Lê Thánh Tông, tên thật là Lê Tư Thành, còn được biết đến với tên gọi Lê Hạo, hiệu Thiên Nam Động chủ, sinh ngày 25 tháng 8 năm 1442. Ông là con trai út của vua Lê Thái Tông và Thái hậu Ngô Thị Ngọc Dao. Ông được xem là một trong những vị vua vĩ đại nhất trong lịch sử Việt Nam, người đã đưa Đại Việt bước vào thời kỳ thịnh trị, đạt nhiều thành tựu rực rỡ trên các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội và quân sự. Với 37 năm trị vì, Lê Thánh Tông là vị hoàng đế ở ngôi lâu nhất của nhà Hậu Lê, và thời đại của ông được đánh giá là một trong bốn thời kỳ phồn thịnh nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam.
.jpg)
Khi Thái hậu Ngô Thị Ngọc Dao mang thai Lê Tư Thành, bà được Nguyễn Trãi và vợ lẽ Nguyễn Thị Lộ giúp đỡ, tránh khỏi sự hãm hại của Nguyễn Thị Anh. Bà được đưa đến chùa Huy Văn (Đống Đa, Hà Nội ngày nay) để sinh hạ Lê Thánh Tông. Từ thuở ấu thơ, Lê Thánh Tông đã được bao bọc trong tình yêu thương, và trong suốt thời gian trị vì, ông luôn là người trọng dụng hiền tài. Đại Việt sử ký toàn thư nhận xét ông từ khi còn bé đã có thiên tư tuyệt đẹp, vẻ người tuấn tú, thần sắc khác thường, là bậc trí dũng để giữ nước.
Con Đường Đến Ngai Vàng
Theo sử sách, Nguyễn Xí và Đinh Liệt có vai trò quan trọng trong việc đưa Lê Thánh Tông lên ngôi vua. Tuy nhiên, ít ai biết rằng, theo chính danh, Lê Tư Thành không phải là người kế vị. Từ nhỏ, ông đã được giáo dục như anh cùng cha khác mẹ của mình, vua Lê Nhân Tông, tại Quốc Tử Giám.
Năm 1445, khi mới 4 tuổi, Lê Tư Thành được phong làm Bình Nguyên Vương và cùng vua Nhân Tông học tập tại tòa Kinh Diên. Ông nổi tiếng thông tuệ, chăm chỉ học hành và được vua Nhân Tông yêu mến. Hơn mười năm đèn sách đã đặt nền móng vững chắc cho Lê Thánh Tông trở thành một nhà văn, nhà thơ kiệt xuất. Đến năm 1459, khi được đổi phong làm Gia Vương, Lê Nghi Dân tiến hành đảo chính, sát hại Nhân Tông và Nguyễn Thái hậu, rồi tự xưng làm Thiên Hưng.
.jpg)
Năm 1460, Nghi Dân bị các quan đại thần phế truất. Lê Tư Thành, khi đó 18 tuổi, được tôn lên ngôi vua, lấy niên hiệu Quang Thuận vào ngày 26 tháng 6 năm 1460. Ông giao trọng trách cho Nguyễn Xí và Đinh Liệt, những người nắm giữ binh quyền và các chức quan cao nhất trong triều đình.
Chiến Thắng Trà Bàn và Mở Rộng Bờ Cõi
Năm 1470, tình hình đất nước ổn định, Lê Thánh Tông chú trọng củng cố mặt nam Hóa Châu và phòng thủ mặt bắc. Khi vua Chiêm Bàn La Trà đánh úp châu Hóa với 10 vạn quân vào tháng 8 năm 1470, Lê Thánh Tông quyết định mở cuộc chinh phạt Chiêm Thành để giải quyết triệt để vấn đề an ninh biên giới phía Nam. Ông soạn “Bình Chiêm sách” và phổ biến rộng rãi trong quân ngũ.
