Site icon donghochetac

Từ Đồng Nghĩa Với Increase: Mở Rộng Vốn Từ Vựng Tiếng Anh

Biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng

Biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng

Trong tiếng Anh, “increase” là một từ vựng quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, việc sử dụng lặp đi lặp lại một từ có thể khiến văn phong trở nên đơn điệu. Bài viết này sẽ khám phá các Từ đồng Nghĩa Với Increase, giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng và diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và chính xác hơn.

Increase Là Gì?

Trước khi đi sâu vào các từ đồng nghĩa, hãy cùng nhau ôn lại ý nghĩa của “increase”:

  • Danh từ: Sự tăng lên, sự gia tăng, số lượng tăng thêm.

  • Động từ: Tăng thêm, tăng lên, lớn thêm.

Word Family Của Increase

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “increase”, hãy xem xét word family của nó:

Loại từ Từ Dịch nghĩa
Danh từ increase sự tăng, sự gia tăng
Động từ increase tăng, gia tăng
Tính từ increased tăng lên
Trạng từ increasingly một cách ngày càng tăng

Các Từ Đồng Nghĩa Với Increase

Dưới đây là danh sách các từ đồng nghĩa với “increase” phổ biến, được phân loại theo sắc thái nghĩa để bạn dễ dàng lựa chọn:

1. Nhóm từ mang ý nghĩa tăng trưởng, phát triển:

  • Grow: Thường được sử dụng khi nói về sự tăng trưởng tự nhiên, dần dần.
  • Rise: Tăng lên, thường dùng để chỉ sự tăng lên về số lượng, mức độ.
  • Expand: Mở rộng, phát triển về quy mô, phạm vi.

Ví dụ:

  • The company’s profits grew significantly last year. (Lợi nhuận của công ty đã tăng trưởng đáng kể vào năm ngoái.)
  • The price of gasoline rose sharply after the oil crisis. (Giá xăng đã tăng mạnh sau cuộc khủng hoảng dầu mỏ.)
  • The business expanded its operations into new markets. (Doanh nghiệp đã mở rộng hoạt động sang các thị trường mới.)

2. Nhóm từ mang ý nghĩa tăng cường, gia tăng:

  • Escalate: Leo thang, tăng nhanh về mức độ nghiêm trọng.
  • Extend: Kéo dài, mở rộng về thời gian hoặc không gian.
  • Enhance: Nâng cao, cải thiện chất lượng.

Ví dụ:

  • The conflict between the two countries is escalating. (Xung đột giữa hai quốc gia đang leo thang.)
  • The company decided to extend the deadline for the project. (Công ty quyết định kéo dài thời hạn cho dự án.)
  • We need to enhance our customer service to improve satisfaction. (Chúng ta cần nâng cao dịch vụ khách hàng để cải thiện sự hài lòng.)

3. Nhóm từ mang ý nghĩa làm giàu, phong phú:

  • Enrich: Làm giàu, làm phong phú thêm về chất lượng.
  • Augment: Bổ sung, tăng cường để hoàn thiện hơn.

Ví dụ:

  • Travel can enrich your life and broaden your horizons. (Du lịch có thể làm giàu cuộc sống của bạn và mở rộng tầm nhìn.)
  • The company will augment its workforce with skilled professionals. (Công ty sẽ bổ sung lực lượng lao động bằng các chuyên gia lành nghề.)

Từ Trái Nghĩa Với Increase

Để có cái nhìn toàn diện hơn, hãy cùng điểm qua một số từ trái nghĩa với “increase”:

  • Decrease: Giảm xuống.
  • Reduce: Hạn chế, cắt giảm.
  • Diminish: Thu nhỏ lại, làm giảm bớt.

Các Cụm Từ Thường Gặp Với Increase

Nắm vững các cụm từ thông dụng với “increase” sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách tự nhiên và chính xác hơn:

STT Cụm từ Ý nghĩa
1 on the increase ngày càng tăng
2 increase the control tăng cường kiểm soát
3 increase speed tăng tốc độ
4 increase production tăng sản lượng
5 increase the price tăng giá

Alt text: Hình ảnh người lái xe điều chỉnh tốc độ trên bảng điều khiển, minh họa cho cụm từ “increase speed”.

Bài Tập Vận Dụng

Để củng cố kiến thức, hãy hoàn thành các câu sau bằng cách chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất với “increase”:

  1. The government is planning to __ taxes on imported goods. (grow/rise/enhance)
  2. The company hopes to __ its market share in Asia. (expand/enrich/escalate)
  3. Regular exercise can __ your overall health and well-being. (enhance/augment/diminish)

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các từ đồng nghĩa với increase và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả. Việc mở rộng vốn từ vựng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác.

Exit mobile version