Trong tiếng Anh, “crowded” dùng để diễn tả một không gian hoặc địa điểm có quá nhiều người, tạo cảm giác chật chội và khó chịu. Để mở rộng vốn từ vựng và diễn đạt phong phú hơn, hãy cùng khám phá những từ trái nghĩa với “crowded” và cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau.
“Crowded” nghĩa là gì?
Trước khi đi sâu vào các từ trái nghĩa, hãy cùng nhau nhắc lại ý nghĩa của từ “crowded”. “Crowded” là một tính từ, phiên âm là /ˈkraʊ.dɪd/, mang nghĩa “đông đúc”. Ví dụ:
- The market was incredibly crowded on Saturday morning. (Chợ cực kỳ đông đúc vào sáng thứ Bảy.)
Những từ trái nghĩa phổ biến với “Crowded”
Dưới đây là danh sách các từ trái nghĩa với “crowded”, kèm theo giải thích chi tiết và ví dụ minh họa:
-
Empty (/ˈɛmpti/): Trống rỗng, không có người hoặc đồ vật.
Ví dụ: After the concert, the hall was completely empty. (Sau buổi hòa nhạc, hội trường hoàn toàn trống rỗng.)
-
Sparse (/spɑːs/): Thưa thớt, số lượng ít ỏi, không dày đặc.
Ví dụ: The traffic was sparse on the highway early in the morning. (Giao thông thưa thớt trên đường cao tốc vào sáng sớm.)
-
Unoccupied (/ʌnˈɒkjʊpaɪd/): Không có người ở, bỏ trống (thường dùng cho nhà cửa, chỗ ngồi).
Ví dụ: The office building was largely unoccupied after the company downsized. (Tòa nhà văn phòng phần lớn không có người ở sau khi công ty thu hẹp quy mô.)
-
Deserted (/dɪˈzɜːtɪd/): Hoang vắng, không có người lai vãng.
Ví dụ: The old town became deserted after the factory closed. (Khu phố cổ trở nên hoang vắng sau khi nhà máy đóng cửa.)
-
Clear (/klɪə/): Thông thoáng, không bị cản trở, không có người.
Ví dụ: The road was clear after the accident was cleared. (Đường thông thoáng sau khi vụ tai nạn được giải quyết.)
-
Vacant /ˈveɪkənt/: Bỏ trống, còn trống (thường dùng cho chỗ ngồi, phòng ốc).
Ví dụ: The sign indicated that there were several vacant apartments available. (Biển báo cho biết có một vài căn hộ trống đang cho thuê.)
-
Uninhabited (/ˌʌnɪnˈhæbɪtɪd/): Không có người sinh sống.
Ví dụ: The island remained uninhabited due to its harsh climate. (Hòn đảo vẫn không có người sinh sống do khí hậu khắc nghiệt.)
-
Open /ˈəʊpən/: Mở, thoáng đãng, không gian rộng rãi.
Ví dụ: The park was open and inviting, with plenty of room for everyone. (Công viên rộng mở và hấp dẫn, có nhiều không gian cho mọi người.)
Lưu ý khi sử dụng các từ trái nghĩa
Việc lựa chọn từ trái nghĩa phù hợp với “crowded” phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, “empty” thường được sử dụng để chỉ một nơi hoàn toàn không có người, trong khi “sparse” diễn tả sự thưa thớt về số lượng người.
Bài tập áp dụng
Chọn từ trái nghĩa phù hợp nhất với từ gạch chân trong các câu sau:
- The train was incredibly crowded during the morning commute.
A. empty B. sparse C. open D. vacant - The concert hall was crowded with fans eager to see their favorite band.
A. deserted B. uninhabited C. unoccupied D. clear
Đáp án:
- A
- A