“Trái cây” trong tiếng Anh không chỉ là “fruit,” mà còn là cả một thế giới từ vựng phong phú. Nắm vững tên các loại trái cây bằng tiếng Anh mở ra cơ hội giao tiếp tự tin khi mua sắm, du lịch, hoặc đơn giản là trò chuyện về ẩm thực. Bài viết này sẽ đi sâu vào thế giới trái cây, đặc biệt tập trung vào “Tiếng Anh Quả Cam” và các loại trái cây có múi khác, cung cấp kiến thức mở rộng và hữu ích.
Trái cây trong tiếng Anh được gọi là Fruit (/fruːt/). Chúng ta có thể phân loại trái cây thành nhiều nhóm khác nhau, tùy thuộc vào đặc điểm sinh học và hương vị của chúng.
- Citrus fruit: Nhóm quả có múi, họ cam quýt.
- Soft fruit (berries): Quả nhỏ, mềm, mọng nước.
- Stone fruit (drupes): Quả có một hạt lớn và cứng.
- Melon: Các loại dưa, quả thịt mềm và nhiều nước.
Quả Cam Tiếng Anh Là Gì?
Orange (/ˈɒr.ɪndʒ/) là từ tiếng Anh để chỉ quả cam. Trên thế giới có hơn 400 giống cam khác nhau, được chia thành các nhóm chính:
- Common orange: Cam thường.
- Blood orange: Cam đỏ.
- Navel orange: Cam navel (cam có “rốn”).
- Acidless orange: Cam không chua.
Các Loại Quả Có Múi (Citrus Fruit) Khác Trong Tiếng Anh
Ngoài quả cam, họ cam quýt còn rất nhiều loại quả ngon và bổ dưỡng khác. Việc nắm vững tên tiếng Anh của chúng giúp bạn dễ dàng tìm kiếm thông tin và chia sẻ kiến thức về dinh dưỡng.
Dưới đây là bảng tổng hợp tên tiếng Anh của một số loại quả có múi:
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
---|---|
Bưởi | Pomelo |
Bưởi chùm | Grapefruit |
Cam | Orange |
Quýt | Mandarin |
Quất / Tắc (quả dài) | Kumquat |
Quất / Tắc (quả tròn) | Calamansi |
Chanh vàng | Lemon |
Chanh xanh | Lime |
Chanh dây (vỏ vàng) | Granadilla |
Chanh dây (vỏ tím) | Passion fruit |
Thanh yên | Citron |


Bên cạnh đó, cần lưu ý rằng mỗi loại cam, quýt, bưởi hay chanh lại có nhiều giống khác nhau với tên gọi riêng. Ví dụ, một số loại cam phổ biến bao gồm:
- Navel Orange
- Blood Orange
- Acidless Orange
- Seville Orange (thường dùng làm mứt)
- Bergamot Orange (dùng để chiết xuất tinh dầu)
Mở Rộng Vốn Từ Vựng Về Trái Cây
Ngoài các loại quả có múi, thế giới trái cây còn vô vàn điều thú vị để khám phá. Hãy cùng mở rộng vốn từ vựng của bạn với một số loại trái cây phổ biến khác:
- Berries (quả mọng): Strawberry (dâu tây), Blueberry (việt quất), Raspberry (mâm xôi), Blackberry (mâm xôi đen), Cranberry (nam việt quất).
- Stone fruits (quả hạch): Peach (đào), Plum (mận), Cherry (anh đào), Apricot (mơ).
- Tropical fruits (quả nhiệt đới): Mango (xoài), Pineapple (dứa), Banana (chuối), Papaya (đu đủ), Durian (sầu riêng), Lychee (vải).