Bạn đã bao giờ tự hỏi về Tính Từ Của Afford và cách sử dụng nó một cách chính xác chưa? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về “afford” và dạng tính từ của nó, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng trong giao tiếp và các bài kiểm tra tiếng Anh.
“Afford” và nghĩa của nó
Trước khi đi sâu vào tính từ, chúng ta cần hiểu rõ nghĩa của động từ “afford”. Theo từ điển Cambridge, “afford” là một ngoại động từ có hai nghĩa chính:
- Có đủ khả năng/điều kiện (về tiền bạc, thời gian) để làm gì đó.
- Cung cấp, tạo ra, mang lại một cái gì đó.
Ví dụ:
- I can’t afford a new car. (Tôi không đủ tiền mua một chiếc xe mới.)
- The tree affords shade from the sun. (Cái cây tạo bóng mát khỏi ánh nắng mặt trời.)
Tính từ của “Afford”: Affordable
Tính từ của “afford” là affordable (phát âm: /əˈfɔːr.də.bəl/), có nghĩa là vừa túi tiền, có giá cả phải chăng, hợp lý.
Ví dụ:
- These shoes are very affordable. (Đôi giày này rất vừa túi tiền.)
- We are looking for affordable housing. (Chúng tôi đang tìm kiếm nhà ở giá cả phải chăng.)
Hình ảnh minh họa những đôi giày dép có giá cả phải chăng, thể hiện tính từ “affordable” trong bối cảnh mua sắm tiết kiệm.
Các cấu trúc với “Affordable”
“Affordable” thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:
- Affordable + Noun:
- Affordable prices: Giá cả phải chăng.
- Affordable housing: Nhà ở giá rẻ.
- Affordable healthcare: Dịch vụ chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng.
- To be affordable: Có giá cả phải chăng.
- “The new phone is finally affordable.” (Chiếc điện thoại mới cuối cùng cũng có giá cả phải chăng.)
Mở rộng vốn từ vựng liên quan đến “Afford”
Ngoài “affordable”, chúng ta còn có một số từ liên quan đến “afford” mà bạn nên biết:
- Affordability (Danh từ): Khả năng chi trả.
- “The affordability of housing is a major concern.” (Khả năng chi trả nhà ở là một mối quan tâm lớn.)
- Unaffordable (Tính từ): Quá đắt, không thể chi trả.
- “Luxury cars are unaffordable for most people.” (Xe hơi hạng sang quá đắt đối với hầu hết mọi người.)
Hình ảnh một người đang cân nhắc các vấn đề tài chính, liên quan đến khả năng chi trả (affordability) và những thứ không thể chi trả (unaffordable).
Cách sử dụng “Affordable” trong các tình huống thực tế
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “affordable”, hãy xem xét một số ví dụ thực tế:
- Khi mua sắm: “I’m looking for an affordable laptop for school.” (Tôi đang tìm một chiếc máy tính xách tay giá cả phải chăng cho việc học.)
- Trong lĩnh vực bất động sản: “The government is working to provide affordable housing for low-income families.” (Chính phủ đang nỗ lực cung cấp nhà ở giá rẻ cho các gia đình có thu nhập thấp.)
- Trong lĩnh vực y tế: “Affordable healthcare is a right, not a privilege.” (Chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng là một quyền, không phải là đặc ân.)
- Trong du lịch: “I’m searching for affordable flights to Da Nang.” (Tôi đang tìm kiếm các chuyến bay giá rẻ đến Đà Nẵng.)
Bài tập thực hành
Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ “afford”:
- The company is committed to making its products more __________.
- Due to the high cost of living, many families struggle with __________ issues.
- I can’t __________ to buy that expensive dress.
Đáp án:
- affordable
- affordability
- afford
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tính từ của afford và cách sử dụng nó một cách hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức này và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh!