Trắc Nghiệm Lịch Sử 12 Bài 8: Nhật Bản – Từ Tàn Phá Đến Thần Kỳ

Câu 1. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, quốc gia nào nắm quyền kiểm soát Nhật Bản dưới danh nghĩa lực lượng Đồng minh?

A. Anh.
B. Liên Xô.
C. Mĩ.
D. Pháp.

Đáp án: C

Giải thích: Hoa Kỳ, với vai trò quan trọng trong phe Đồng Minh, đã chiếm đóng và thực hiện các chính sách cải cách tại Nhật Bản sau chiến tranh.

Câu 2. Trong thời kỳ chiếm đóng, Bộ Chỉ huy tối cao lực lượng Đồng minh (SCAP) đã thực hiện những cải cách nào ở Nhật Bản?

A. Tiến hành các cải cách dân chủ sâu rộng về chính trị và kinh tế.
B. Giải tán toàn bộ chính quyền Nhật Bản.
C. Yêu cầu Nhật Bản bồi thường chiến phí cho các quốc gia bị xâm lược.
D. Dân chủ hóa Nhật Bản nhưng vẫn duy trì ảnh hưởng của các thế lực quân phiệt.

Đáp án: A

Giải thích: SCAP, dưới sự lãnh đạo của tướng Douglas MacArthur, đã thực hiện một loạt các cải cách nhằm dân chủ hóa và phi quân sự hóa Nhật Bản.

Alt: Tướng Douglas MacArthur duyệt đội hình quân sự, biểu tượng sự chiếm đóng của Hoa Kỳ tại Nhật Bản sau Thế Chiến II, thể hiện sự thay đổi chính trị sâu sắc.

Câu 3. Tình hình Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai được mô tả chính xác nhất là:

A. Chiến thắng và thu được nhiều lợi ích kinh tế.
B. Chiến thắng nhưng bị tàn phá nghiêm trọng.
C. Thất bại nhưng có được lợi nhuận đáng kể.
D. Thất bại và bị tàn phá nặng nề.

Đáp án: D

Giải thích: Nhật Bản, với vai trò là một trong những nước phát xít, đã chịu thiệt hại nặng nề về người và của sau chiến tranh.

Câu 4. Có bao nhiêu người dân Nhật Bản rơi vào cảnh thất nghiệp sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

A. 12 triệu.
B. 13 triệu.
C. 14 triệu.
D. 15 triệu.

Đáp án: B

Giải thích: Tình trạng thất nghiệp gia tăng cho thấy những khó khăn kinh tế mà Nhật Bản phải đối mặt sau chiến tranh.

Câu 5. Cải cách dân chủ nào không được Bộ Chỉ huy tối cao lực lượng Đồng minh thi hành ở Nhật Bản?

A. Giải thể các tập đoàn kinh tế lớn (Zaibatsu).
B. Thực hiện cải cách ruộng đất.
C. Ban hành luật lao động.
D. Mua bằng sáng chế từ nước ngoài.

Đáp án: D

Giải thích: SCAP tập trung vào việc thay đổi cơ cấu kinh tế và xã hội bên trong Nhật Bản hơn là việc mua bằng sáng chế.

Alt: Nông dân Nhật Bản nhận đất sau cải cách ruộng đất, một bước tiến quan trọng trong việc xóa bỏ bất bình đẳng và thúc đẩy kinh tế nông thôn.

Câu 6. Trong giai đoạn 1945 – 1950, chính sách cải cách ruộng đất của Nhật Bản được thực hiện như thế nào?

A. Địa chủ được giữ lại tối đa 3 ha, phần còn lại được chính phủ chia cho nông dân.
B. Chính phủ tịch thu toàn bộ đất của địa chủ và bán lại cho nông dân với giá rẻ.
C. Địa chủ chỉ được giữ lại 3 ha, phần còn lại chính phủ bán cho nông dân.
D. Chính phủ tịch thu toàn bộ đất của địa chủ và chia cho nông dân không có đất.

