Unit 10 Language Lớp 10: Chinh Phục Ngữ Pháp và Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Du Lịch Sinh Thái

PRONUNCIATION (Phát Âm)

Bài 1: Lắng nghe và lặp lại các câu sau, chú ý ngữ điệu. Đây là bước quan trọng để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt trong chủ đề “Unit 10 Language Lớp 10”.

  1. I’ll also try to bring snacks with less packaging.
  2. What’s an eco-friendly fieldtrip?
  3. Can we bring snacks?

Dịch nghĩa:

  1. Tôi cũng sẽ cố gắng mang theo đồ ăn nhẹ ít bao bì hơn.
  2. Chuyến đi thực địa thân thiện với môi trường là gì?
  3. Chúng tôi có thể mang theo đồ ăn nhẹ không?

Bài 2: Thực hành hội thoại theo cặp, chú ý ngữ điệu. Sau đó, nghe và kiểm tra lại. Luyện tập này giúp bạn quen với cách sử dụng các mẫu câu trong “unit 10 language lớp 10” một cách tự nhiên.

Mum: Have you packed for the trip tomorrow?
Mai: Yes, I have.
Mum: Why are you taking so little food?
Mai: Because I don’t want to leave litter behind. It’s not good for the environment.
Mum: That’s a good idea.

Dịch nghĩa:

Mẹ: Con đã chuẩn bị đồ đạc cho chuyến đi ngày mai chưa?
Mai: Dạ rồi ạ.
Mẹ: Sao con mang ít đồ ăn vậy?
Mai: Vì con không muốn xả rác. Nó không tốt cho môi trường.
Mẹ: Ý hay đấy.

VOCABULARY (Từ Vựng)

Bài 1: Ghép các hành động của khách du lịch sinh thái với giải thích phù hợp. Mở rộng vốn từ vựng về du lịch sinh thái là một phần quan trọng của “unit 10 language lớp 10”.

  1. I am responsible for protecting the environment.
  2. I am aware of the damage I may cause to the environment.
  3. I help people learn about the environmental impact of tourism.
  4. I help local businesses make a profit.
  5. I buy traditional arts and crafts to help local culture and businesses.

a. I know that when I travel, I may damage the environment.
b. I understand it is my duty to protect the environment.
c. I buy handmade things to help local artists and craftsmen or craftswomen earn some money and introduce their culture to more people.
d. I help local people earn some money by suing local services and buying local products.
e. I tell people about the positive and negative effects of tourism on the environment.

Đáp án:

| 1 – b | 2 – a | 3 – e | 4 – d | 5 – c |

Dịch nghĩa:

  1. Tôi có trách nhiệm bảo vệ môi trường. – b. Tôi hiểu rằng bổn phận của tôi là bảo vệ môi trường.
  2. Tôi nhận thức được những thiệt hại mà tôi có thể gây ra cho môi trường. – a. Tôi biết rằng khi đi du lịch, tôi có thể gây hại cho môi trường.
  3. Tôi giúp mọi người tìm hiểu về tác động của du lịch đối với môi trường. – e. Tôi nói với mọi người về những tác động tích cực và tiêu cực của du lịch đối với môi trường.
  4. Tôi giúp các doanh nghiệp địa phương tạo ra lợi nhuận. – d. Tôi giúp người dân địa phương kiếm tiền bằng cách sử dụng các dịch vụ địa phương và mua các sản phẩm địa phương.
  5. Tôi mua các sản phẩm thủ công mỹ nghệ truyền thống để giúp bảo tồn văn hóa và hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương. – c. Tôi mua đồ thủ công để giúp các nghệ nhân địa phương kiếm tiền và giới thiệu văn hóa của họ đến nhiều người hơn.

Bài 2: Hoàn thành các câu sau với các từ đã được đánh dấu trong bài 1. Vận dụng từ vựng đã học giúp củng cố kiến thức trong “unit 10 language lớp 10”.

  1. We can help local artists make a ________ by buying handmade arts and _________.
  2. Many tourists are not _______ of the _______ of their actions on the local community.
  3. Both local people and tourists should be ________ for protecting the environment.

Đáp án:

  1. profit, crafts
  2. aware, impact
  3. responsible

Dịch nghĩa:

  1. Chúng ta có thể giúp các nghệ sĩ địa phương tạo ra lợi nhuận bằng cách mua các sản phẩm thủ công mỹ nghệ.
  2. Nhiều khách du lịch không nhận thức được tác động từ hành động của họ đối với cộng đồng địa phương.
  3. Cả người dân địa phương và khách du lịch cần có trách nhiệm bảo vệ môi trường.

GRAMMAR (Ngữ Pháp)

Bài 1: Xác định các câu điều kiện sau là có thật (R) hay không thật (N). Hiểu rõ câu điều kiện là một phần quan trọng trong “unit 10 language lớp 10”.

  1. If I were a bird, I would fly.
  2. If we work hard, we will get good marks.
  3. If my parents were 10 years younger, they would travel around the world.
  4. If it rains tomorrow, we will stay at home.

Đáp án:

| 1 – N | 2 – R | 3 – N | 4 – R |

Dịch nghĩa:

  1. Nếu tôi là một con chim, tôi sẽ bay.
  2. Nếu chúng ta chăm chỉ, chúng ta sẽ đạt điểm cao.
  3. Nếu bố mẹ tôi trẻ hơn 10 tuổi, họ sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.
  4. Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.

Khách du lịch có trách nhiệm với môi trường, thể hiện qua hành động thu gom rác thải, góp phần bảo vệ cảnh quan thiên nhiên. Đây là một khía cạnh quan trọng của du lịch bền vững, được nhấn mạnh trong “unit 10 language lớp 10” khi thảo luận về du lịch sinh thái.

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng. Luyện tập sử dụng câu điều kiện giúp bạn tự tin hơn khi áp dụng kiến thức trong “unit 10 language lớp 10”.

  1. If tourists buy local products, more of their money (stay) ______ in the community.
  2. If we lived in the countryside, we (grow) ______ our own vegetables.
  3. If my grandmother (be) ______ still alive, she (be) ______ a hundred today.
  4. If people (give) ______ up flying, they (reduce) ______ their carbon footfrint.

Đáp án:

  1. will stay
  2. would grow
  3. were/was – would be
  4. give – will reduce

Dịch nghĩa:

  1. Nếu khách du lịch mua sản phẩm địa phương, nhiều tiền của họ sẽ ở lại cộng đồng hơn.
  2. Nếu chúng ta sống ở nông thôn, chúng ta sẽ tự trồng rau.
  3. Nếu bà tôi còn sống, hôm nay bà đã tròn một trăm tuổi.
  4. Nếu mọi người từ bỏ việc đi máy bay, họ sẽ giảm lượng khí thải carbon.

Hình ảnh gia đình trồng rau tại nhà, minh họa cho lối sống gần gũi với thiên nhiên và giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường. Đây là một ví dụ điển hình cho các hành động nhỏ có thể tạo ra sự khác biệt lớn, một chủ đề được đề cập trong “unit 10 language lớp 10” khi nói về du lịch sinh thái và trách nhiệm cá nhân.

Việc nắm vững kiến thức ngữ pháp, từ vựng và phát âm trong “unit 10 language lớp 10” sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết về chủ đề du lịch sinh thái. Hãy luyện tập thường xuyên để đạt kết quả tốt nhất!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *