Từ Năm 1965 Đến Năm 1968 Mỹ Thực Hiện Chiến Lược Chiến Tranh Nào Ở Miền Nam Việt Nam?

Lyndon B. Johnson kế nhiệm John F. Kennedy vào năm 1963, thừa hưởng một cuộc chiến tranh Việt Nam ngày càng leo thang. Quyết tâm ngăn chặn sự sụp đổ của miền Nam Việt Nam, Johnson tuyên bố: “Tôi sẽ không để mất Việt Nam.” Từ năm 1965 đến năm 1968, chính quyền Johnson đã triển khai một loạt các chiến lược quân sự và chính trị nhằm đạt được mục tiêu này.

Mùa hè năm 1964, sự kiện Vịnh Bắc Bộ đã tạo cớ cho sự can thiệp sâu rộng hơn của Mỹ. Nghị quyết Vịnh Bắc Bộ trao cho Johnson quyền hành động quân sự ở Việt Nam. Điều này đã mở đường cho sự leo thang chiến tranh, bao gồm việc tăng cường sự hiện diện của bộ binh Mỹ và đẩy mạnh các chiến dịch ném bom miền Bắc Việt Nam.

Ngày 8 tháng 3 năm 1965, những lính Thủy quân Lục chiến Mỹ đầu tiên đổ bộ lên Đà Nẵng với mục đích ban đầu là bảo vệ căn cứ không quân. Tuy nhiên, họ nhanh chóng tham gia vào các cuộc giao tranh trực tiếp với quân Giải phóng miền Nam. Số lượng quân Mỹ tại Việt Nam tăng vọt: 380.000 vào năm 1966, 485.000 vào năm 1967 và đỉnh điểm là 536.000 vào năm 1968.

Cùng với việc triển khai quân đội, Mỹ tiến hành chiến dịch “Rolling Thunder” từ ngày 2 tháng 3 năm 1965 đến ngày 2 tháng 11 năm 1968. Đây là một chiến dịch ném bom quy mô lớn nhằm vào miền Bắc Việt Nam.

Mục tiêu chính của “Rolling Thunder” là Đường mòn Hồ Chí Minh, một mạng lưới đường mòn, cầu và hầm trú ẩn phức tạp trải dài từ Bắc Việt Nam qua Lào và Campuchia đến miền Nam Việt Nam. Trong chiến dịch này, Mỹ đã thả 864.000 tấn bom xuống các mục tiêu ở Việt Nam, nhiều hơn số lượng bom đã sử dụng trong Chiến tranh Triều Tiên và Thế chiến thứ hai ở Thái Bình Dương cộng lại.

Tuy nhiên, chiến lược quân sự của Johnson dần dần gặp phải sự phản đối ngày càng tăng trong nước. Hình ảnh tàn khốc của chiến tranh được truyền hình trực tiếp đến các hộ gia đình Mỹ mỗi tối, làm gia tăng sự phản đối và làm suy yếu sự ủng hộ của công chúng đối với cuộc chiến. Các phóng viên bắt đầu nói về một “cuộc khủng hoảng lòng tin.”

Chi phí kinh tế của chiến tranh cũng trở thành một vấn đề lớn. Chiến tranh Việt Nam tiêu tốn 27 tỷ đô la vào năm 1967 (tương đương khoảng 150 tỷ đô la ngày nay), đẩy thâm hụt ngân sách lên cao và gây ra lạm phát.

Phong trào phản chiến ngày càng lớn mạnh. Vào ngày 30 tháng 1 năm 1968, quân Giải phóng miền Nam phát động cuộc Tổng tấn công Tết Mậu Thân, tấn công vào 36 thủ phủ tỉnh và 5 trong số 6 thành phố lớn, bao gồm cả Sài Gòn.

Về mặt quân sự, cuộc tấn công Tết Mậu Thân là một thất bại cho quân Giải phóng. Nhưng về mặt chính trị và tâm lý, nó đã gây ra một cú sốc lớn cho người Mỹ.

Vào ngày 31 tháng 3 năm 1968, Johnson tuyên bố sẽ không tái tranh cử tổng thống và kêu gọi đàm phán hòa bình. Vào ngày 10 tháng 5 năm 1968, Mỹ và Bắc Việt bắt đầu các cuộc đàm phán hòa bình sơ bộ tại Paris.

Tóm lại, từ năm 1965 đến năm 1968, chiến lược chiến tranh của Mỹ ở miền Nam Việt Nam dưới thời Tổng thống Johnson bao gồm:

  • Leo thang quân sự: Tăng cường sự hiện diện của quân đội Mỹ và tiến hành các chiến dịch ném bom quy mô lớn.
  • Chiến dịch “Rolling Thunder”: Ném bom miền Bắc Việt Nam, đặc biệt là Đường mòn Hồ Chí Minh.
  • Tìm kiếm và tiêu diệt: Tìm kiếm và tiêu diệt các đơn vị quân Giải phóng miền Nam.
  • Củng cố chính quyền miền Nam: Hỗ trợ chính quyền miền Nam Việt Nam về mặt tài chính và quân sự.

Tuy nhiên, những chiến lược này đã không thành công trong việc ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản ở Việt Nam và đã dẫn đến sự phản đối ngày càng tăng trong nước, buộc Johnson phải từ bỏ nỗ lực tái tranh cử và tìm kiếm một giải pháp hòa bình.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *