Cuộc kháng chiến chống quân Mông – Nguyên dưới triều Trần là một bản anh hùng ca về tinh thần quật cường, ý chí độc lập và sự đoàn kết của dân tộc Việt Nam. Ba lần giặc ngoại xâm hùng mạnh bậc nhất thế giới tấn công, cả ba lần quân và dân Đại Việt đều kiên cường đánh bại, bảo vệ vững chắc chủ quyền và lãnh thổ. Dưới đây là tóm tắt chi tiết về ba lần kháng chiến vĩ đại này.
Tóm Tắt Lần 1 Kháng Chiến Chống Quân Mông – Nguyên (1258)
Năm 1257, quân Mông Cổ, trên đà bành trướng, quyết định tấn công Nam Tống và Đại Việt nằm trên đường tiến quân của chúng. Ba vạn quân Mông Cổ do tướng Kha Tải chỉ huy tràn vào Đại Việt.
Trước thế giặc mạnh, triều đình nhà Trần chủ trương thực hiện kế “vườn không nhà trống”, rút khỏi kinh thành Thăng Long. Quân Mông Cổ chiếm được Thăng Long nhưng rơi vào tình thế khó khăn do thiếu lương thực.
Kha Tải, vị tướng Mông Cổ dẫn đầu cuộc xâm lược Đại Việt lần thứ nhất, được khắc họa lại trong tranh lịch sử.
Lợi dụng thời cơ, quân Trần tổ chức phản công, đánh tan quân Mông Cổ, buộc chúng phải rút chạy về nước. Cuộc kháng chiến lần thứ nhất kết thúc thắng lợi.
Tóm Tắt Lần 2 Kháng Chiến Chống Quân Mông – Nguyên (1285)
Năm 1285, quân Nguyên dưới sự chỉ huy của Thoát Hoan kéo sang xâm lược Đại Việt lần thứ hai với lực lượng hùng hậu hơn rất nhiều, lên đến 50 vạn quân.
Trước sức mạnh áp đảo của địch, Trần Hưng Đạo chủ trương rút quân về Vạn Kiếp (Hải Dương) và tiếp tục thực hiện kế sách “vườn không nhà trống”.
Trần Hưng Đạo, vị tướng tài ba lãnh đạo quân dân Đại Việt chống quân Nguyên xâm lược, được tái hiện trong một bức tranh minh họa lịch sử.
Cùng lúc đó, cánh quân Toa Đô đánh vào Nghệ An, hòng tạo thành gọng kìm tiêu diệt quân Trần. Tuy nhiên, quân Trần đã kịp thời rút lui và tổ chức phản công, gây cho địch nhiều thiệt hại.
Quân Nguyên gặp nhiều khó khăn do thiếu lương thực và bệnh tật. Trần Hưng Đạo chớp thời cơ, tổ chức các trận đánh lớn ở Tây Kết, Hàm Tử, Chương Dương và Thăng Long, đánh tan quân giặc.
Thoát Hoan phải chui vào ống đồng để thoát thân, Toa Đô bị chém đầu. Quân Nguyên đại bại, phải rút chạy khỏi Đại Việt.
Tóm Tắt Lần 3 Kháng Chiến Chống Quân Mông – Nguyên (1287-1288)
Năm 1287, vua Nguyên quyết tâm xâm lược Đại Việt lần thứ ba với quy mô lớn hơn. Quân Nguyên chia làm hai cánh, một cánh do Thoát Hoan chỉ huy tiến vào Lạng Sơn, cánh còn lại do Ô Mã Nhi chỉ huy tiến vào cửa sông Bạch Đằng.
Ô Mã Nhi chỉ huy đoàn thuyền chiến của quân Nguyên tiến vào cửa sông Bạch Đằng, mở đầu cho trận thủy chiến quyết định trong lần kháng chiến thứ ba.
Trần Khánh Dư phục kích đánh tan đoàn thuyền lương của Trương Văn Hồ tại Vân Đồn, gây cho quân Nguyên thêm khó khăn về lương thực.
Thoát Hoan tiến vào Thăng Long nhưng bị quân dân Đại Việt chống trả quyết liệt. Quân Nguyên lâm vào tình thế thiếu lương, bệnh tật, buộc phải rút quân về nước.
Trên đường rút lui, quân Nguyên bị quân dân Đại Việt phục kích tiêu diệt tại sông Bạch Đằng. Ô Mã Nhi bị bắt sống. Cuộc kháng chiến lần thứ ba kết thúc thắng lợi vang dội.
Nguyên Nhân Thắng Lợi Của 3 Lần Kháng Chiến Chống Quân Mông – Nguyên
Chiến thắng vĩ đại trước quân Mông – Nguyên bắt nguồn từ nhiều yếu tố:
- Sức mạnh đoàn kết toàn dân: Tất cả các tầng lớp nhân dân, các thành phần dân tộc đều tham gia vào cuộc kháng chiến, tạo thành khối đại đoàn kết vững chắc.
- Sự chuẩn bị chu đáo: Nhà Trần đã có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mọi mặt, từ quân sự, kinh tế đến ngoại giao.
- Chiến lược, chiến thuật đúng đắn và sáng tạo: Trần Hưng Đạo và các tướng lĩnh nhà Trần đã vận dụng linh hoạt các chiến thuật quân sự, như “vườn không nhà trống”, phục kích, đánh bất ngờ, để đánh bại quân giặc.
- Sự lãnh đạo tài tình của vua Trần và các tướng lĩnh: Vua Trần và các tướng lĩnh đã thể hiện sự quyết đoán, sáng suốt trong chỉ đạo kháng chiến, khích lệ tinh thần chiến đấu của quân dân.
- Tinh thần yêu nước, ý chí quyết chiến quyết thắng: Quân và dân Đại Việt đã chiến đấu dũng cảm, kiên cường, không ngại hy sinh để bảo vệ Tổ quốc.
Ý Nghĩa Lịch Sử Của 3 Lần Kháng Chiến Chống Quân Mông – Nguyên
Ba lần kháng chiến chống quân Mông – Nguyên có ý nghĩa lịch sử to lớn:
- Bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của đất nước.
- Đập tan tham vọng xâm lược của quân Nguyên, một đội quân hùng mạnh nhất thế giới lúc bấy giờ.
- Nâng cao lòng tự hào dân tộc, củng cố niềm tin vào sức mạnh của dân tộc.
- Xây đắp truyền thống quân sự Việt Nam, với những chiến thuật độc đáo, sáng tạo.
- Ngăn chặn sự xâm lược của quân Nguyên đối với các nước khác, góp phần bảo vệ hòa bình, ổn định trong khu vực.
Cuộc kháng chiến chống quân Mông – Nguyên là một trang sử vàng chói lọi của dân tộc Việt Nam, thể hiện tinh thần yêu nước, ý chí độc lập và sức mạnh đoàn kết của dân tộc. Đây là bài học lịch sử quý giá, cần được trân trọng và phát huy trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc ngày nay.