Site icon donghochetac

Tính Phần Trăm Nguyên Tố Trong Hợp Chất: Bí Quyết Giải Nhanh Bài Tập Hóa Học Lớp 8

Khi học hóa học lớp 8, việc Tính Phần Trăm Nguyên Tố Trong Hợp Chất là một kỹ năng quan trọng. Nó giúp ta hiểu rõ thành phần cấu tạo của các chất và có nhiều ứng dụng trong thực tế. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn phương pháp giải chi tiết và các bài tập tự luyện để nắm vững kiến thức.

A. Lý thuyết và phương pháp tính phần trăm nguyên tố

Để tính phần trăm khối lượng của một nguyên tố trong hợp chất khi biết công thức hóa học, ta thực hiện theo 3 bước sau:

  1. Xác định khối lượng của từng nguyên tố: Dựa vào công thức hóa học, xác định số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố và nhân với khối lượng nguyên tử tương ứng.
  2. Tính khối lượng phân tử của hợp chất: Cộng khối lượng của tất cả các nguyên tố có trong một phân tử hợp chất.
  3. Áp dụng công thức tính phần trăm:

Trong đó, %X là phần trăm khối lượng của nguyên tố X, KLNT(X) là khối lượng nguyên tử của nguyên tố X, số nguyên tử X là số nguyên tử của nguyên tố X trong công thức hóa học, và KLPT(hợp chất) là khối lượng phân tử của hợp chất.

B. Ví dụ minh họa cách tính phần trăm nguyên tố trong hợp chất

Để hiểu rõ hơn về cách tính, hãy cùng xem xét các ví dụ sau:

Ví dụ 1: Tính phần trăm khối lượng của các nguyên tố trong hợp chất Calcium carbonate (CaCO3), thành phần chính của đá vôi.

Hướng dẫn giải:

  • Bước 1: Tính khối lượng của từng nguyên tố trong một phân tử CaCO3:

    • Khối lượng Ca: 1 × 40 amu = 40 amu
    • Khối lượng C: 1 × 12 amu = 12 amu
    • Khối lượng O: 3 × 16 amu = 48 amu
  • Bước 2: Tính khối lượng phân tử của CaCO3:

    • KLPT(CaCO3) = 40 + 12 + 48 = 100 amu
  • Bước 3: Tính phần trăm khối lượng của mỗi nguyên tố:

    • %Ca = (40/100) × 100% = 40%
    • %C = (12/100) × 100% = 12%
    • %O = (48/100) × 100% = 48%

Ví dụ 2: Bột thạch cao (CaSO4) có nhiều ứng dụng trong xây dựng và y tế. Hãy tính phần trăm khối lượng của mỗi nguyên tố trong hợp chất này.

Hướng dẫn giải:

  • Bước 1: Xác định khối lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố: Ca (40 amu), S (32 amu), O (16 amu).

  • Bước 2: Tính khối lượng phân tử của CaSO4: 40 + 32 + (4 x 16) = 136 amu.

  • Bước 3: Tính phần trăm khối lượng của mỗi nguyên tố:

    • %Ca = (40/136) x 100% = 29.41%
    • %S = (32/136) x 100% = 23.53%
    • %O = (64/136) x 100% = 47.06%

C. Bài tập tự luyện

Hãy áp dụng kiến thức đã học để giải các bài tập sau:

Câu 1: Tính phần trăm khối lượng của O trong hợp chất MgO.

A. 20%.
B. 40%.
C. 60%.
D. 80%.

Câu 2: Citric acid (C6H8O7) có trong quả chanh. Tính phần trăm khối lượng của C trong hợp chất này.

A. 37,50%.
B. 4,17%.
C. 58,33%.
D. 35,70%.

Câu 3: Phân potassium chloride (KCl) cung cấp K cho cây trồng. Tính phần trăm khối lượng của K trong hợp chất này.

A. 44,83%.
B. 52,35%.
C. 55,35%.
D. 47,65%.

Câu 4: CaCl2 được dùng để hút ẩm. Tính phần trăm khối lượng của Ca trong hợp chất này.

A. 29,41%.
B. 40,00%.
C. 36,04%.
D. 63,96%.

Câu 5: Copper sulfate (CuSO4) được dùng làm chất chống xoăn lá cây. Tính phần trăm khối lượng của Cu trong hợp chất này.

A. 20%.
B. 40%.
C. 60%.
D. 80%.

Câu 6: Vitamin C (C6H8O6) rất tốt cho sức khỏe. Tính phần trăm khối lượng của C trong vitamin C.

A. 40,91%.
B. 4,55%.
C. 54,54%.
D. 59,09%.

Câu 7: SiO2 là thành phần chính của thủy tinh. Tính phần trăm khối lượng của Si trong hợp chất này.

A. 40,00%.
B. 60,00%.
C. 46,67%.
D. 53,33%.

Câu 8: Muối ăn (NaCl) là gia vị quen thuộc. Tính phần trăm khối lượng của Na trong hợp chất này.

A. 39,31%.
B. 31,39%.
C. 60,69%.
D. 69,60%.

Câu 9: Trong phosphoric acid (H3PO4), nguyên tố nào có phần trăm khối lượng lớn nhất?

A. H.
B. O.
C. P.
D. H và O.

Câu 10: FeS2 (pirit sắt) được sử dụng trong sản xuất sulfuric acid. Tính phần trăm khối lượng của Fe trong hợp chất này.

A. 63,63%.
B. 36,36%.
C. 46,67%.
D. 53,33%.

Lời giải:

  1. C. (%O trong MgO = (16/40) * 100% = 40%)

  2. A. (%C trong C6H8O7 = (72/192) * 100% = 37.5%)

  3. B. (%K trong KCl = (39/74.5) * 100% = 52.35%)

  4. C. (%Ca trong CaCl2 = (40/111) * 100% = 36.04%)

  5. B. (%Cu trong CuSO4 = (64/160) * 100% = 40%)

  6. A. (%C trong C6H8O6 = (72/176) * 100% = 40.91%)

  7. C. (%Si trong SiO2 = (28/60) * 100% = 46.67%)

  8. A. (%Na trong NaCl = (23/58.5) * 100% = 39.31%)

  9. B. (Tính %H, %P, %O, so sánh và kết luận)

  10. C. (%Fe trong FeS2 = (56/120) * 100% = 46.67%)

Chúc các bạn học tốt và đạt kết quả cao trong môn Hóa học!

Exit mobile version