Hiện Trạng Mục Tiêu Sức Khỏe Toàn Cầu và Bài Toán “un=3^n”

Tiến bộ trong các mục tiêu sức khỏe toàn cầu đang chậm lại kể từ năm 2015, đặc biệt trong các lĩnh vực như tỷ lệ tử vong ở bà mẹ, tử vong sớm do các bệnh không lây nhiễm chính và khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe thiết yếu. Bất bình đẳng vẫn tồn tại, đặc biệt là ở các nhóm dân số dễ bị tổn thương, và ngày càng trầm trọng hơn do khủng hoảng khí hậu. Để đạt được các mục tiêu SDG 3 vào năm 2030, cần có đầu tư đáng kể và tập trung vào giải quyết những thách thức này, bao gồm giải quyết bất bình đẳng và các yếu tố môi trường. Cần hành động khẩn cấp để bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương và các khu vực có gánh nặng bệnh tật cao.

Un=3^n: Tiếp Cận Bài Toán Sức Khỏe Từ Góc Độ Số Học

Mặc dù không liên quan trực tiếp về mặt ngữ nghĩa, chúng ta có thể sử dụng công thức “un=3^n” như một phép ẩn dụ để mô tả sự tăng trưởng theo cấp số nhân cần thiết để đạt được các mục tiêu sức khỏe. Trong đó:

  • un đại diện cho mức độ tiến bộ cần thiết trong một mục tiêu sức khỏe cụ thể (ví dụ: giảm tỷ lệ tử vong ở bà mẹ).
  • n đại diện cho số năm kể từ thời điểm hiện tại.

Công thức này nhấn mạnh rằng nếu chúng ta muốn đạt được các mục tiêu vào năm 2030, tiến độ phải tăng trưởng theo cấp số nhân, không chỉ tuyến tính.

Các Mục Tiêu Cụ Thể và Thách Thức

Mục tiêu 3.1: Giảm Tỷ lệ Tử vong ở Bà Mẹ

Tỷ lệ tử vong ở bà mẹ toàn cầu giảm nhẹ từ 227 ca tử vong trên 100.000 ca sinh sống năm 2015 xuống 223 ca năm 2020. Để đạt được mục tiêu tỷ lệ tử vong ở bà mẹ toàn cầu là 70 ca trên 100.000 ca sinh sống, cần tốc độ giảm hàng năm là 11,6% từ năm 2021 đến năm 2030.

Tỷ lệ tử vong mẹ giảm không đáng kể từ 2015 đến 2020, cần nỗ lực lớn để đạt mục tiêu 2030.

Hai khu vực, châu Phi cận Sahara và Nam Á, chiếm khoảng 87% (249.000) số ca tử vong ở bà mẹ trên toàn cầu ước tính vào năm 2020. Trên toàn cầu, số ca sinh được nhân viên y tế có kỹ năng hỗ trợ đã tăng từ 80% năm 2015 lên 86% năm 2023. Tuy nhiên, có sự khác biệt đáng kể giữa các khu vực, đặc biệt là ở châu Phi cận Sahara, nơi tỷ lệ này chỉ là 73% vào năm 2023. Để đạt được mục tiêu này, cần có sự tăng trưởng theo cấp số nhân trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cho phụ nữ mang thai và sinh con.

Mục tiêu 3.2: Giảm Tỷ lệ Tử vong ở Trẻ Em Dưới 5 Tuổi

Năm 2022, số ca tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi trên toàn cầu là 4,9 triệu ca, giảm so với 9,9 triệu ca năm 2000 và 6,0 triệu ca năm 2015. Tỷ lệ tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi đã giảm xuống còn 37 ca tử vong trên 1.000 ca sinh sống vào năm 2022, thấp hơn 51% so với năm 2000 và giảm 14% kể từ năm 2015. Tương tự, tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh trên toàn cầu đã giảm xuống còn 17 ca tử vong trên 1.000 ca sinh sống vào năm 2022, giảm lần lượt 44% và 12% so với mức năm 2000 và 2015.

Mục tiêu 3.3: Chấm dứt Các Bệnh Truyền Nhiễm

Tiến độ đạt được đối với mục tiêu SDG về chấm dứt các bệnh truyền nhiễm có nhiều kết quả khác nhau:

  • HIV: Ước tính có 1,3 triệu ca nhiễm HIV mới vào năm 2022, ít hơn 27% so với năm 2015 và ít hơn 38% so với năm 2010. Việc tăng cường khả năng tiếp cận điều trị HIV đã ngăn chặn gần 20,8 triệu ca tử vong liên quan đến AIDS trong ba thập kỷ qua.
  • Lao: Số người mới được chẩn đoán mắc bệnh lao trên toàn cầu được báo cáo là 7,5 triệu người vào năm 2022, cao nhất kể từ năm 1995. Mặt khác, số người chết vì bệnh lao hàng năm đã giảm vào năm 2022 sau hai năm liên tiếp gia tăng do đại dịch COVID-19.
  • Sốt rét: Năm 2022, ước tính có 249 triệu ca sốt rét trên toàn cầu, vượt quá mức trước đại dịch là 233 triệu ca vào năm 2019.
  • Các Bệnh Nhiệt Đới Bị Lãng Quên (NTD): Năm 2022, có 1,62 tỷ người cần can thiệp và chăm sóc cho các bệnh nhiệt đới bị lãng quên (NTD), giảm 26,1% so với năm 2010. Tính đến tháng 12 năm 2023, 50 quốc gia, vùng lãnh thổ và khu vực đã loại trừ ít nhất một NTD.