Ngày 7 tháng 2 năm 1471, Lê Thánh Tông thân chinh dẫn 70 vạn quân và hơn 1.000 thuyền lớn từ hai cửa biển Tân Áp và Cựu Tọa (Quảng Nam ngày nay) tiến vào cửa Thị Nại. Quân Đại Việt bao vây, tấn công kinh đô Trà Bàn, bắt sống Trà Toàn và hơn 50 người trong dòng tộc cùng 3 vạn tù binh.
(1).jpg)
Chiến thắng Trà Bàn không chỉ khôi phục 4 châu Thăng, Hoa, Tư, Nghĩa mà còn mở rộng bờ cõi Đại Việt đến Bình Định ngày nay. Sự kiện này chấm dứt các cuộc cướp phá, đột kích vùng biển phía Nam, đồng thời mở rộng không gian cho Đại Việt đối phó với các uy hiếp từ phương Bắc.
Nhà Cải Cách Tài Ba và Những Di Sản Vĩ Đại
Lê Thánh Tông được biết đến là một nhà cải cách đầy nhiệt huyết. Ông nhận thấy những mâu thuẫn và bất cập trong hệ thống chính trị của nhà Lê và quyết tâm thay đổi. Với sự ủng hộ của các đại thần như Đinh Liệt, Nguyễn Xí, ông đã tiến hành nhiều cải cách quan trọng.
.jpg)
Ông bãi bỏ hệ thống hành chính cũ và chia đất nước thành 12 đạo, thay vì 5 đạo như trước. Bên cạnh cải tổ chính trị, Lê Thánh Tông cũng chú trọng phát triển kinh tế, khuyến khích nông nghiệp, khai khẩn đất hoang và mở rộng đồn điền. Để bảo vệ đất nước, ông tăng cường quân số thường trực và lực lượng dự bị tại các địa phương, đồng thời ban hành 43 điều quân chính, siết chặt kỷ luật quân đội.
Bộ Luật Hồng Đức: Đỉnh Cao Pháp Chế
Bộ luật Hồng Đức, được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông, là một trong những thành tựu lớn nhất của ông và của triều đại nhà Lê. Đây là một bước tiến quan trọng, thể hiện trình độ văn minh cao của xã hội Đại Việt thế kỷ 15. Không chỉ ban hành luật, Lê Thánh Tông còn nghiêm chỉnh chấp hành luật pháp, nêu gương cho toàn dân.
.jpg)
Nền Văn Hóa Rực Rỡ
Lê Thánh Tông có công lớn trong việc xây dựng nền văn hóa mới, mang đậm bản sắc dân tộc. Ông chú trọng phát triển giáo dục, đào tạo nhân tài, và nâng cao vai trò của trí thức trong xã hội. Ông thành lập Hội Tao Đàn, một tổ chức văn học quy tụ nhiều nhà văn, nhà thơ nổi tiếng.
(1).jpg)
Nhà Thơ Tài Hoa
Lê Thánh Tông còn là một nhà thơ lớn, với nhiều tác phẩm có giá trị sâu sắc về tư tưởng và nghệ thuật. Thơ của ông thể hiện tình yêu quê hương đất nước, sự gắn bó với nhân dân và khát vọng về một xã hội thái bình, thịnh trị. Ông cũng thể hiện khí phách và tinh thần thời đại trong những vần thơ của mình.
.jpg)
Cái Chết Bí Ẩn
Sau 37 năm trị vì, Lê Thánh Tông qua đời đột ngột vào năm 1497, để lại nhiều tiếc nuối cho người dân Đại Việt. Nguyên nhân cái chết của ông đến nay vẫn còn là một bí ẩn. Sử sách ghi lại rằng ông mắc bệnh phù thũng và bị bôi thuốc độc vào vết thương, khiến bệnh tình trở nặng. Tuy nhiên, một số sử gia cho rằng có uẩn khúc đằng sau cái chết của vị vua này.
.jpg)
Dù nguyên nhân cái chết của Lê Thánh Tông là gì, ông vẫn được nhớ đến là một vị vua anh minh, tài giỏi, người đã đưa Đại Việt lên một tầm cao mới và để lại những di sản vô giá cho hậu thế.