Từ sau khi Liên Xô sụp đổ năm 1991, Cuba đã trải qua giai đoạn đầy thách thức. Sự kiện này đã tác động sâu sắc đến mọi mặt của đời sống kinh tế, chính trị và xã hội của quốc đảo này.
Từ 1991, nước cộng hòa Cuba đã phải đối mặt với nhiều khó khăn thách thức, đặc biệt là lệnh cấm vận kéo dài của Mỹ. Lệnh cấm vận này đã trở thành một gánh nặng lớn đối với nền kinh tế Cuba, gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực.
Chính sách cấm vận của Hoa Kỳ đã được áp đặt từ những năm 1960 và ngày càng thắt chặt. Nó bao gồm việc cấm vận thương mại, tài chính và du lịch, gây khó khăn cho Cuba trong việc tiếp cận thị trường quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài và nhập khẩu các mặt hàng thiết yếu.
Lệnh cấm vận ban đầu được áp đặt bởi chính quyền Tổng thống Dwight D. Eisenhower sau cuộc Cách mạng Cuba năm 1959, khi Fidel Castro lên nắm quyền. Chính quyền Eisenhower cho rằng chính phủ mới của Cuba là một mối đe dọa đối với an ninh quốc gia của Hoa Kỳ.
Lệnh cấm vận đã được mở rộng và thắt chặt thêm dưới thời chính quyền Tổng thống John F. Kennedy và Lyndon B. Johnson. Năm 1962, chính quyền Kennedy áp đặt lệnh cấm vận hoàn toàn đối với Cuba, bao gồm cả việc cấm nhập khẩu thực phẩm và thuốc men.
Từ sau năm 1991, khi Liên Xô sụp đổ, Cuba đã phải đối mặt với nhiều khó khăn hơn nữa. Liên Xô là đồng minh và đối tác thương mại quan trọng của Cuba, và sự sụp đổ của Liên Xô đã khiến Cuba mất đi nguồn viện trợ quan trọng.
Về kinh tế, Cuba đã rơi vào một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng được gọi là “Thời kỳ đặc biệt”. Trong những năm 1990-1993, GDP của Cuba giảm 35%, lạm phát lên đến 120%, và thu nhập bình quân đầu người giảm một nửa. Cuba phải nhập khẩu khoảng 65% thực phẩm để phục vụ nhu cầu trong nước.
Về chính trị, sự tan rã của Liên Xô đã khiến Cuba trở nên cô lập hơn về mặt quốc tế. Hoa Kỳ tiếp tục duy trì chính sách cấm vận đối với Cuba, khiến Cuba càng khó khăn hơn trong việc hội nhập với thế giới.
Về xã hội, cuộc khủng hoảng kinh tế đã dẫn đến sự bất mãn của người dân Cuba. Nhiều người Cuba bắt đầu tìm cách rời khỏi đất nước để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.
Vào năm 1992, Quốc hội Mỹ thông qua Đạo luật Dân chủ Cuba (CDA), còn được gọi là Đạo luật Torricelli, nhằm tăng cường lệnh cấm vận của Mỹ đối với Cuba. Đạo luật này cấm các công ty Mỹ đầu tư vào Cuba và cấm các cá nhân Mỹ đi du lịch đến Cuba.
Vào năm 1996, Quốc hội Mỹ thông qua Đạo luật Helms-Burton, còn được gọi là Đạo luật Libertad, nhằm mở rộng lệnh cấm vận của Mỹ đối với Cuba. Đạo luật này cho phép các công ty Mỹ kiện các công ty nước ngoài đầu tư vào Cuba.
Trong những năm gần đây, chính phủ Cuba đã thực hiện một số cải cách kinh tế nhằm giảm bớt tác động của lệnh cấm vận. Tuy nhiên, lệnh cấm vận vẫn là một trở ngại lớn đối với sự phát triển kinh tế của Cuba. Các biện pháp cải cách kinh tế của Cuba nhằm thu hút đầu tư nước ngoài và khuyến khích khu vực tư nhân phát triển, nhưng hiệu quả còn hạn chế do ảnh hưởng của lệnh cấm vận.
Lệnh cấm vận của Hoa Kỳ đã gây ra những tác động sâu sắc đến Cuba trên nhiều phương diện:
- Tác động kinh tế: Lệnh cấm vận đã khiến nền kinh tế Cuba suy thoái và trì trệ. Nó khiến Cuba gặp khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn hàng hóa và dịch vụ cần thiết, dẫn đến thiếu hụt lương thực, nhiên liệu và thuốc men. Lệnh cấm vận cũng làm giảm đầu tư nước ngoài vào Cuba, khiến nền kinh tế Cuba phụ thuộc vào khu vực công.
- Tác động chính trị: Lệnh cấm vận đã khiến chính phủ Cuba trở nên cứng rắn hơn. Chính phủ Cuba cho rằng lệnh cấm vận là một âm mưu của Hoa Kỳ nhằm lật đổ chính phủ của họ.
- Tác động xã hội: Lệnh cấm vận đã ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống của người dân Cuba. Nó khiến người dân Cuba gặp khó khăn trong việc tiếp cận các nhu yếu phẩm cần thiết, dẫn đến giảm sút mức sống.
Mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn, Cuba vẫn kiên cường vượt qua và tiếp tục con đường phát triển của mình. Sự sáng tạo và khả năng thích ứng của người dân Cuba đã giúp quốc đảo này tồn tại và phát triển trong bối cảnh đầy thách thức.