Đáp án: C

Giải thích: Cải cách ruộng đất là một phần quan trọng trong việc tái thiết kinh tế và xã hội Nhật Bản.

Câu 7. Điểm tương đồng giữa Nhật Bản và các nước Tây Âu trong giai đoạn 1945 – 1950 là gì?

A. Kinh tế bị suy sụp nghiêm trọng do chiến tranh tàn phá.
B. Nền kinh tế rơi vào khủng hoảng kéo dài.
C. Phụ thuộc vào viện trợ của Mĩ để phục hồi kinh tế.
D. Nền kinh tế phát triển mạnh mẽ.

Đáp án: C

Giải thích: Kế hoạch Marshall của Mĩ đã cung cấp nguồn vốn quan trọng cho việc tái thiết kinh tế của cả Nhật Bản và Tây Âu.

Câu 8. Khoa học và kỹ thuật của Nhật Bản tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?

A. Công nghiệp dân dụng.
B. Công nghiệp hàng không vũ trụ.
C. Công nghiệp phần mềm.
D. Công nghiệp xây dựng.

Đáp án: A

Giải thích: Nhật Bản chú trọng phát triển các ngành công nghiệp phục vụ nhu cầu hàng ngày của người dân.

Câu 9. Điểm chung trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản và Anh trong giai đoạn 1950 – 1973 là:

A. Củng cố quan hệ với các nước lớn ở châu Á như Ấn Độ và Trung Quốc.
B. Đối đầu với Liên Xô và các nước Đông Âu.
C. Ủng hộ cuộc chiến tranh của Mĩ ở Việt Nam.
D. Tập trung xây dựng quan hệ với các nước ASEAN.

Đáp án: C

Giải thích: Cả Nhật Bản và Anh đều là đồng minh thân cận của Hoa Kỳ và ủng hộ chính sách của Mĩ trong Chiến tranh Việt Nam.

Câu 10. Dấu hiệu nào cho thấy Nhật Bản trở thành một siêu cường tài chính vào nửa sau những năm 1980?

A. Dự trữ vàng và ngoại tệ gấp đôi Mĩ và gấp 1.5 lần Cộng hòa Liên bang Đức, đồng thời là chủ nợ của thế giới.
B. Trở thành chủ nợ của thế giới, dự trữ vàng và ngoại tệ gấp 2.5 lần Cộng hòa Liên bang Đức và gấp 3 lần của Mĩ.
C. Dự trữ vàng và ngoại tệ gấp 3 lần Mĩ và gấp 1.5 lần Cộng hòa Liên bang Đức, đồng thời là chủ nợ lớn nhất thế giới.
D. Trở thành chủ nợ lớn nhất thế giới, dự trữ vàng và ngoại tệ gấp 1.5 lần Cộng hòa Dân chủ Đức và gấp 3 lần của Mĩ.

Đáp án: C

Giải thích: Sự tích lũy tài sản khổng lồ đã đưa Nhật Bản trở thành một trong những cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.

Câu 11. Năm 1996, Mĩ và Nhật Bản đã thống nhất về vấn đề gì liên quan đến Hiệp ước an ninh?

A. Chấm dứt Hiệp ước an ninh Mĩ – Nhật.
B. Gia hạn Hiệp ước an ninh Mĩ – Nhật thêm 10 năm.
C. Gia hạn Hiệp ước an ninh Mĩ – Nhật thêm 20 năm.
D. Kéo dài vĩnh viễn Hiệp ước an ninh Mĩ – Nhật.

Đáp án: D

Giải thích: Việc kéo dài Hiệp ước an ninh Mĩ – Nhật thể hiện sự gắn bó chặt chẽ giữa hai quốc gia trong lĩnh vực an ninh và quốc phòng.

Alt: Lãnh đạo Nhật Bản và Hoa Kỳ ký kết hiệp ước, củng cố quan hệ đồng minh và hợp tác an ninh song phương trong bối cảnh quốc tế mới.

Câu 12. Điểm mới trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản từ nửa sau những năm 1970 là gì?

A. Tăng cường quan hệ hợp tác với Liên Xô trên mọi lĩnh vực.
B. Tăng cường quan hệ hợp tác với Ấn Độ trên mọi lĩnh vực.
C. Tăng cường quan hệ hợp tác với Đông Nam Á và ASEAN trên mọi lĩnh vực.
D. Tăng cường quan hệ hợp tác với Trung Quốc trên mọi lĩnh vực.

Đáp án: C

Giải thích: Nhật Bản chú trọng xây dựng mối quan hệ đối tác với các nước láng giềng ở Đông Nam Á.

Câu 13. Yếu tố nào không phải là biện pháp của Chính phủ Nhật Bản để thúc đẩy phát triển khoa học – kỹ thuật?

A. Coi trọng giáo dục, xem con người là “công nghệ cao nhất”.
B. Đầu tư mạnh vào các viện nghiên cứu.
C. Nhập khẩu công nghệ hiện đại và phương pháp sản xuất tiên tiến từ nước ngoài.
D. Tận dụng chiến tranh để buôn bán vũ khí.

Đáp án: D

Giải thích: Nhật Bản tập trung vào phát triển khoa học công nghệ phục vụ mục đích hòa bình và phát triển kinh tế.

Câu 14. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của cả Mĩ và Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

A. Nguồn viện trợ lớn từ các nước Tây Âu.
B. Vai trò lãnh đạo và quản lý của Nhà nước.
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
D. Lãnh thổ rộng lớn và nguồn nhân công dồi dào, trình độ cao.

Đáp án: B

Giải thích: Sự can thiệp và định hướng của nhà nước đã giúp cả Mĩ và Nhật Bản xây dựng một nền kinh tế thị trường hiệu quả.

Câu 15. Nhận định nào về Nhật Bản ngày nay là không đúng?

A. Là một trong ba trung tâm kinh tế – tài chính lớn của thế giới.
B. Là một cường quốc hạt nhân.
C. Là một nước có công nghệ sản xuất xe hơi phát triển mạnh.
D. Là một trong những nước có ngành khoa học vũ trụ phát triển.

Đáp án: B

Giải thích: Nhật Bản không sở hữu vũ khí hạt nhân, mặc dù có tiềm lực khoa học kỹ thuật để phát triển chúng.

Câu 16. Định hướng phát triển khoa học – kỹ thuật của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai là:

A. Tập trung vào sản xuất và ứng dụng dân dụng.
B. Tập trung vào phát triển công nghiệp quân sự.
C. Tập trung vào công nghiệp chinh phục vũ trụ.
D. Tập trung vào nghiên cứu giải quyết tình trạng khan hiếm tài nguyên.

Đáp án: A

Giải thích: Nhật Bản ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp phục vụ đời sống và phát triển kinh tế.

Câu 17. Nhật Bản trở thành một trong 3 trung tâm kinh tế – tài chính lớn nhất thế giới từ khi nào?

A. Những năm 1960.
B. Những năm 1970.
C. Những năm 1980.
D. Những năm 1990.

Đáp án: B

Giải thích: Sự tăng trưởng kinh tế thần kỳ đã đưa Nhật Bản lên vị thế cường quốc kinh tế vào những năm 1970.

Câu 18. Kinh tế Nhật Bản phát triển “thần kỳ” trong giai đoạn nào?

A. 1960 – 1973.
B. 1973 – 1991.
C. 1952 – 1960.
D. 1991 – 2000.

Đáp án: A

Giải thích: Giai đoạn 1960-1973 chứng kiến sự tăng trưởng vượt bậc của kinh tế Nhật Bản.

Alt: Biểu đồ tăng trưởng kinh tế vượt bậc của Nhật Bản trong giai đoạn 1960-1973, thể hiện sự phục hồi và vươn lên mạnh mẽ sau chiến tranh.

Câu 19. Nhận định nào không đúng về tình hình kinh tế Nhật Bản hiện nay?

A. Nông nghiệp kém phát triển.
B. Công nghiệp phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu.
C. Bị cạnh tranh gay gắt từ các nước Tây Âu, Mĩ và các nước công nghiệp mới.
D. Nghề đánh bắt cá không phát triển.

Đáp án: D

Giải thích: Ngành đánh bắt cá là một trong những ngành kinh tế quan trọng của Nhật Bản do vị trí địa lý là một quốc đảo.

Câu 20. Nguyên nhân cơ bản nhất giúp kinh tế Nhật Bản phát triển “thần kỳ” trong những năm 1960 – 1970 là gì?

A. Tận dụng vốn đầu tư từ nước ngoài vào các ngành công nghiệp then chốt.
B. Áp dụng khoa học – kỹ thuật để tăng năng suất, cải tiến kỹ thuật và hạ giá thành sản phẩm.
C. “Len lách” vào thị trường các nước đang phát triển.
D. Nhờ các cải cách dân chủ trong giai đoạn 1945 – 1952.

Đáp án: B

Giải thích: Khoa học kỹ thuật là động lực chính thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Nhật Bản.

Câu 21. Điểm tương đồng về nguyên nhân phát triển kinh tế của Mĩ và Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai là:

A. Áp dụng thành tựu khoa học – kỹ thuật vào sản xuất.
B. Quân sự hóa nền kinh tế.
C. Chi phí quốc phòng thấp.
D. Hợp tác hiệu quả trong các tổ chức khu vực.

Đáp án: A

Giải thích: Cả Mĩ và Nhật Bản đều tận dụng tối đa các tiến bộ khoa học kỹ thuật để tăng năng suất và hiệu quả kinh tế.

Câu 22. Ngày 8 – 9 – 1951, Nhật Bản ký kết hiệp ước gì với Mĩ?

A. “Hiệp ước phòng thủ chung Đông Nam Á”.
B. “Hiệp ước an ninh Mĩ – Nhật”.
C. “Hiệp ước liên minh Mĩ – Nhật”.
D. “Hiệp ước chạy đua vũ trang”.

Đáp án: B

Giải thích: Hiệp ước an ninh Mĩ – Nhật là nền tảng cho mối quan hệ đồng minh giữa hai nước.

Câu 23. Nội dung nào không phản ánh đúng nguyên nhân dẫn đến sự phát triển kinh tế của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

A. Con người năng động, sáng tạo.
B. Lãnh thổ rộng lớn, tài nguyên phong phú.
C. Chi phí quốc phòng thấp.
D. Tận dụng tối đa viện trợ bên ngoài.

Đáp án: B

Giải thích: Nhật Bản là một quốc gia có diện tích nhỏ và nghèo tài nguyên.

Câu 24. Nội dung nào không phản ánh khó khăn mà Nhật Bản gặp phải sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

A. Bị quân đội Mĩ chiếm đóng theo chế độ quân quản.
B. Bị các nước Đồng minh xâu xé lãnh thổ.
C. Nạn thất nghiệp, thiếu lương thực, thực phẩm.
D. Bị mất hết thuộc địa, kinh tế bị tàn phá nặng nề.

Đáp án: B

Giải thích: Nhật Bản không bị các nước Đồng minh chia cắt lãnh thổ.

Câu 25. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Nhật Bản có khó khăn gì mà các nước tư bản Đồng minh chống phát xít không gặp phải?

A. Sự tàn phá nặng nề của chiến tranh.
B. Là nước bại trận, mất hết thuộc địa.
C. Thiếu thốn lương thực, thực phẩm.
D. Phải dựa vào viện trợ của Mĩ.

Đáp án: B

Giải thích: Việc là một nước bại trận đã gây ra những khó khăn đặc thù cho Nhật Bản.

Câu 26. Mốc đánh dấu sự “trở về” Châu Á của Nhật Bản là:

A. Học thuyết Tan-na-ca (1973).
B. Học thuyết Phu-cư-đa (1977).
C. Học thuyết Kaiphu (1991).
D. Học thuyết Ko-zu-mi (1998).

Đáp án: B

Giải thích: Học thuyết Phu-cư-đa đánh dấu sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản, hướng tới tăng cường quan hệ với các nước châu Á.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *