Bạn đã bao giờ muốn diễn tả sự khó chịu, bực bội về một hành động lặp đi lặp lại của ai đó bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả? Cấu trúc “To Be Always Ving” chính là chìa khóa giúp bạn làm điều đó. Bài viết này sẽ đi sâu vào cách sử dụng cấu trúc đặc biệt này, giúp bạn không chỉ hiểu rõ ngữ pháp mà còn vận dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.
Cấu Trúc “To Be Always Ving” – Hơn Cả Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
“To be always Ving” thực chất là một biến thể của thì hiện tại tiếp diễn, nhưng mang sắc thái biểu cảm mạnh mẽ hơn. Nó không chỉ đơn thuần mô tả một hành động đang diễn ra, mà còn thể hiện sự phàn nàn, khó chịu, hoặc thậm chí là tức giận của người nói về một hành động lặp đi lặp lại một cách thường xuyên.
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | S + am/is/are + always + V-ing + (O) | She is always leaving her clothes on the floor! (Cô ấy lúc nào cũng vứt quần áo trên sàn nhà!) |
Phủ định | S + am/is/are + not + always + V-ing + (O) | They aren’t always complaining about the weather. (Không phải lúc nào họ cũng phàn nàn về thời tiết.) |
Nghi vấn | Am/Is/Are + S + always + V-ing + (O)? | Is he always interrupting you when you’re talking? (Có phải anh ta lúc nào cũng ngắt lời bạn khi bạn đang nói?) |
Lưu ý quan trọng:
- Trạng từ “always” luôn đứng giữa động từ “to be” và động từ thêm “-ing”.
- Cấu trúc này thường đi kèm với các dấu hiệu cảm xúc như giọng điệu bực bội, cau mày, hoặc các từ ngữ thể hiện sự khó chịu.
Khi Nào Sử Dụng “To Be Always Ving”?
Cấu trúc “to be always Ving” được sử dụng trong những trường hợp sau:
-
Diễn tả sự phàn nàn, bực bội về một hành động lặp đi lặp lại: Đây là cách dùng phổ biến nhất. Hành động này thường gây khó chịu hoặc phiền toái cho người nói.
Ví dụ: He’s always borrowing my books and forgetting to return them! (Anh ta lúc nào cũng mượn sách của tôi rồi quên trả!)
-
Diễn tả một thói quen xấu hoặc một hành động không mong muốn: Cấu trúc này có thể dùng để chỉ trích hoặc bày tỏ sự không hài lòng về một thói quen nào đó.
Ví dụ: She’s always biting her nails. It’s so annoying! (Cô ấy lúc nào cũng cắn móng tay. Thật khó chịu!)
Alt: Người phụ nữ cắn móng tay thể hiện sự lo lắng, một thói quen xấu được diễn tả bằng cấu trúc ‘to be always Ving’
-
Diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên hơn mức bình thường: Trong một số trường hợp, cấu trúc này có thể dùng để nhấn mạnh tần suất của một hành động, ngay cả khi không có ý phàn nàn. Tuy nhiên, sắc thái bực bội vẫn thường tiềm ẩn.
Ví dụ: They’re always eating out. I don’t know how they can afford it! (Họ lúc nào cũng đi ăn ngoài. Tôi không hiểu sao họ có thể chi trả được!)
Phân Biệt “To Be Always Ving” Với Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Thông Thường
Điểm khác biệt lớn nhất giữa “to be always Ving” và thì hiện tại tiếp diễn thông thường nằm ở mục đích sử dụng và sắc thái biểu cảm.
-
Thì hiện tại tiếp diễn: Dùng để mô tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói, không mang ý phàn nàn hay bực bội.
Ví dụ: I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh.)
-
“To be always Ving”: Dùng để diễn tả sự phàn nàn, bực bội về một hành động lặp đi lặp lại, hoặc một thói quen không mong muốn.
Ví dụ: He is always talking on his phone during meetings! (Anh ta lúc nào cũng nói chuyện điện thoại trong các cuộc họp!)
Mở Rộng Vốn Từ Vựng Để Diễn Tả Sự Bực Bội
Để làm cho lời phàn nàn của bạn thêm phần sinh động và hiệu quả, hãy trang bị cho mình một số từ vựng hữu ích:
- Annoying: Khó chịu, gây phiền toái
- Irritating: Làm bực mình
- Frustrating: Gây thất vọng, bực bội
- Exasperating: Làm phát cáu
- Incessant: Không ngừng nghỉ, liên tục
- Constant: Liên tục, thường xuyên
Ví dụ: His incessant complaining is driving me crazy! (Sự phàn nàn không ngừng nghỉ của anh ta đang làm tôi phát điên!)
Bài Tập Ứng Dụng
Để củng cố kiến thức, hãy thử sức với những bài tập sau:
-
Hoàn thành các câu sau, sử dụng cấu trúc “to be always Ving”:
- My neighbor _______________ (play) loud music late at night. It’s so inconsiderate!
- She _______________ (ask) me for money. I’m getting tired of it!
- He _______________ (forget) his keys. It’s so frustrating!
-
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc “to be always Ving”:
- Con trai tôi lúc nào cũng để tất bẩn trên sàn nhà tắm!
- Cô ấy lúc nào cũng đến muộn!
- Họ lúc nào cũng phàn nàn về công việc của họ!
Kết Luận
“To be always Ving” là một cấu trúc ngữ pháp hữu ích để diễn tả sự phàn nàn, bực bội trong tiếng Anh. Bằng cách nắm vững cấu trúc và luyện tập thường xuyên, bạn có thể sử dụng nó một cách tự tin và hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày. Hãy nhớ rằng, việc sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và biểu cảm sẽ giúp bạn truyền đạt thông điệp của mình một cách rõ ràng và ấn tượng hơn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!