Mục tiêu 3.5: Ngăn ngừa và Điều trị Lạm dụng Chất gây nghiện

Phạm vi điều trị liên quan đến ma túy trên toàn cầu đã giảm từ khoảng 11% năm 2015 xuống dưới 9% năm 2022. Đáng báo động là phạm vi điều trị cho phụ nữ liên tục отстает so với nam giới ở tất cả các khu vực. Năm 2022, hơn 13% nam giới mắc chứng rối loạn sử dụng ma túy được điều trị trên toàn cầu, trong khi tỷ lệ này ở phụ nữ là dưới 6%. Hơn nữa, dữ liệu về phạm vi điều trị cho chứng rối loạn sử dụng rượu rất khác nhau, từ chỉ 0,3% đến tối đa 14% ở các quốc gia báo cáo.

Mục tiêu 3.7: Kế hoạch hóa Gia đình

Tỷ lệ phụ nữ trong độ tuổi sinh sản (15-49 tuổi) có nhu cầu kế hoạch hóa gia đình được đáp ứng bằng các phương pháp hiện đại đã tăng nhẹ từ 76,5% lên 77,6% từ năm 2015 đến năm 2024. Điều này tương ứng với sự gia tăng của 75 triệu phụ nữ trong độ tuổi sinh sản sử dụng các phương pháp hiện đại kể từ năm 2015. Tỷ lệ sinh ở tuổi vị thành niên trên toàn cầu đã giảm từ 47,2 ca sinh trên 1.000 trẻ em gái và phụ nữ từ 15 đến 19 tuổi năm 2015 xuống 40,7 ca năm 2024.

Mục tiêu 3.8: Bảo hiểm Y tế Toàn dân

Tỷ lệ dân số không được bảo hiểm bởi các dịch vụ y tế thiết yếu đã giảm khoảng 15% từ năm 2000 đến năm 2021, với tiến độ tối thiểu đạt được sau năm 2015. Năm 2021, khoảng bốn tỷ rưỡi người không được bảo hiểm bởi các dịch vụ y tế thiết yếu.

Tiến độ bảo hiểm y tế thiết yếu chững lại sau năm 2015, cần giải pháp đột phá để bao phủ toàn dân.

Mục tiêu 3.a: Kiểm soát Thuốc lá

Năm 2022, tỷ lệ sử dụng thuốc lá hiện tại trên toàn cầu trong dân số từ 15 tuổi trở lên ước tính là 20,9%. Điều này tương đương với khoảng 1,25 tỷ người trưởng thành sử dụng thuốc lá trên thế giới. Tỷ lệ này đã giảm kể từ năm 2015, khi đó là 23,9%, và số lượng người dùng đã giảm 50 triệu.

Mục tiêu 3.b: Tiêm chủng

Phạm vi của liều vắc xin thứ ba bảo vệ chống lại bệnh bạch hầu, uốn ván và ho gà (DTP-3) đã phục hồi lên 84% vào năm 2022, một cải thiện so với 81% vào năm 2021 nhưng vẫn thấp hơn mức 86% của năm 2019. Năm 2022, 20,5 triệu trẻ em vẫn dễ bị mắc các bệnh có thể phòng ngừa bằng vắc xin. Phạm vi vắc xin sởi 2 liều hiện tại là 74% là không đủ để ngăn ngừa dịch bệnh. Vắc xin HPV đã giảm đáng kể trong đại dịch, nhưng năm 2022 đã chứng kiến những dấu hiệu phục hồi đầy khích lệ đầu tiên trong tiêm chủng với 15% phạm vi lịch trình đầy đủ ở trẻ em gái.

Mục tiêu 3.c: Lực lượng Lao động Y tế

Mặc dù một nghiên cứu gần đây cho thấy sự thiếu hụt nhân viên y tế toàn cầu dự kiến vào năm 2030 đã giảm từ 18 triệu xuống 10 triệu, nhưng sự lão hóa của dân số gây ra nhu cầu y tế tăng lên và tiếp tục nới rộng khoảng cách này. Cần thêm 1,8 triệu nhân viên y tế ở năm mươi tư quốc gia (chủ yếu từ các quốc gia có thu nhập cao) chỉ để duy trì mật độ nhân viên y tế tiêu chuẩn hóa theo độ tuổi hiện tại.

Đại dịch và các cuộc khủng hoảng đang diễn ra khác đang cản trở tiến độ đạt được SDG3, làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng về sức khỏe hiện có và đe dọa tiến độ hướng tới bảo hiểm y tế toàn dân. Kết quả là, 68 triệu trẻ em được biết là chưa được tiêm phòng hoặc tiêm phòng chưa đầy đủ tính đến năm 2022 do bệnh lao và sốt rét gia tăng. Điều này đặc biệt khó khăn ở các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình, nơi hệ thống y tế đã thiếu nguồn lực trước đại dịch. Đại dịch cũng nhấn mạnh sự cần thiết của các hệ thống an ninh y tế toàn cầu mạnh mẽ hơn để ngăn ngừa và ứng phó với các đại dịch trong tương lai. Vượt qua những trở ngại này và giải quyết những thiếu sót lâu dài trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đòi hỏi phải khẩn trương tăng cường hệ thống y tế.

Kết Luận: Cần Tăng Tốc theo Cấp Số Nhân

Tóm lại, mặc dù đã có những tiến bộ nhất định, nhưng tiến độ đạt được các mục tiêu sức khỏe toàn cầu đang diễn ra quá chậm. Để đạt được các mục tiêu SDG 3 vào năm 2030, cần có sự tăng tốc theo cấp số nhân trong các nỗ lực, được thể hiện bằng phép ẩn dụ “un=3^n”. Điều này đòi hỏi sự đầu tư đáng kể, sự tập trung chiến lược và sự hợp tác toàn cầu để giải quyết các thách thức phức tạp mà chúng ta đang đối mặt.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *