Triolein Không Tác Dụng Với Chất (hoặc Dung Dịch) Nào Sau Đây?

Triolein là một trieste của glycerol và axit oleic, một axit béo không no. Để hiểu rõ triolein không tác dụng với chất nào, chúng ta cần xem xét các tính chất hóa học đặc trưng của nó. Bài viết này sẽ đi sâu vào vấn đề “Triolein Không Tác Dụng Với Chất (hoặc Dung Dịch) Nào Sau đây“, đồng thời cung cấp kiến thức nền tảng và các câu hỏi vận dụng liên quan để bạn đọc nắm vững hơn về hợp chất này.

Tính Chất Hóa Học Của Triolein

Triolein, với công thức cấu tạo (C17H33COO)3C3H5, thể hiện các tính chất hóa học của một este, đặc biệt là các phản ứng liên quan đến liên kết este và gốc axit béo không no.

Phản ứng thủy phân

Triolein tham gia phản ứng thủy phân, tức là phản ứng với nước, trong môi trường axit hoặc bazơ để tạo thành glycerol và axit béo tự do (axit oleic) hoặc muối của axit béo (xà phòng).

  • Trong môi trường axit:

    (C17H33COO)3C3H5 + 3H2O ⇔ 3C17H33COOH + C3H5(OH)3

  • Trong môi trường kiềm (phản ứng xà phòng hóa):

    (C17H33COO)3C3H5 + 3NaOH ⇔ 3C17H33COONa + C3H5(OH)3

Phản ứng cộng hidro

Do chứa các liên kết đôi C=C trong gốc axit oleic, triolein có khả năng cộng hidro để tạo thành chất béo no.

(C17H33COO)3C3H5 + 3H2 → (C17H35COO)3C3H5 (xúc tác: Ni, nhiệt độ)

Phản ứng oxy hóa

Các liên kết đôi C=C trong gốc axit béo không no của triolein có thể bị oxy hóa chậm bởi oxy trong không khí, dẫn đến sự hình thành các sản phẩm có mùi khó chịu, gây ra hiện tượng ôi thiu của dầu mỡ.

Alt: Phản ứng thủy phân triolein trong môi trường axit, minh họa quá trình tạo thành axit oleic và glycerol, làm rõ cơ chế phản ứng và các sản phẩm tạo thành.

Triolein Không Phản Ứng Với Chất Nào Sau Đây?

Câu hỏi: Triolein không tác dụng với chất (hoặc dung dịch) nào sau đây?

A. H2O (xúc tác H2SO4 loãng, đun nóng).

B. Cu(OH)2 (ở điều kiện thường).

C. H2 (xúc tác Ni, đun nóng).

D. Dung dịch NaOH (đun nóng).

Đáp án: B. Cu(OH)2 (ở điều kiện thường)

Giải thích:

Triolein là một este, nhưng không có các nhóm OH liền kề để tạo phức với Cu(OH)2 ở điều kiện thường. Các chất còn lại đều có phản ứng với triolein:

  • A. H2O (xúc tác H2SO4 loãng, đun nóng): Phản ứng thủy phân este trong môi trường axit.
  • C. H2 (xúc tác Ni, đun nóng): Phản ứng cộng hidro vào liên kết đôi C=C.
  • D. Dung dịch NaOH (đun nóng): Phản ứng xà phòng hóa, tạo thành muối natri của axit béo và glycerol.

Câu Hỏi Vận Dụng Liên Quan

Câu 1. Phát biểu nào sau đây về triolein là đúng?

A. Triolein có công thức là (C17H35COO)3C3H5.

B. Triolein là chất lỏng không tan trong nước.

C. Triolein chỉ tham gia phản ứng thủy phân trong môi trường kiềm, không tham gia phản ứng thủy phân trong môi trường axit.

D. Dầu mỡ để lâu dễ bị ôi thiu là do chất béo bị khử.

Đáp án: B

Giải thích:

  • A sai vì công thức của triolein là (C17H33COO)3C3H5.
  • C sai vì triolein tham gia phản ứng thủy phân trong cả môi trường axit và kiềm.
  • D sai vì dầu mỡ ôi thiu là do chất béo bị oxy hóa.

Câu 2. Dầu mỡ để lâu ngoài không khí có mùi khó chịu là do:

A. Phản ứng giữa chất béo no và các khí trong không khí.

B. Oxy hóa chậm bởi oxy trong không khí.

C. Thủy phân với nước trong không khí.

D. Phân hủy thành các andehit có mùi khó chịu.

Đáp án: B

Giải thích: Liên kết đôi C=C trong gốc axit béo không no bị oxy hóa chậm bởi oxy trong không khí tạo thành peoxit, sau đó phân hủy thành các sản phẩm có mùi khó chịu.

Alt: Phản ứng xà phòng hóa triolein, mô tả quá trình tác dụng của triolein với NaOH (dung dịch kiềm) tạo ra sản phẩm là glycerol và xà phòng (muối natri của axit béo), nhấn mạnh ứng dụng thực tế của phản ứng.

Câu 3. Xét các phát biểu sau:

(1) Triolein không tác dụng với Cu(OH)2 ở điều kiện thường.

(2) Chất béo là trieste của glycerol và axit béo, còn gọi là steroit.

(3) Ở nhiệt độ phòng, chất béo no thường tồn tại ở trạng thái rắn.

(4) Một phân tử triolein phản ứng tối đa với 3 mol H2.

(5) Chất béo tan nhiều trong dung môi hexan, clorofom.

Số phát biểu đúng là:

A. 2

B. 3

C. 4

D. 5

Đáp án: C

Giải thích:

  • (1) Đúng.
  • (2) Sai, chất béo là trieste của glycerol và axit béo, còn gọi là triglixerit hoặc triaxylglixerol.
  • (3) Đúng.
  • (4) Đúng, vì triolein có 3 liên kết C=C trong gốc axit béo không no.
  • (5) Đúng.

Câu 4. Dãy các chất nào sau đây đều phản ứng được với Cu(OH)2 ở điều kiện thường?

A. Etylen glicol, glycerol và triolein.

B. Glycerol, glucozơ và triolein.

C. Glucozơ, glycerol và saccarozơ.

D. Glucozơ, glycerol và triolein.

Đáp án: C

Giải thích: Glucozơ, glycerol và saccarozơ đều có các nhóm -OH kề nhau nên có thể tạo phức với Cu(OH)2 ở điều kiện thường. Triolein không có tính chất này.

Kết luận

Hiểu rõ tính chất hóa học của triolein giúp chúng ta trả lời chính xác câu hỏi “triolein không tác dụng với chất (hoặc dung dịch) nào sau đây“. Triolein, một trieste của glycerol và axit oleic, không phản ứng với Cu(OH)2 ở điều kiện thường do cấu trúc phân tử không có các nhóm OH liền kề. Việc nắm vững kiến thức về triolein không chỉ giúp giải quyết các bài tập hóa học mà còn giúp hiểu rõ hơn về vai trò của chất béo trong đời sống và công nghiệp.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *