong phú phương thức biểu hiện nhân vật, góp phần làm cho sân khấu gần gũi hơn với cuộc sống ở tầm mức khái quát cao.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *